plan
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈplæn/
Hoa Kỳ[ˈplæn]
Danh từSửa đổi
plan /ˈplæn/
- Sơ đồ, đồ án [nhà... ]. the plan of building sơ đồ một toà nhà
- Bản đồ thành phố, bản đồ.
- Mặt phẳng [luật xa gần].
- Dàn bài, dàn ý [bài luận văn... ].
- Kế hoạch; dự kiến, dự định. a plan of campaign kế hoạch tác chiến to upset someone's plan làm đảo lộn kế hoạch của ai have you any plans for tomorrow? anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa?
- Cách tiến hành, cách làm. the best plan would be to... cách tiến hành tốt nhất là...
Ngoại động từSửa đổi
plan ngoại động từ /ˈplæn/
- Vẽ bản đồ của, vẽ sơ đồ của [một toà nhà... ].
- Làm dàn bài, làm dàn ý [bản luận văn... ].
- Đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến. to plan to do something dự định làm gì to plan an attack đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công
Chia động từSửa đổi
plan
to plan | |||||
planning | |||||
planned | |||||
plan | plan hoặc plannest¹ | plans hoặc planneth¹ | plan | plan | plan |
planned | planned hoặc plannedst¹ | planned | planned | planned | planned |
will/shall²plan | will/shallplan hoặc wilt/shalt¹plan | will/shallplan | will/shallplan | will/shallplan | will/shallplan |
plan | plan hoặc plannest¹ | plan | plan | plan | plan |
planned | planned | planned | planned | planned | planned |
weretoplan hoặc shouldplan | weretoplan hoặc shouldplan | weretoplan hoặc shouldplan | weretoplan hoặc shouldplan | weretoplan hoặc shouldplan | weretoplan hoặc shouldplan |
plan | lets plan | plan |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
plan nội động từ /ˈplæn/
- Đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến. to plan for the future đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai
Chia động từSửa đổi
plan
to plan | |||||
planning | |||||
planned | |||||
plan | plan hoặc plannest¹ | plans hoặc planneth¹ | plan | plan | plan |
planned | planned hoặc plannedst¹ | planned | planned | planned | planned |
will/shall²plan | will/shallplan hoặc wilt/shalt¹plan | will/shallplan | will/shallplan | will/shallplan | will/shallplan |
plan | plan hoặc plannest¹ | plan | plan | plan | plan |
planned | planned | planned | planned | planned | planned |
weretoplan hoặc shouldplan | weretoplan hoặc shouldplan | weretoplan hoặc shouldplan | weretoplan hoặc shouldplan | weretoplan hoặc shouldplan | weretoplan hoặc shouldplan |
plan | lets plan | plan |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Danh từSửa đổi
plan gt [mạo từ het, số nhiều plannen, giảm nhẹ plannetje]
- kế hoạch
- sơ đồ, đồ án
- trình độ