Plan dịch là gì

Tiếng AnhSửa đổi

plan

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈplæn/

Hoa Kỳ[ˈplæn]

Danh từSửa đổi

plan /ˈplæn/

  1. Sơ đồ, đồ án [nhà... ]. the plan of building sơ đồ một toà nhà
  2. Bản đồ thành phố, bản đồ.
  3. Mặt phẳng [luật xa gần].
  4. Dàn bài, dàn ý [bài luận văn... ].
  5. Kế hoạch; dự kiến, dự định. a plan of campaign kế hoạch tác chiến to upset someone's plan làm đảo lộn kế hoạch của ai have you any plans for tomorrow? anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa?
  6. Cách tiến hành, cách làm. the best plan would be to... cách tiến hành tốt nhất là...

Ngoại động từSửa đổi

plan ngoại động từ /ˈplæn/

  1. Vẽ bản đồ của, vẽ sơ đồ của [một toà nhà... ].
  2. Làm dàn bài, làm dàn ý [bản luận văn... ].
  3. Đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến. to plan to do something dự định làm gì to plan an attack đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công

Chia động từSửa đổi

plan

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to plan
planning
planned
plan plan hoặc plannest¹ plans hoặc planneth¹ plan plan plan
planned planned hoặc plannedst¹ planned planned planned planned
will/shall²plan will/shallplan hoặc wilt/shalt¹plan will/shallplan will/shallplan will/shallplan will/shallplan
plan plan hoặc plannest¹ plan plan plan plan
planned planned planned planned planned planned
weretoplan hoặc shouldplan weretoplan hoặc shouldplan weretoplan hoặc shouldplan weretoplan hoặc shouldplan weretoplan hoặc shouldplan weretoplan hoặc shouldplan
plan lets plan plan

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

plan nội động từ /ˈplæn/

  1. Đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến. to plan for the future đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai

Chia động từSửa đổi

plan

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to plan
planning
planned
plan plan hoặc plannest¹ plans hoặc planneth¹ plan plan plan
planned planned hoặc plannedst¹ planned planned planned planned
will/shall²plan will/shallplan hoặc wilt/shalt¹plan will/shallplan will/shallplan will/shallplan will/shallplan
plan plan hoặc plannest¹ plan plan plan plan
planned planned planned planned planned planned
weretoplan hoặc shouldplan weretoplan hoặc shouldplan weretoplan hoặc shouldplan weretoplan hoặc shouldplan weretoplan hoặc shouldplan weretoplan hoặc shouldplan
plan lets plan plan

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng Hà LanSửa đổi

Danh từSửa đổi

plan gt [mạo từ het, số nhiều plannen, giảm nhẹ plannetje]

  1. kế hoạch
  2. sơ đồ, đồ án
  3. trình độ

Video liên quan

Chủ Đề