Part nghĩa tiếng Việt là gì

Nghĩa của từ part - part là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Danh từ
1. phần, bộ phận, tập [sách]
2. bộ phận cơ thể
3. phần việc, nhiệm vụ
4. vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch
5. [số nhiều] nơi, vùng
6. phía, bè
7. [âm nhạc] bè
8. [cổ] tài năng
Ngoại Động từ
1. chia thành từng phần, chia làm đôi
2. rẽ ra, tách ra, tách làm đôi
3. [cổ] phân phối, chia phần [cái gì]
Nội Động từ
1. rẽ ra, tách ra, đứt
2. chia tay, từ biệt, ra đi
3. chết
4. [+with] bỏ, lìa bỏ
Phó từ
một phần

Chủ Đề