Seem có nghĩa là gì

Trong văn nói cũng như là văn viết chắc không ít lần các bạn bắt gặp động từ “seem” đúng không nào? Tuy nhiên trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc seem khiến các bạn dễ nhầm lẫn. Cùng Step Up tìm hiểu ngay về cấu trúc seem và ví dụ cụ thể của từng cấu trúc. Từ đó có thể sử dụng chúng một cách thành thạo. 

1. Seem là gì

Trong tiếng Anh, seem là một động từ nối có nghĩa là “dường như”, “có vẻ như”. 

Ví dụ: 

It seems he’s hiding something. Có vẻ như anh ta đang che giấu điều gì đó.She seems very happy.

Đang xem: Seem to be là gì

Cô ấy có vẻ rất vui.My dad seems to enjoy watching TV.Bố tôi có vẻ rất thích xem ti vi.My mom doesn’t seem to buy new things for herself.Mẹ của tôi dường như không mua gì mới cho bản thân.The boys seem not concentrating.Những cậu nhóc dường như đang không tập trung.
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cấu trúc Seem trong tiếng Anh

Dưới đây là những cấu trúc seem thường gặp trong tiếng Anh.

Cấu trúc: 

It + seems + that + clause

Ví dụ:

It seems that she doesn’t like me.Dường như cô ấy không thích tôi.It seems that the teacher would suggest inviting my parents.Có vẻ như cô giáo sẽ đề nghị mời phụ huynh của tôi.It seems that she is thinking about something.Có vẻ như cô ấy đang nghĩ về điều gì đó.It seems that it will rain for a long time.Có vẻ như trời sẽ mưa lâu đấy.It seems that we have lost ourselves.Dường như chúng tôi đã đánh mất chính mình.

2.5. Cấu trúc it seem as if, It seem like

Có hai dạng cấu trúc khá đặc biệt của seem. Đây là những cấu trúc mang nghĩa cố định. Nếu không được tìm hiểu các bạn sẽ rất dễ dịch sai nghĩa của câu nói khi đoán nghĩa theo từng từ.

Xem thêm: trò chơi pikachu cũ

Cấu trúc:

It seem + as if + clauseIt + seem + like + clauseIt + seem + like + noun phrase [cụm danh từ]

Ví dụ:

It seems as if the car is broken.Có vẻ như chiếc xe bị hỏng rồi.It seems like the house could be collapsed.Dường như ngôi nhà có thể bị sập.It seems like a good boy.Anh ta có vẻ như là một chàng trai tốt.It seems like a funny joke.Có vẻ như là một trò đùa vui nhộn.It seems as if she sings very wellCó vẻ như cô ấy hát rất hay.

3. Lưu ý khi sử dụng cấu Seem trong tiếng Anh

Một số điều cần lưu ý khi các bạn sử dụng cấu trúc seem.

Seem được chia theo thì của chủ ngữ;There có thể làm chủ ngữ giả cho seem;Theo sau seem là một tính từ;Không thể dùng seem với vai trò là một ngoại động từ.
Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

4. Bài tập với cấu trúc Seem có đáp án

Để nắm chắc hơn về cấu trúc seem, các bạn hãy cùng Step Up luyện tập với bài tập nho nhỏ dưới đây nhé.

Viết lại câu với cấu trúc seem.

Cô ấy có vẻ thích nơi này.Anh ấy có vẻ như là một bác sĩ lâu lăm.Nó có vẻ như là một bài toán khó.Chiếc bàn dường như sắp hỏng rồi.Cuộc sống của cậu có vẻ không ổn lắm.Chủ nhân của căn nhà này có vẻ rất giàu có.Đôi giày này dường như tôi đã nhìn thấy ở đâu đó.Có vẻ như tôi đã làm mất chìa khóa nhà của mình.Có vẻ như hôm nay là một ngày may mắn.Cô ấy có vẻ rất đặc biệt với bạn.

Đáp án

She seems to like this place.He seems to be a veteran doctor.It seems like a difficult problem.The table seems to be about to fail.Your life doesn’t seem very good.The owner of this house seems to be very wealthy.These shoes seem like I have seen them somewhere.It seems like I lost my house key.It seems like a lucky day.She seems very special to you.

Xem thêm: Thông Tin Mới Về : Game Quản Lý Đội Bóng Online, Thông Tin Mới Về : Game Quản Lý Bóng Đá

Trong bài viết này Step Up đã hệ thống lại các cấu trúc seem thường gặp trong cuộc sống. Hy vọng sau bài này các bạn có thể nắm vững và sử dụng các cấu trúc seem một cách thành thạo. Giống như bao ngôn ngữ khác, để có thể giỏi tiếng Anh, bạn cần sự chăm chỉ, nỗ lực học tập mỗi ngày.

