Tiếng AnhSửa đổi
puzzle
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈpə.zəl/
Danh từSửa đổi
puzzle /ˈpə.zəl/
- Trò chơi đố; câu đố. a Chinese puzzle câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết
- Trò chơi lắp hình, trò chơi ghép hình.
- Sự bối rối, sự khó xử.
- Vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải.
Đồng nghĩaSửa đổitrò chơi lắp hình
- jigsaw
- jigsaw puzzle
Ngoại động từSửa đổi
puzzle ngoại động từ /ˈpə.zəl/
- Làm bối rối, làm khó xử. to puzzle about [over] a problem bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề
Thành ngữSửa đổi
- to puzzle out: Giải đáp được [câu đố, bài toán hắc búa...].
Chia động từSửa đổipuzzle
to puzzle | |||||
puzzling | |||||
puzzled | |||||
puzzle | puzzle hoặc puzzlest¹ | puzzles hoặc puzzleth¹ | puzzle | puzzle | puzzle |
puzzled | puzzled hoặc puzzledst¹ | puzzled | puzzled | puzzled | puzzled |
will/shall²puzzle | will/shallpuzzle hoặc wilt/shalt¹puzzle | will/shallpuzzle | will/shallpuzzle | will/shallpuzzle | will/shallpuzzle |
puzzle | puzzle hoặc puzzlest¹ | puzzle | puzzle | puzzle | puzzle |
puzzled | puzzled | puzzled | puzzled | puzzled | puzzled |
weretopuzzle hoặc shouldpuzzle | weretopuzzle hoặc shouldpuzzle | weretopuzzle hoặc shouldpuzzle | weretopuzzle hoặc shouldpuzzle | weretopuzzle hoặc shouldpuzzle | weretopuzzle hoặc shouldpuzzle |
puzzle | lets puzzle | puzzle |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /pœ.zœl/
Danh từSửa đổi
puzzle /pœ.zœl/ |
puzzles /pœ.zœl/ |
puzzle gđ /pœ.zœl/
- Trò chơi ghép hình.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]