Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈpleɪt/
Hoa Kỳ | [ˈpleɪt] |
Danh từSửa đổi
plate /ˈpleɪt/
- Bản, tấm phiếu, lá [kim loại]. battery plate bản ắc quy
- Biển, bảng [bằng đồng... ]. number plate biển số xe [ô tô...]
- Bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in [bằng chì... ].
- Tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh [thay cho phim].
- [Kiến trúc] Đòn ngang; thanh ngang. roof plate đòn mócwindow plate thanh ngang khung cửa sổ
- Đĩa [để đựng thức ăn]; đĩa thức ăn. a plate of beef một đĩa thịt bò
- [Danh từ tập thể số ít] Bát đĩa bằng vàng bạc.
- Đĩa thu tiền quyên [ở nhà thờ].
- Cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng].
- Lợi giả [để cắm răng giả].
- Đường ray [[cũng] plate rail].
- [Ngành in] Bát chữ.
- [Địa chất] Mảng kiến tạo Pacific plate - mảng kiến tạo Thái Bình Dương, mảng Thái Bình Dương
Ngoại động từSửa đổi
plate ngoại động từ /ˈpleɪt/
- Bọc sắt, bọc kim loại. to plate a ship bọc sắt một chiếc tàu
- Mạ. to plate something with gold [silver] mạ vàng [bạc] vật gì
- [Ngành in] Sắp chữ thành bát.
Chia động từSửa đổiplate
to plate | |||||
plating | |||||
plated | |||||
plate | plate hoặc platest¹ | plates hoặc plateth¹ | plate | plate | plate |
plated | plated hoặc platedst¹ | plated | plated | plated | plated |
will/shall²plate | will/shallplate hoặc wilt/shalt¹plate | will/shallplate | will/shallplate | will/shallplate | will/shallplate |
plate | plate hoặc platest¹ | plate | plate | plate | plate |
plated | plated | plated | plated | plated | plated |
weretoplate hoặc shouldplate | weretoplate hoặc shouldplate | weretoplate hoặc shouldplate | weretoplate hoặc shouldplate | weretoplate hoặc shouldplate | weretoplate hoặc shouldplate |
plate | lets plate | plate |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /plat/
Tính từSửa đổi
Số ít Số nhiều | ||
Giống đực | plate /plat/ |
plates /plat/ |
Giống cái | plate /plat/ |
plates /plat/ |
plate gc /plat/
- Xem plat.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]