Picks nghĩa là gì

Nghĩa của từ pick - pick là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Danh từ
1. sự chọn lọc, sự chọn lựa
2. người được chọn, cái được chọn
3. phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất
the pick of the army: phần tinh nhuệ trong quân đội
Danh từ
1.cuốc chim
2. dụng cụ nhọn [để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi]
Ngoại Động từ
1. cuốc [đất...]; đào, khoét [lỗ...]
2. xỉa [răng...]
3. hái [hoa, quả]
4. mổ, nhặt [thóc...]
5. lóc thịt, gỡ thịt [một khúc xương]
6. nhổ [lông gà, vịt...]
7. ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; [thông tục] ăn
8. mở, cạy [khóa], móc [túi], ngoáy [mũi]
9. xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra
10. búng [đàn ghita...]
11. chọn, chọn lựa kỹ càng
12. gây, kiếm [chuyệ..]
Nội Động từ
1. mổ [gà, vịt...]; ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một [người]; [thông tục] ăn
2. móc túi, ăn cắp
3. chọn lựa kỹ lưỡng

Chủ Đề