Dịch Sang Tiếng Việt:recycling //
*Chuyên ngành kinh tế
-sự hoãn trả nợ
-sự khất nợ
-sự quay lại của đồng vốn
-tái sinh
*Chuyên ngành kỹ thuật
-sự luân chuyển
-sự quay vòng
-sự sử dụng lại
-sự tái chế
-sự tái chu chuyển
-sự tái sinh
-sự tái tuần hoàn
-sự tuần hoàn kín
-vòng tuần hoàn
*Lĩnh vực: xây dựng
-sự sử dụng lại [vật liệu]
-sự tuần hoàn lại
Cụm Từ Liên Quan :
glass recycling //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-sự tái chế thủy tinh
-sự tái sinh thủy tinh
paper carton recycling //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-sự tái chế giấy cáctong
plastic recycling //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-sự tái chế chất dẻo
recycling of resources //
*Chuyên ngành kinh tế
-sự tái tạo tài nguyên
recycling of sludge //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-sự tái chế bùn
recycling process //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-quá trình tái chế
recycling stream //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-dòng tuần hoàn
recycling time //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: vật lý
-chu kỹ nhấp nháy
-thời gian tái quay vòng [chớp sáng]
rubber scrap recycling //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-sự tái chế vụn cao su
waste paper recycling //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-sự tái sinh giấy thải
wastewater recycling operation //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: vật lý
-công đoạn tái sinh nước thải
water consumption without recycling //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-sự dùng nước không hoàn lại