Remote là gì trong tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: remotely
Best translation match:

English Vietnamese
remotely
* phó từ
- [trong các câu phủ định] ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa


Probably related with:

English Vietnamese
remotely
chút nào ; chút ; hề ; khiển từ xa ; quan ; quá xa ; từ xa ; từ xa được ;
remotely
chút nào ; chút ; hề ; khiển từ xa ; quan ; quá xa ; từ xa ; từ xa được ;


May related with:

English Vietnamese
remote
* tính từ
- xa, xa xôi, xa xăm
=to be remote from the road+ ở cách xa đường cái
=remote causes+ nguyên nhân xa xôi
=remote kinsman+ người bà con xa
=remote control+ [kỹ thuật] sự điều khiển từ xa
=the remote past+ quá khứ xa xưa
=in the remote future+ trong tương lai xa xôi
- xa cách, cách biệt [thái độ...]
- hẻo lánh
=a remote village in the North West+ một vùng hẻo lánh trên vùng tây bắc
- tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng
=to have not a remote conception of...+ chỉ có một khái niệm mơ hồ vè...
=a remote resemblance+ sự hơi giống nhau
remoteness
* danh từ
- sự xa xôi
- sự xa cách, sự cách biệt
- mức độ xa [quan hệ họ hàng]
- sự thoang thoáng, sự hơi [giống nhau...]
remotely
* phó từ
- [trong các câu phủ định] ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề