Reason nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: reason
English Vietnamese reason* danh từ
- lý do, lẽ
=by reason of+ do bởi
=the reason for my absence+ lý do tôi vắng mặt
=for the some reason+ cũng vì lẽ ấy
- lý trí, lý tính
=only man has reason+ chỉ có con người mới có lý trí
- lẽ phải, lý, sự vừa phải
=to listen to reason; to hear reason+ nghe theo lẽ phải
=to bring a person to reason+ làm cho người nào thấy được lẽ phải
=there is reason in what you say+ anh nói có lý
=light of reason+ ánh sáng của lẽ phải
=without rhyme or reason+ vô lý
=to do something in reason+ làm gì có mức độ vừa phải
* động từ
- sự suy luận, suy lý, lý luận
=to reason on [about] at subject+ suy luận về một vấn đề
- tranh luận, cãi lý, cãi lẽ
=to reason with someone+ tranh luận với ai, cãi lý với ai
- dùng lý lẽ để thuyết phục
=to reason someone into doing something+ dùng lý lẽ để thuyết phục ai làm gì
- [+ out] suy ra, luận ra, nghĩ ra
=to reason out the answers to a question+ suy ra câu trả lời của câu hỏi
- trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ

English Vietnamese reasonbiểu tượng trong ;  biểu tượng trong đầu ;  biểu tượng ;  biện luận ;  bất cứ lý do gì ;  bởi vì ;  cho riêng ;  chối cãi ;  cumberland ;  cumberland đã ;  cách giải thích ;  cân nhă ;  có gì ;  có lý do ;  căn cứ ;  cũng ;  cần nguyên nhân ;  cớ gì mà ;  cớ ra ;  cớ ;  do chính mà ;  do chính ;  do chính đáng khác ;  do chính đáng mà ;  do chính đáng ;  do chính đáng để ;  do cả ;  do cả đây ;  do của ;  do gì cả ;  do gì mà ;  do gì ;  do gì đi nữa ;  do gì đi ;  do gì đó ;  do gì để ;  do khiên ;  do khiến ;  do khác ;  do khác để ;  do không ;  do làm cho ;  do làm ;  do mà ;  do nào ;  do nào đó mà ;  do nào đó ;  do riêng ;  do sao ;  do thuyết phục ;  do thích đáng mà ;  do thích đáng ;  do tại sao ;  do vì sao ;  do ;  do đó ;  do đặc ;  do để ;  dùng lý lẽ ;  giải thích ;  gì ;  gì đó ;  không chắc tại sao ;  không đáng ;  le ;  le ̃ ;  li ́ do na ̀ o ;  li ́ do ta ̣ i sao ;  luận ;  ly ́ do gi ;  ly ́ do gi ̀ ;  ly ́ do na ̀ o ;  ly ́ do ;  ly ́ tri ;  ly ́ tri ́ ;  là lý do ;  lí do chính đáng ;  lí do gì cả ;  lí do gì ;  lí do khi ;  lí do khiến ;  lí do lí giải ;  lí do nào ;  lí do nào đó ;  lí do ;  lí do để ;  lí gì mà ;  lí gì ;  lí lẽ ;  lí trí ;  lý di nào đó ;  lý do cho ;  lý do chính đáng ;  lý do chắc chắn ;  lý do giúp ;  lý do gì cả ;  lý do gì khiến ;  lý do gì mà bạn ;  lý do gì mà ;  lý do gì ta ;  lý do gì thì ;  lý do gì ;  lý do gì đó ;  lý do gì đặc biệt ;  lý do gì để cho ;  lý do gì để ;  lý do hợp lý ;  lý do khiến ;  lý do khác ;  lý do mà ;  lý do nào cả ;  lý do nào khiến ;  lý do nào khác ;  lý do nào ;  lý do nào đó ;  lý do này ;  lý do nữa ;  lý do thì ;  lý do ;  lý do đó ;  lý giải ;  lý gì ;  lý luận ;  lý lẽ gì ;  lý lẽ ;  lý sự ;  lý trí ;  lý tính ;  lý ;  lẽ nào ;  lẽ nào đó ;  lẽ ;  lệnh ;  muôn ;  mà khiến ;  mà ;  mọi ;  một lý do ;  mục đích ;  nguyên cớ ;  nguyên do ;  nguyên nhân của ;  nguyên nhân gì đó ;  nguyên nhân nào ;  nguyên nhân nào đó ;  nguyên nhân suy ;  nguyên nhân ;  nhúc ;  nên ;  nó không công ;  nói lý lẽ ;  nói phải trái ;  o ly ;  o ly ́ ;  phục ;  riêng ;  sao cả ;  sao mà mọi ;  sao ;  suy luận ;  sự ;  thương lượng ;  thể chối cãi ;  toa ;  tranh cãi ;  trái ;  trả ;  tuỳ ;  tại sao ;  tại ;  việc gì ;  vì cái gì ;  vì gì cả ;  vì lý do gì ;  vì lý do ;  vì sao ;  vì ;  vậy ;  xứng ;  ích ;  đáng ;  ̀ li ́ do na ̀ o ;  ̀ ly ́ do ;  ́ do ;  ́ li ́ do na ̀ o ;  ́ ly ́ do na ̀ o ;reasonbinh ; biện luận ; biện ; bất cứ lý do gì ; bởi vì ; cho riêng ; châ ; chối cãi ; co ; co ́ ; cumberland ; cumberland đã ; cách giải thích ; câ ; câ ̀ ; có gì ; có lý do ; căn cứ ; căng ; cũng ; cần nguyên nhân ; cớ gì mà ; cớ ra ; cớ ; do chính mà ; do chính ; do chính đáng khác ; do chính đáng mà ; do chính đáng ; do chính đáng để ; do cả ; do cả đây ; do của ; do gì cả ; do gì mà ; do gì ; do gì đi nữa ; do gì đi ; do gì đó ; do gì để ; do khiên ; do khiến ; do khác ; do khác để ; do không ; do làm cho ; do làm ; do mà ; do nào ; do nào đó mà ; do nào đó ; do riêng ; do sao ; do thuyết phục ; do thích đáng mà ; do thích đáng ; do tại sao ; do vì sao ; do ; do đó ; do đặc ; do để ; dùng lý lẽ ; gi ; gi ̀ ; giải thích ; gì ; gì đó ; hi ; hiểu ; hại ; không chắc tại sao ; không đáng ; kỳ ; le ; le ̃ ; lo ; luận ; ly ; ly ́ do gi ; ly ́ do gi ̀ ; ly ́ do ; ly ́ tri ; ly ́ tri ́ ; là lý do ; lí do chính đáng ; lí do gì cả ; lí do gì ; lí do khi ; lí do khiến ; lí do lí giải ; lí do nào ; lí do nào đó ; lí do ; lí do để ; lí gì mà ; lí gì ; lí lẽ ; lí trí ; lô ; lý di nào đó ; lý do cho ; lý do chính đáng ; lý do chắc chắn ; lý do giúp ; lý do gì cả ; lý do gì khiến ; lý do gì mà bạn ; lý do gì mà ; lý do gì ta ; lý do gì thì ; lý do gì ; lý do gì đó ; lý do gì đặc biệt ; lý do gì để cho ; lý do gì để ; lý do hợp lý ; lý do khiến ; lý do khác ; lý do mà ; lý do nào cả ; lý do nào khiến ; lý do nào khác ; lý do nào ; lý do nào đó ; lý do này ; lý do nữa ; lý do thì ; lý do ; lý do đó ; lý giải ; lý gì ; lý luận ; lý lẽ gì ; lý lẽ ; lý sự ; lý trí ; lý tính ; lý ; lẽ nào ; lẽ nào đó ; lẽ ; lệnh ; ma ; mà khiến ; mọi ; một lý do ; mục đích ; nguyên cớ ; nguyên do ; nguyên nhân của ; nguyên nhân gì đó ; nguyên nhân nào ; nguyên nhân nào đó ; nguyên nhân suy ; nguyên nhân ; nhúc ; nhờ ; nên ; nó không công ; nói lý lẽ ; nói phải trái ; o ly ; o ly ́ ; phục ; riêng ; sao cả ; sao mà mọi ; sao ; suy luận ; sự ; thương lượng ; thể chối cãi ; toa ; tranh cãi ; trái ; trả ; tuỳ ; tô ; tô ́ ; tại sao ; tại ; việc gì ; và ; vì cái gì ; vì gì cả ; vì lý do gì ; vì lý do ; vì sao ; vì ; vậy ; xứng ; à ; ích ; đáng ; đổi mới bản thân ; động ; ̀ câ ; ̀ câ ̀ ; ̀ ly ́ do ; ́ châ ; ́ do ; ́ gi ; ́ gi ̀ ;
English English reason; grounda rational motive for a belief or actionreason; intellect; understandingthe capacity for rational thought or inference or discriminationreason; rationality; reasonablenessthe state of having good sense and sound judgmentreason; cause; groundsa justification for something existing or happeningreason; conclude; reason outdecide by reasoning; draw or come to a conclusionreason; arguepresent reasons and arguments
English Vietnamese reasonable* tính từ
- có lý, hợp lý
=a reasonable proposal+ một đề nghị hợp lý
- biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng
=a reasonable man+ người biết điều
=a reasonable price+ giá phải chăng
- [từ hiếm,nghĩa hiếm] có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ
reasonableness* danh từ
- tính hợp lý
- sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng [giá cả]
- [từ hiếm,nghĩa hiếm] sự biết suy luận, sự biết suy nghĩ
reasoner* danh từ
- người hay lý sự, người hay cãi lẽ
- người hay lý luận
reasoning* danh từ
- lý luận, lập luận, lý lẽ
- sự tranh luận, sự cãi lý
=there is no reasoning with him+ không nói lý được với hắn ta
* tính từ
- có lý trí, biết suy luận
reasonably* phó từ
- hợp lý
= to discuss the matter calmly and reasonably+thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý
- vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá
= reasonably good/cheap/intelligent+khá tốt/rẻ/thông minh
= a reasonably-priced book+một quyển sách giá cả phải chăng
reasoned* tính từ
- trình bày hợp lý, trình bày có biện luận chặt chẽ
reasonning- sự biện luận, biện lý

Chủ Đề