one-third nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
one-third nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one-third giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one-third.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
one-third
one of three equal parts of a divisible whole
it contains approximately a third of the minimum daily requirement
Synonyms: third, tierce
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com [chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn].