River tiếng Anh là gì

Đóng tất cảKết quả từ 4 từ điểnTừ điển Anh - Việtriver['rivə]|danh từ dòng sôngto sail up the river  đi thuyền ngược dòng sôngto sail down the river  đi thuyền xuôi dòng sông dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai lánga river of blood  máu chảy lai láng [nghĩa bóng] [ the river ] ranh giới giữa sự sống với sự chếtto cross the river  qua sông; [nghĩa bóng] chết [ định ngữ] [thuộc] sôngriver port  cảng sông to sell somebody down the river  [thông tục] bán rẻ ai, phản bội aiChuyên ngành Anh - Việtriver['rivə]|Hoá họcsôngKinh tếsôngKỹ thuậtsông, dòng sông, dòng chảySinh họcsôngTin học dòng sông Trong ấn loát văn phòng, đây là một rạn nứt về khuôn dạng sinh ra trong việc điều chỉnh ngẫu nhiên khoảng trắng giữa các từ trên các hàng văn bản liên tiếp nhau, khiến mắt người đọc dễ bị hướng theo dòng chạy xuống qua ba hoặc nhiều hàng. Các "dòng sông" này sẽ làm hỏng đi những gì, mà các thợ in xem như là nền màu của trang in mà mắt cảm nhận tổng thẻ như là một sắc thái điều hoà của màu xám, không bị gián đoạn bởi các khoảng trắng, các ngắt từ không đúng, gián cách ký tự không phù hợp, hoặc khoảng cách các dòng không đều nhau. Xem desktop publishing Xây dựng, Kiến trúcsông, dòng sông, dòng chảyTừ điển Anh - Anhriver|

river

river [rĭvʹər] noun

Abbr. r., R., riv.

1. A large natural stream of water emptying into an ocean, a lake, or another body of water and usually fed along its course by converging tributaries.

2. A stream or an abundant flow: a river of tears.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a river cruise; river ice.

idiom.

up the river Slang

In or into prison.

[Middle English rivere, from Anglo-Norman, from Vulgar Latin *rīpāria, from Latin feminine of rīpārius, of a bank, from rīpa, bank.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩariver|river

river [n]

stream, waterway, tributary, brook, canal, watercourse

Chủ Đề