Ý nghĩa của từ khóa: paint
English | Vietnamese |
paint
|
* danh từ
- sơn - thuốc màu - phấn [bôi má] !as pretty [smart] as paint - đẹp như vẽ * ngoại động từ - sơn, quét sơn =to paint a door green+ sơn cửa màu lục - vẽ, tô vẽ, mô tả =to paint a landscope+ vẽ phong cảnh =to paint a black [rosy] picture of+ bôi đen [tô hồng] - đánh phấn * nội động từ - vẽ tranh - thoa phấn !to paint in - ghi bằng sơn !to paint out - sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi !to panin in bright colours - vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; [nghĩa bóng] tô hồng [sự việc gì] !to pain the lily - mặc thêm là lượt cho phò mã [làm một việc thừa] !to paint the town red - [xem] town |
English | Vietnamese |
paint
|
bóng sơn ; bă ; bất ; chế tạo và sơn ; cách sơn ; cùng vẽ ; dựng ; em vẽ đi ; em ; luôn rực rỡ ; màu cho ; màu sơn ; màu vẽ ; màu ; mô tả ; n sẽ sơn ; nghĩ ; người ; nhuộm ; nền ; phun sơn ; phác ; sàng sơn ; sơn bóng ; sơn cho ; sơn có ; sơn lại ; sơn vẽ ; sơn ; sơn đó ; sơn đổ ; sẽ sơn ; sẽ vẽ ; tranh ; tô màu ; tô vẽ ; tô ; tôi ; tươi ; tạo ; ve ; ve ̃ ; vẽ bức tranh ; vẽ cho nhà ; vẽ cho ; vẽ lên ; vẽ lại ; vẽ ra bức họa ; vẽ sơn ; vẽ ; vẽ đó ; vẽ được ; vừa nói tới ; vừa vẽ nên ; đâm vào ; đấm ; định vị ; đổ ; ̣ n sẽ sơn ;
|
paint
|
bóng sơn ; bă ; chế tạo và sơn ; cách sơn ; cùng vẽ ; dựng ; em vẽ đi ; em ; luôn rực rỡ ; màu cho ; màu sơn ; màu vẽ ; màu ; mô tả ; n sẽ sơn ; nghĩ ; nhuộm ; nền ; phun sơn ; phác ; sàng sơn ; sơn bóng ; sơn cho ; sơn có ; sơn lại ; sơn vẽ ; sơn ; sơn đó ; sơn đổ ; sẽ sơn ; sẽ vẽ ; tô màu ; tô vẽ ; tô ; tôi ; tươi ; ve ; ve ̃ ; vẽ bức tranh ; vẽ cho nhà ; vẽ cho ; vẽ lên ; vẽ lại ; vẽ ra bức họa ; vẽ sơn ; vẽ ; vẽ đó ; vẽ được ; vừa nói tới ; vừa vẽ nên ; đâm vào ; đấm ; định vị ; đổ ; ̣ n sẽ sơn ;
|
English | English |
paint; pigment
|
a substance used as a coating to protect or decorate a surface [especially a mixture of pigment suspended in a liquid]; dries to form a hard coating
|
paint; key
|
[basketball] a space [including the foul line] in front of the basket at each end of a basketball court; usually painted a different color from the rest of the court
|
paint; blusher; rouge
|
makeup consisting of a pink or red powder applied to the cheeks
|
English | Vietnamese |
grease-paint
|
* danh từ
- [sân khấu] phấn mỡ [để hoá trang] |
oil-paint
|
-paint] /'ɔil'peint/
* danh từ - sơn dầu |
paint-box
|
* danh từ
- hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ |
painting
|
* danh từ
- sự sơn - hội hoạ - bức vẽ, bức tranh |
war-paint
|
* danh từ
- thuốc vẽ bôi lên người trước khi xuất trận [của các bộ tộc] - [nghĩa bóng] lễ phục; trang phục đầy đủ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] hoá trang |
eggshell paint
|
- sơn dạng vỏ trứng
|
paint-remover
|
* danh từ
- thuốc tẩy màu; thuốc tẩy sơn |
poster paint
|
* danh từ
- tranh áp phích |