Rendered là gì

Ví dụ về đơn ngữ

And he renders his service superbly -- with intelligence, understanding, kindness, and craftsmanship.

Furthermore, a successful attack on the shin results in that leg being rendered useless, greatly hampering one's ability to maneuver in any way.

The first cure is to heap clothes upon his bed in order to secure such physical heat as might render him capable.

Rogue's power is constantly active, rendering her incapable of touching others without the absorption process taking place.

Fully transparent parts of a layer need not be rendered, of course.

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9

Thông tin thuật ngữ rendered tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

rendered
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ rendered

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rendered tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rendered trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rendered tiếng Anh nghĩa là gì.

render /'rendə/

* ngoại động từ
- trả, trả lại, hoàn lại
=to render thanks to+ trả ơn
- dâng, nộp, trao
=to render [up] a city to the enemy+ nộp một thành phố cho quân địch
=to render a message+ trao một bức thông điệp
- đưa ra, nêu ra
=he can render no reason for it+ nó không đưa ra được một lý do gì về việc đó
=to render an account of+ đưa ra một báo cáo về, báo cáo về [vấn đề gì...]
- làm, làm cho
=to render a service+ giúp đỡ
=to be rendered speechless with rage+ giận điên lên [làm cho] không nói được nữa
- biểu hiện, diễn tả
=the writer's thought is well rendered in his works+ tư tưởng của nhà văn biểu hiện rất rõ ràng trong những tác phẩm của ông
- diễn, đóng [vai kịch]; trình diễn, diễn tấu [một bản nhạc]
- dịch
=this sentence can't be rendered into English+ câu này không thể dịch được sang tiếng Anh
- thắng [đường]; nấu chảy [mỡ...]; lọc [[cũng] to render down]
- trát vữa [tường...]

Thuật ngữ liên quan tới rendered

  • abstemiously tiếng Anh là gì?
  • enrapturing tiếng Anh là gì?
  • washiness tiếng Anh là gì?
  • phragmosome tiếng Anh là gì?
  • dodders tiếng Anh là gì?
  • sweet-brier tiếng Anh là gì?
  • anticollision radar tiếng Anh là gì?
  • blameless tiếng Anh là gì?
  • stormed tiếng Anh là gì?
  • compatriots tiếng Anh là gì?
  • minuted tiếng Anh là gì?
  • clavation tiếng Anh là gì?
  • direct-current [dc] restorer tiếng Anh là gì?
  • pea-soupy tiếng Anh là gì?
  • swimmy tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rendered trong tiếng Anh

rendered có nghĩa là: render /'rendə/* ngoại động từ- trả, trả lại, hoàn lại=to render thanks to+ trả ơn- dâng, nộp, trao=to render [up] a city to the enemy+ nộp một thành phố cho quân địch=to render a message+ trao một bức thông điệp- đưa ra, nêu ra=he can render no reason for it+ nó không đưa ra được một lý do gì về việc đó=to render an account of+ đưa ra một báo cáo về, báo cáo về [vấn đề gì...]- làm, làm cho=to render a service+ giúp đỡ=to be rendered speechless with rage+ giận điên lên [làm cho] không nói được nữa- biểu hiện, diễn tả=the writer's thought is well rendered in his works+ tư tưởng của nhà văn biểu hiện rất rõ ràng trong những tác phẩm của ông- diễn, đóng [vai kịch]; trình diễn, diễn tấu [một bản nhạc]- dịch=this sentence can't be rendered into English+ câu này không thể dịch được sang tiếng Anh- thắng [đường]; nấu chảy [mỡ...]; lọc [[cũng] to render down]- trát vữa [tường...]

Đây là cách dùng rendered tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rendered tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

render /'rendə/* ngoại động từ- trả tiếng Anh là gì?
trả lại tiếng Anh là gì?
hoàn lại=to render thanks to+ trả ơn- dâng tiếng Anh là gì?
nộp tiếng Anh là gì?
trao=to render [up] a city to the enemy+ nộp một thành phố cho quân địch=to render a message+ trao một bức thông điệp- đưa ra tiếng Anh là gì?
nêu ra=he can render no reason for it+ nó không đưa ra được một lý do gì về việc đó=to render an account of+ đưa ra một báo cáo về tiếng Anh là gì?
báo cáo về [vấn đề gì...]- làm tiếng Anh là gì?
làm cho=to render a service+ giúp đỡ=to be rendered speechless with rage+ giận điên lên [làm cho] không nói được nữa- biểu hiện tiếng Anh là gì?
diễn tả=the writer's thought is well rendered in his works+ tư tưởng của nhà văn biểu hiện rất rõ ràng trong những tác phẩm của ông- diễn tiếng Anh là gì?
đóng [vai kịch] tiếng Anh là gì?
trình diễn tiếng Anh là gì?
diễn tấu [một bản nhạc]- dịch=this sentence can't be rendered into English+ câu này không thể dịch được sang tiếng Anh- thắng [đường] tiếng Anh là gì?
nấu chảy [mỡ...] tiếng Anh là gì?
lọc [[cũng] to render down]- trát vữa [tường...]

Chủ Đề