Onion đọc là gì

onion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: onion


Phát âm : /'ʌnjən/ Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • củ hành
  • cây hành
  • to know one's onions
  • [từ lóng] thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình
  • to be off one's onion
  • điên, gàn

+ nội động từ

  • day hành vào [mắt, để làm chảy nước mắt]

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    onion plant Allium cepa

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "onion"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "onion":
    omen on one onion oniony own
  • Những từ có chứa "onion":
    climbing onion coronion egyptian onion onion onion twitch onion-bed onion-couch onion-grass onion-skin oniony
  • Những từ có chứa "onion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bánh tẻ dưa hành hành tây hành chả rán

Lượt xem: 517

Chủ Đề