Snake đọc Tiếng Anh là gì

Cách phát âm snake

Đã nghe: 109K lần

trong:

  • noun
  • Reptile
  • animals
  • Rivers - North America
  • St. Patrick's Day

snake phát âm trong Tiếng Anh [en] sneɪk Thổ âm:
Âm giọng Mỹ Âm giọng Anh Các âm giọng khác Âm giọng Mỹ

  • phát âm snake Phát âm của falconfling [Nam từ Hoa Kỳ]

6 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm snake Phát âm của wkshimself [Nam từ Hoa Kỳ]

3 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm snake Phát âm của jackabrams [Nam từ Hoa Kỳ]

2 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm snake Phát âm của jollysunbro [Nam từ Hoa Kỳ]

2 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm snake Phát âm của NipponJapan [Nam từ Hoa Kỳ]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x Âm giọng Anh

  • phát âm snake Phát âm của x_WoofyWoo_x [Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]

5 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm snake Phát âm của eggypp [Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]

1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm snake Phát âm của maidofkent [Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x Các âm giọng khác

  • phát âm snake Phát âm của HieronymousBosch [Nam từ Tây Ban Nha]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm snake trong Tiếng Anh Chia sẻ phát âm từ snake trong Tiếng Anh:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Cụm từ

snake ví dụ trong câu

Asclepius was a Greek god of medicine whose symbol was a snake twined round a staff.  phát âm Asclepius was a Greek god of medicine whose symbol was a snake twined round a staff.  Phát âm của spoko [Nam từ Hoa Kỳ]

Ouroboros is a circular or snake figure symbolizing infinity.  phát âm Ouroboros is a circular or snake figure symbolizing infinity.  Phát âm của Kirstyn [Nữ từ Úc] Bản dịch

Bản dịch của snake

Định nghĩa - Từ đồng nghĩa

Định nghĩa của snake

  • limbless scaly elongate reptile; some are venomous
  • a deceitful or treacherous person
  • a tributary of the Columbia River that rises in Wyoming and flows westward; discovered in 1805 by the Lewis and Clark Expedition

Từ đồng nghĩa với snake

  • phát âm reptile reptile  [en]
  • phát âm viper viper  [en]
  • phát âm wretch wretch  [en]
  • phát âm creep creep  [en]
  • phát âm brute brute  [en]
  • phát âm scoundrel scoundrel  [en]
  • phát âm worm worm  [en]
  • phát âm monster monster  [en]
  • serpent [literature]
  • reprobate [formal]

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

snake đang chờ phát âm trong:

  • Ghi âm từ snake snake [en - other] Bạn có biết cách phát âm từ snake?

Từ ngẫu nhiên: Tumblr, garage, coffee, pronunciation, aunt

Chủ Đề