“Hình như tôi chiều các em quá nên các em hư đúng không?” – Câu nói gây bão mạng trong thời gian vừa qua này trong tiếng Anh được diễn đạt như thế nào nhỉ? Đơn giản như đan rổ, ta có thể sử dụng cấu trúc seem trong trường hợp này. Chi tiết như thế nào, xin mời đọc ngay bài viết sau đây của Hack Não nhé! 

I. Định nghĩa về cấu trúc seem

Động từ seem trong tiếng Anh là một động từ nối [linking verb] mang nghĩa là: có vẻ như, dường như hoặc coi bộ. 

Ví dụ

Your hand seems heavy. Can I hold it for you?
⯈ Tay em coi bộ nặng ghê ó, anh cầm hộ được hông?

Wearing Luon Vuituoi clothes, he seems to know a lot about fashion.
⯈ Mặc đồ hiệu Luôn Vui tươi, anh ấy trông có vẻ biết nhiều về thời trang đấy. 

The fog goes through the alley. It seems like the autumn has come.
⯈ Sương chùng chình qua ngõ. Hình như thu đã về. 

Các dạng của động từ seem:

  • Dạng hiện tại ngôi ba số ít: seems
  • Dạng quá khứ đơn: seemed
  • Dạng hiện tại hoàn thành: seemed

Thường được dùng khi “chém gió” hàng ngày nên động từ seem cũng được sử dụng rất linh hoạt với 4 cấu trúc như sau: 

1. Cấu trúc seem với tính từ

Ý nghĩa: Ai đó/ cái gì có vẻ như thế nào

Ví dụ

My mom seemed pleased last night when my dad gave her all his salary.
⯈ Mẹ tui hôm qua có vẻ rất vui khi bố đưa cho mẹ tất cả tiền lương của bố. 

The bag seems expensive but actually it’s fake. I bought it in a market.
⯈ Cái túi trông có vẻ đắt tiền nhưng thật ra là pha-ke đấy, tôi mua nó ở chợ. 

The cat seems depressed after being shaved.
⯈ Chú mèo có vẻ “tramkam” sau khi bị cạo lông.

Ví dụ

You seem to be stronger and smarter after ups and downs.
⯈ Cậu có vẻ mạnh mẽ và thông minh hơn sau những ngày tháng sấp mặt đó. 

He helps me fix my computer. He seems to be quite enthusiastic.
⯈ Anh ấy giúp tôi sửa máy tính. Anh ấy dường như khá là nhiệt tình. 

My brother doesn’t seem to be lucky in love, he has been single for a thousand years.
⯈ Anh trai tôi dường như không may mắn trong tình yêu, anh ấy không có gấu cả ngàn đời rồi. 

Trong hầu hết các trường hợp, không có sự khác nhau giữa seem to be và seem. 

Tuy nhiên, cấu trúc seem to be thường được sử dụng khi bạn muốn nói đến một điều khách quan, có tính xác thực cao, có cơ sở. Trong khi đó cấu trúc seem KHÔNG CÓ to be thường mang tính chủ quan, dựa trên “giác quan thứ 6”.

Ví dụ

He is so handsome. He seems nice.
→ Đẹp trai và tốt chỉ là cảm giác thôi. 

He helps me a lot. He seems to be nice.
→ Giúp đỡ người khác và tốt thì có cơ sở nè.  

Vì là một động từ nối nên cấu trúc seem được sử dụng để nói tới cảm giác hay ấn tượng về một người hay một điều gì đó và sẽ nối tính từ với chủ ngữ, KHÔNG đi cùng trạng từ đâu nha. 

Ví dụ

You seem happy.
You seem happily.

2. Cấu trúc seem với động từ nguyên thể

Ý nghĩa: Ai đó/cái gì có vẻ sẽ làm gì/đã làm gì 

Ví dụ

Phuong seems to speak English fluently.
⯈ Phương có vẻ bắn tiếng Anh đỉnh kout đấy.

My boyfriend seems to have made a mistake. He is strangely sweet today.
⯈ Bạn trai tôi có vẻ gây ra tội lỗi gì rồi. Hôm nay ổng ngọt ngào một cách lạ đời. 

The woman overthere is looking at you, she seems to know you.
⯈ Người phụ nữ kia cứ nhìn mày ý, bà ta có vẻ biết mày đấy.

Because that is my tenant, and I haven’t paid the rent for 2 months. Go quickly!
⯈ Vì đó là chủ nhà tao và tao đã chưa trả tiền nhà 2 tháng rồi. Đi nhanh lên! 

3. Cấu trúc seem với danh từ  

Ý nghĩa: Có vẻ như là

Ví dụ

He seems like a good man.
⯈ Anh ấy có vẻ là người đàn ông tốt bụng. 

