Drawings nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: drawings


English Vietnamese
drawings
bản vẽ ; bản vẽ đó ; bức hình ; bức họa ; bức phác ; bức tranh ; bức vẽ ; các bản vẽ ; hi ̀ nh tươ ; hi ̀ nh ; hình vẽ ; họa ; một bản vẽ ; những bản vẽ từ ; những bản vẽ ; những bức vẽ ; những hình vẽ ; t hi ̀ nh tươ ; vẻ ; vẽ nào ; vẽ ;
drawings
bản vẽ ; bản vẽ đó ; bức hình ; bức họa ; bức phác ; bức tranh ; bức vẽ ; các bản vẽ ; hi ; hi ̀ ; hình vẽ ; họa ; một bản vẽ ; những bản vẽ từ ; những bản vẽ ; những bức vẽ ; những hình vẽ ; vẻ ; vẽ nào ; vẽ ;


English Vietnamese
draw-plate
* danh từ
- [kỹ thuật] bàn kéo sợi [kim loại]
draw-tongs
-vice]
/'drɔ:vais/
* danh từ số nhiều
- [kỹ thuật] kìm căng dây
draw-vice
-vice]
/'drɔ:vais/
* danh từ số nhiều
- [kỹ thuật] kìm căng dây
draw-well
* danh từ
- giếng sâu có gàu kéo [bằng tời]
drawee
* danh từ
- [thương nghiệp] người thanh toán hối phiếu
drawing
* danh từ
- sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra
- thuật vẽ [vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu]
=mechannical drawing+ vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật
=to be out of drawing+ vẽ sai, vẽ không đúng
- bản vẽ, bức vẽ [vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu]
fine-draw
* ngoại động từ fine-drew, fine-drawn
- khâu lằn mũi
- kéo [sợi dây thép...] hết sức nhô ra
draw string
* danh từ
- dây rút [ở miệng túi]
draw-frame
* danh từ
- máy làm độ dày sợi dệt giảm đi
draw-hole
* danh từ
- cái cuốc

Chủ Đề