Old đọc là gì

Cách phát âm old

Đã nghe: 86K lần

trong:

  • ige
  • adjective
  • attributes
  • verb
  • young\old
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Tây Ban Nha
  • Tiếng Hungary

old phát âm trong Tiếng Anh [en] əʊld Thổ âm:
Âm giọng Mỹ Âm giọng Anh Các âm giọng khác Âm giọng Mỹ

  • phát âm old Phát âm của ijarritos [Nam từ Hoa Kỳ]

10 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm old Phát âm của Voyagerfan5761 [Nam từ Hoa Kỳ]

6 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm old Phát âm của go2rose [Nữ từ Hoa Kỳ]

2 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm old Phát âm của griffeblanche [Nữ từ Hoa Kỳ]

1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm old Phát âm của mmdills22 [Nữ từ Hoa Kỳ]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm old Phát âm của mikebill [Nam từ Hoa Kỳ]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm old Phát âm của showmeandrew [Nam từ Hoa Kỳ]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x Âm giọng Anh

  • phát âm old Phát âm của pauldavey [Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]

2 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x Các âm giọng khác

  • phát âm old Phát âm của SimonAu [Nam từ Úc]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm old Phát âm của Alyssandra [Nữ từ Canada]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm old trong Tiếng Anh Chia sẻ phát âm từ old trong Tiếng Anh:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Cụm từ

old ví dụ trong câu

How old are you?  phát âm How old are you?  Phát âm của emhobl [Nữ từ Hoa Kỳ]

If you go back to that argument you will reopen old wounds.  phát âm If you go back to that argument you will reopen old wounds.  Phát âm của megan249 [Nữ từ Hoa Kỳ]

old man  phát âm old man  Phát âm của UjoKrcmar [Nam từ Slovakia] Bản dịch

Bản dịch của old

Định nghĩa - Từ đồng nghĩa

Định nghĩa của old

  • past times [especially in the phrase `in days of old']
  • [used especially of persons] having lived for a relatively long time or attained a specific age
  • of long duration; not new

Từ đồng nghĩa với old

  • phát âm matured matured  [en]
  • phát âm intelligent intelligent  [en]
  • phát âm sedate sedate  [en]
  • phát âm adult adult  [en]
  • phát âm grown grown  [en]
  • phát âm thoughtful thoughtful  [en]
  • phát âm experienced experienced  [en]
  • phát âm familiar familiar  [en]
  • phát âm known known  [en]
  • sensible [formal]

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

old phát âm trong Tiếng Tây Ban Nha [es] Thổ âm:
Âm giọng Mỹ La Tinh Âm giọng Mỹ La Tinh

  • phát âm old Phát âm của urso170 [Nam từ Nam Cực]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm old trong Tiếng Tây Ban Nha Chia sẻ phát âm từ old trong Tiếng Tây Ban Nha:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của old

old phát âm trong Tiếng Hungary [hu]

  • phát âm old Phát âm của Frankie [Nam từ Hungary]

-1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm old trong Tiếng Hungary Chia sẻ phát âm từ old trong Tiếng Hungary:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của old

old đang chờ phát âm trong:

  • Ghi âm từ old old [en - uk] Bạn có biết cách phát âm từ old?

Từ ngẫu nhiên: interesting, Chicago, Florida, dude, April

Chủ Đề