Rich of là gì

Nghĩa của từ rich - rich là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Tính từ
1. giàu, giàu có
2. tốt, dồi dào, phong phú, sum suê
3. đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá [quần áo, đồ đạc...]
4. bổ, ngậy, béo [đồ ăn]; đậm đà, ngon, nồng [rượu]
5. thắm, phong phú [màu sắc]; ấm áp, trầm [giọng]; thơm ngát, đượm [mùi]
6. rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được [chuyện]
Danh từ
the rich: người giàu

Chủ Đề