It’s so cold and rainy. It seems like a good idea staying home and sleeping.
⯈ Trời mưa lạnh như này, có vẻ ý tưởng ở nhà đắp chăn đi ngủ không tồi chút nào. 

My crush is no longer in love. It seems like a good chance for me!
⯈ Crush của tôi không còn yêu ai nữa. Thời của tau tới rồi! 

4. Cấu trúc It seems với mệnh đề

Ý nghĩa: Có vẻ như là…

Ví dụ

1234321 It seems that I have a crush you.
⯈ 1234321 Dường như anh đã thích em rồi.

It seems like you lost some weights recently.
⯈ Dạo nè trông mi nhon đấy nhờ?  

It seems as if my girl is angry, I should buy milk tea for her.
⯈ Bạn gái tui có vẻ tức. Thôi thì mua chút tà tưa cho cô ấy vậy. 

III. Phân biệt cấu trúc seem, look, appear

Khi là động từ liên kết trong câu, look, seem và appear có những nét nghĩa giống nhau, đều để nói lên cảm giác, ấn tượng về một điều gì đó. 

Ví dụ 

She looks nervous.
⯈ Cô ấy có vẻ lo lắng.

He seems nervous.
⯈ Anh ta có vẻ lo lắng.

They appear [to be] nervous.
⯈ Trông họ có vẻ lo lắng.

Có ai thắc mắc tại sao có nhiều từ đồng nghĩa như vậy không? Chúng ta sẽ tìm hiểu lý do ngay dưới đây nhé. 

1. Về mặt nghĩa 

Look và Appear

Chúng ta dùng look và appear để nói về điều mà chúng ta đã TẬN MẮT chứng kiến. 

Tuy nhiên appear dùng trong các trường hợp lịch sự hơn, như trong bài viết hoặc một bài phát biểu, hoặc khi khi nói về một tin tức, sự kiện nào đó. 

Ví dụ 

The news reporter said: “The suspect appeared to be fleeing the scene.”
⯈ Phóng viên thời sự nói: “Kẻ tình nghi có vẻ đang bỏ trốn khỏi hiện trường.”

Còn look được dùng trong các cuộc nói chuyện đời thường, vui vẻ với nhau. 

Ví dụ

Đứa bạn của bạn vừa làm một kiểu tóc mới, bạn nói: 

You look younger with this hairstyle!
⯈ Mày trông trẻ hơn với mái tóc này đấy! 

Seem

Khác với look và appear, seem mang nghĩa “cảm giác” nhiều hơn, và cảm giác, ý tưởng này không nhất thiết phải được nhìn bằng mắt. 

Ví dụ, bạn alo với con bạn và nó thông báo vừa trúng xổ số. Bạn có thể nói:

“Wow, you seems happy” dù cho bạn không thấy bạn của mình cười. 

2. Về mặt ngữ pháp 

As if/ like có thể dùng với look và seem, rất ít khi đi với appear.

Ví dụ

It looks as if it’s going to rain.
It appears as if it’s going to rain.
⯈ Trời trông như thể sắp mưa ý.

It looks like we’re going home without any new clothes.
It appears like we’re going home.  
⯈ Có vẻ chúng ta sẽ phải về nhà mà chả mua được bộ cánh mới nào.

It seems like he is broke.
It appears like he is broke.
⯈ Có vẻ như anh ấy hết sạch tiền rồi. 

Đừng để look đi đôi với to V hay mệnh đề chứa that nhé. 

Ví dụ 

My cat seems to have gone to find her partner.
 My cat looks to go out to find her partner.
⯈ Con mèo nhà tôi có vẻ lại ra ngoài theo trai rồi.

They do not appear to be here. No one’s answering.
 They do not look to be here. No one’s answering.
⯈ Họ có vẻ không có ở đây. Gọi méo ai trả lời cả. 

 It appears that you may be innocent.
 It looks that you may be innocent. 
⯈ Trông cậu khá nai tơ đấy. 

IV. Bài tập cấu trúc seem

Đáp án

Kéo thêm nữa là tới đáp án rồi đó!

Nói trước rồi nha! Ngay dưới này là đáp án đó bạn đọc ơi!

  1. embarrassed
  2. seem
  3. to be
  4. looks
  5. seems
  6. to like
  7. youthful
  8. that

Trong bài viết này, Hack Não đã cung cấp kiến thức đầy đủ về cấu trúc seem [có vẻ như] trong ngữ pháp tiếng Anh. Seem là một động từ linh hoạt, đi được cùng tình từ, động từ nguyên thể và cả mệnh đề khi kết hợp với that, like, as if.  

Hack Não chúc bạn học tốt và luôn nhớ rằng:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.

Video liên quan

Chủ Đề