Small nghĩa tiếng Việt là gì

Từ điển Anh - Việt

small[smɔ:l]|tính từ|danh từ|phó từ|Từ liên quan|Tất cảtính từ nhỏ, bé, chậta small house /town /room /sum of money  một ngôi nhà/thành phố/căn phòng/số tiền nhỏmy influence over her is small , so she won't do as I say  ảnh hưởng của tôi đối với bà ta là nhỏ mọn, nên bà ta sẽ không làm theo lời tôi đâuthe coat is too small for me  cái áo bành tô đối với tôi chật quá trẻ, nhỏwould a small child know that ? liệu một đứa nhỏ có biết điều đó hay không?I lived in the country when I was small  tôi sống ở nông thôn hồi còn nhỏ không to bằng cái gì khác cùng một loạithe small intestine  ruột non [về chữ] không viết hoặc in hoa; chữ nhỏ, chữ thường không làm trên quy mô lớnsmall shopkeeper  tiểu chủa small farmer /trader /company  một chủ trại/nhà buôn/công ty nhỏmore help for small businesses  sự giúp đỡ thêm cho các doanh nghiệp nhỏa small eater  người ít ăn không quan trọng; nhỏ nhặta small matter /change /mistake  một vấn đề/sự thay đổi/sai lầm không đáng kểthere are only small differences between the two translations  chỉ có những chỗ khác nhau không đáng kể giữa hai bản dịch ti tiện, thấp hèna very small man  một kẻ rất ti tiệnonly somebody with a small mind would have refused to help  chỉ có kẻ nào đầu óc nhỏ nhen mới từ chối giúp đỡ [dùng với danh từ không đếm được] ít hoặc khôngto have small cause to be glad  không có lý do gì để mà vui mừnghe failed , and small wonder  nó thi trượt, chẳng có gì phải ngạc nhiên cảto feel  [look ] small  tủi hổ, thấy nhục nhãit's a small world  [tục ngữ] quả đất tròn màto be grateful /thankful for small mercies  được an ủi rằng một tình hình xấu đã không tệ hại hơngreat and small  xem great in a big /small way  xem way no /little /small wonder  xem wonder the small print  phần văn bản in chữ nhỏthe still small voice  xem still danh từ,  số nhiều smalls  [ số nhiều] kỳ thi đấu [trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt] [ số nhiều] [thông tục] đồ lặt vặt [nhất là quần áo lót] phần thon nhỏ của cái gì [nhất là trong cụm từ dưới đây]the small of the back  chỗ thắt lưng [eo lưng]phó từ thành những mảnh nhỏto chop the wood small  chẻ nhỏ củi có cỡ nhỏdon't draw the picture too small  đừng vẽ bức tranh nhỏ quáTừ liên quanait angelica asparagus bit dog stream

Chủ Đề