nọng Tiếng Anh là gì?
VInọngTừ điển Việt - Anh
[nọng] | ||
Neck [flesh of an animal's neck]. |
Từ điển Việt - Việtnọng
- d. Khoanh thịt ở cổ trâu, bò, lợn cắt ra.
VInọngTừ điển Việt - Anh
[nọng] | ||
Neck [flesh of an animal's neck]. |
Từ điển Việt - Việtnọng
- d. Khoanh thịt ở cổ trâu, bò, lợn cắt ra.