Bring into use là gì

Tobring/brɪŋ/: cầm, đem, mang, gây cho

Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết

Cách sử dụngTo bring in; to bring into:

1. To bring in sth; to bring sb in sth: Dùng để nói về một ai đó làm ra tiền hoặc được nhận tiền.

Ví dụ:

How much is she bring in every month?

[Cô ấy mỗi tháng làm được bao nhiêu tiền?].

His job only brought him in a small income.

[Công việc đó chỉ giúp anh ấy có được một ít thu nhập mà thôi].

2. To bring sb in:

- [on sth] Làm cho một ai có liên quan đến chuyện nào đó, đặc biệt là bằng việc giúp đỡ hoặc đưa ra lời khuyên cho người đó.

Ví dụ:

Can we deal with this without bringing the police in.

[Chúng ta có thể xử lý việc này mà không cần đến sự trợ giúp của cảnh sát không?].

Id like to bring Inspector Lacey in on this investigation.

[Tôi muốn đưa thanh tra Lacey vào điều tra vụ án này].

Object [Tân ngữ]: experts, police, troops.

- Nói về việc cảnh sát bắt giữ một ai đó ở đồn để điều tra hoặc tra khảo họ.

Ví dụ:

Two men have been brought in for questioning.

[Hai người đàn ông đã bị bắt và đang bị tra khảo bởi cảnh sát].

Object [Tân ngữ]: suspect.

3. To bring sb/sth in; to bring sb/sth in sth:

- Đưa ai hay cái gì đó vào phòng, vào nhà hoặc vào văn phòng nào đó.

Ví dụ:

Could you bring in another chair?

[Bạn có thể đưa vào phòng này một cái ghế khác được không?].

Bring him in! [Đưa hắn ta vào đây!].

Could you bring us some tea in?

[Anh lấy giúp chúng tôi một ít trà vào đây được không?].

Ghi chú: To bring sb/sth in thường được sử dụng nhiều hơn là cụm động từ To bring sb/sth in sth.

- Thu hút một ai đó hoặc cái gì đó đến một nơi hoặc công việc nào đó.

Ví dụ:

The visitor centre in bringing in more and more people.

[Trung tâm tham quan đang ngày càng thu hút nhiều người đến xem hơn].

This advertising campaign will bring more people into the bookshop.

[Chiến dịch quảng cáo này sẽ đưa nhiều người đến nhà sách hơn nữa].

Object [Tân ngữ]: business, customers, tourism.

Synonym [Từ đồng nghĩa]: To bring sb/sth in; to bring sb/sth in sth = To bring sb/sth into sth.

4. To bring sth in:

- Công khai một luật lệ mới nào đó.

Ví dụ:

A new law was brought in to improve road safety.

[Một bộ luật mới được đề ra để đảm bảo an toàn giao thông].

Object [Tân ngữ]: legislation, law.

Synonym [Từ đồng nghĩa]: To bring sth in = to introduce sth.

Ghi chú: Thường được sử dụng ở dạng bị động.

- Đưa ra một quyết định khi đang xử án tại tòa.

Ví dụ:

The jury brought in a verdict of guilty.

[Thẩm phán đã đưa ra một lời tuyên án có tội dành cho bị cáo].

Object [Tân ngữ]: verdict, dicision.

- Đề cập hoặc bao hàm một việc nào đó.

Ví dụ:

She brought in other evidence to support her argument.

[Cô ấy đưa thêm một chứng cứ nữa vào để nhấn mạnh hơn về quan điểm của cô ta].

- Nói về việc cắt và thu hoạch vụ mùa để dự trữ trong nghề nông.

Ví dụ:

Farmers havent been able to bring the harvest in because of the weather.

[Nông dân chưa thể thu hoạch vụ mùa được vì lý do thời tiết đang ảnh hưởng rất nặng đến cây trồng].

5. To bring sb/sth into sth:

- Đưa ai hoặc cái gì đến một nơi nào đó.

Ví dụ:

Bring that chair into a dinning room.

[Đưa cái ghế đó vào trong phòng ăn đi].

- Đưa một ai hoặc chuyện nào đó để đề cập hoặc bàn bạc trong một buổi tranh luận hoặc một cuộc đối thoại nào đó.

Ví dụ:

Why do you always have to bring Pete into it?

[Sao anh cứ phải lôi Pete vào trong chuyện này vậy?].

Để hiểu rõ hơn vềTo bring in; to bring intoxin vui lòng liên hệTrung tâm Ngoại ngữ SaiGon Vina.

Nguồn: //saigonvina.edu.vn

Chủ Đề