Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. con rối 2. [chính trị] bù nhìn, kẻ bị giật dây
3. [động vật học] [thuộc] con rối; bù nhìn, ngụy
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ puppet trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ puppet tiếng Anh nghĩa là gì.
puppet /'pʌpit/* danh từ- con rối- [chính trị] bù nhìn, kẻ bị giật dây- [động vật học] [thuộc] con rối; bù nhìn, nguỵ=puppet administration [government]+ chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ=puppet king+ vua bù nhìn
- disapprobative tiếng Anh là gì?
- vitrified tiếng Anh là gì?
- galley-slave tiếng Anh là gì?
- festivals tiếng Anh là gì?
- christmas-day tiếng Anh là gì?
- crispiness tiếng Anh là gì?
- corn-chandler tiếng Anh là gì?
- servoamplifier tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của puppet trong tiếng Anh
puppet có nghĩa là: puppet /'pʌpit/* danh từ- con rối- [chính trị] bù nhìn, kẻ bị giật dây- [động vật học] [thuộc] con rối; bù nhìn, nguỵ=puppet administration [government]+ chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ=puppet king+ vua bù nhìn
Đây là cách dùng puppet tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ puppet tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
puppet /'pʌpit/* danh từ- con rối- [chính trị] bù nhìn tiếng Anh là gì? kẻ bị giật dây- [động vật học] [thuộc] con rối tiếng Anh là gì? bù nhìn tiếng Anh là gì? nguỵ=puppet administration [government]+ chính quyền bù nhìn tiếng Anh là gì?chính quyền nguỵ=puppet king+ vua bù nhìn
puppet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: puppet
Phát âm : /'pʌpit/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- con rối
- [chính trị] bù nhìn, kẻ bị giật dây
- [động vật học] [thuộc] con rối; bù nhìn, nguỵ
- puppet administration [government]
chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ
- puppet king
vua bù nhìn
- puppet administration [government]
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
creature tool marionette
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "puppet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "puppet":
pet pipit poet poppet poppied pupate puppet put putt puttee - Những từ có chứa "puppet":
puppet puppet-play puppet-show puppeteer puppetoon puppetry - Những từ có chứa "puppet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
con rối bồ nhìn múa rối bù nhìn ngụy ngụy binh
Lượt xem: 743
Từ: puppet
/'pʌpit/
-
danh từ
con rối
-
[chính trị] bù nhìn, kẻ bị giật dây
-
[động vật học] [thuộc] con rối; bù nhìn, nguỵ
puppet administration [government]
chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ
puppet king
vua bù nhìn
Từ gần giống