Cuddles nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkə.dᵊl/

Danh từSửa đổi

cuddle  /ˈkə.dᵊl/

  1. Sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve.

Ngoại động từSửa đổi

cuddle ngoại động từ /ˈkə.dᵊl/

  1. Ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve.

Chia động từSửa đổicuddle

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to cuddle
cuddling
cuddled
cuddle cuddle hoặc cuddlest¹ cuddles hoặc cuddleth¹ cuddle cuddle cuddle
cuddled cuddled hoặc cuddledst¹ cuddled cuddled cuddled cuddled
will/shall²cuddle will/shallcuddle hoặc wilt/shalt¹cuddle will/shallcuddle will/shallcuddle will/shallcuddle will/shallcuddle
cuddle cuddle hoặc cuddlest¹ cuddle cuddle cuddle cuddle
cuddled cuddled cuddled cuddled cuddled cuddled
weretocuddle hoặc shouldcuddle weretocuddle hoặc shouldcuddle weretocuddle hoặc shouldcuddle weretocuddle hoặc shouldcuddle weretocuddle hoặc shouldcuddle weretocuddle hoặc shouldcuddle
cuddle lets cuddle cuddle
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

cuddle nội động từ /ˈkə.dᵊl/

  1. Cuộn mình, thu mình. to cuddle up under a blanket   cuộn mình trong chăn
  2. Ôm ấp nhau, âu yếm nhau.

Chia động từSửa đổicuddle

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to cuddle
cuddling
cuddled
cuddle cuddle hoặc cuddlest¹ cuddles hoặc cuddleth¹ cuddle cuddle cuddle
cuddled cuddled hoặc cuddledst¹ cuddled cuddled cuddled cuddled
will/shall²cuddle will/shallcuddle hoặc wilt/shalt¹cuddle will/shallcuddle will/shallcuddle will/shallcuddle will/shallcuddle
cuddle cuddle hoặc cuddlest¹ cuddle cuddle cuddle cuddle
cuddled cuddled cuddled cuddled cuddled cuddled
weretocuddle hoặc shouldcuddle weretocuddle hoặc shouldcuddle weretocuddle hoặc shouldcuddle weretocuddle hoặc shouldcuddle weretocuddle hoặc shouldcuddle weretocuddle hoặc shouldcuddle
cuddle lets cuddle cuddle
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề