Dịch Sang Tiếng Việt:whirl /w :l/
* danh từ
- sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn
- gió cuốn, gió lốc
=a whirl of dust
+ làn bụi cuốn
- [nghĩa bóng] sự hoạt động quay cuồng
=the whirl of modern life in a city
+ sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố
!to be in a whirl
- quay cuồng [đầu óc]
!to give something a whirl
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử
* nội động từ
- xoay tít, xoáy, quay lộn
- lao đi, chạy nhanh như gió
- quay cuồng [đầu óc], chóng mặt
* ngoại động từ
- làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn
- cuốn đi
!to whirl along
- lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió
!to whirl down
- xoáy cuộn rồi ri xuống
*Chuyên ngành kỹ thuật
-độ xoáy
-gió xoáy
-sự chuyển động xoáy
-sự xoáy
-xoáy
Cụm Từ Liên Quan :
screw thread whirling machine //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-máy cán ren xoáy lốc
thread whirling machine //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-máy cắt ren xoáy lốc
whirl flutter //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-sự chấn động cuốn lốc
-sự xung động cuốn lốc
whirl line //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-đường cuộn xoáy
whirl sintering //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-sự thiêu kết xoáy
whirl tube //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-ống khí động
*Lĩnh vực: xây dựng
-ống khí động học
whirl wind //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-gió lốc
whirligig /w :ligig/
* danh từ
- con cù, con quay
- vòng ngựa gỗ [ở các công viên cho trẻ con chi]
- sự quay cuồng, sự xoay vần
=the whirligig of time
+ sự xoay vần của thế sự
=the whirligig of life
+ sự thăng trầm của cuộc đời, sự lên voi xuống chó
whirling //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-gió lốc
-xoáy
*Lĩnh vực: vật lý
-sự chuyển động xoáy
whirling coating //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-phủ bằng phương pháp quay
whirling hygrometer //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-ẩm kế dây văng
whirling psychrometer //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-ẩm kế dây văng
whirling speed //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-tốc độ tối đa
whirling surface //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-mặt xoáy
whirlpool /w :lpu:l/
* danh từ
- xoáy nước
*Chuyên ngành kỹ thuật
-xoáy nước
whirlwind /w :lwind/
* danh từ
- cn gió cuốn, gió lốn
!sow the wind and reap the whirlwind
- [xem] sow
*Chuyên ngành kỹ thuật
-gió lốc
-gió xoáy
-vòi rồng
whirlwind of dust //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-lốc bụi
whirlwind pillars of dust //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-cột lốc bụi
whirlybird //
*whirlybird
* danh từ
- [từ lóng] máy bay lên thẳng