Sit nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: sits
English Vietnamese sitsbiết ngồi ;  biết quan tâm ;  cái được đặt ;  ngồi của ;  ngồi xuống ;  ngồi ;  ngự ;  nằm ;  sẽ ngồi ;  việc ngồi ;  xuống ;  đang ngồi ;  đang ;  được đặt ;  đặt ;  ỉa ;sitsbiết ngồi ; biết quan tâm ; cái được đặt ; ngồi của ; ngồi xuống ; ngồi ; ngự ; nằm ; quẫn ; sẽ ngồi ; việc ngồi ; đang ngồi ; đang ; được đặt ; đặt ; ỉa ;
English Vietnamese baby-sit* nội động từ
- giữ trẻ hộ [trong khi bố mẹ đi vắng]
sit-down* danh từ
- cuộc đình công ngồi, cuộc đình công chiếm xưởng [[cũng] sit-down strike]
sit-in* danh từ
- cuộc biểu tình ngồi
sitting* danh từ
- sự ngồi; sự đặt ngồi
- buổi họp
- lần, lúc, lượt [ngồi]
=room where 200 people can be served at a sitting+ phòng có thể phục vụ được 200 người một lần
- sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ
- ghế dành riêng [trong nhà thờ]
- ổ trứng, lứa trứng
sit-down strike* danh từ
- cuộc đình công ngồi chiếm xưởng
- bữa ăn ngồi
sit-up* danh từ
- [thể dục thể thao] cách nằm xuống rồi ngồi dậy lưng thẳng, chân duỗi thẳng [để tập thể dục]

Chủ Đề