Ý nghĩa của từ khóa: peaches
English | Vietnamese |
peaches
|
bé peaches ; em ; gì ; hảo ; khập ; những quả đào ; những trái đào ; peach ; pink ; quả đào ; sid ; trái đào ; ¡ peach ; đào này ngon ; đào ; đào à ;
|
peaches
|
bé peaches ; em ; gì ; người ; những quả đào ; những trái đào ; peach ; pink ; quả đào ; sid ; trái đào ; ¡ peach ; đào này ngon ; đào ; đào à ;
|
English | Vietnamese |
peach-blossom
|
* danh từ
- hoa đào |
peach-blow
|
* danh từ
- màu hoa đào - men [màu] hoa đào [đồ sứ] |
peach-brandy
|
* danh từ
- rượu đào |
peach-colour
|
* danh từ
- màu hoa đào |
peach-coloured
|
* tính từ
- có màu hoa đào |
peach-tree
|
* danh từ
- [thực vật học] cây đào |
peach melba
|
* danh từ[peach Melba]+kem trái đào [món ăn tráng miệng gồm kem, đào và nước xốt quả mâm xôi]
|