Tại sao phải xác định tính từ Ngắn và tính từ Dài trong tiếng Anh? Dưới đây là những kiến thức cơ bản giúp bạn xác định tính từ ngắn và tính từ dài để viết một câu so sánh trong tiếng Anh.
Tính từ ngắn chúng là những tính từ có một âm tiết, có nghĩa là chỉ một âm thanh được phát ra khi đọc.
Ví dụ:
- Quiet – /ˈkwaɪət/: yên tĩnh, yên ổn
- Short – /ʃɔːrt/: gNắn
- Fast – /fæst/: Nhanh
Một số tính từ hai âm tiết có tận cùng: -y, -le, -ow, -er và -et cũng được coi là những tính từ ngắn trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- Slow /sloʊ/: Chậm rãi
- Sweet /swiːt/: Ngọt ngào
- Heavy /ˈhev.i/: Nặng
Cách sử dụng tính từ ngắn
Trong các loại câu so sánh, những tính từ ngắn thường sẽ được sử dụng với nhiều hình thức khác nhau để hoàn thiện đúng cấu trúc câu.
1. Trong câu so sánh
Với câu so sánh hơn, các tính từ ngắn thường được thêm đuôi -er, theo sau bởi giới từ THAN khi mà có 2 vật cần được so sánh
Ví dụ:
- My brother is fatter than my father. Em tôi còn béo hơn bố của tôi
- I’m taller than my sister. Tôi cao hơn em gái tôi.
Trong so sánh nhất, các tính từ ngắn thường thêm đuôi est và đặt sau mạo từ THE.
Ví dụ:
- Lan are tallest in the class. Lan là cao nhất lớp
- This is the smartest student in my English class. Đây là học sinh thông minh nhất trong lớp tiếng Anh của tôi.
2. Trường hợp đặc biệt
Với những tính từ kết thúc bằng -y trong câu so sánh hơn, ta bỏ -y thay bằng -ier, trong câu so sánh nhất ta bỏ -y thay bằng -iest
Ví dụ:
- He look very happier. Anh ấy trông hạnh phúc hơn
- Going on a diet makes you become healthier than eating without control. Ăn kiêng giúp bạn khỏe mạnh hơn là ăn uống không kiểm soát
- Peter is the funniest guy I have ever met. Peter là chàng trai vui tính nhất mà tôi từng gặp.
- His plan is the craziest one. Kế hoạch của anh ấy là kế hoạch điên rồ nhất.
Trong câu so sánh hơn và so sánh nhất, tính từ ngắn có nguyên âm [u, e, o, a, i – uể oải] đi liền với phụ âm thì cần gấp đôi phụ âm sau cùng và thêm theo quy tắc ER với so sánh hơn và EST với so sánh nhất như thông thường.
Ví dụ:
- My dog is bigger than his dog. Chó của tôi to hơn chó của anh ấy
- I am the thinnest person in my house. Tôi là người gầy nhất trong nhà
Trong câu so sánh hơn với tính từ ngắn kết thúc bằng -e, ta thêm -r vào sau cùng, trong câu so sánh nhất, thêm -st vào sau cùng
Ví dụ:
- This skirt looks nicer than the last one. Áo này trông đẹp hơn áo trước.
- My school is larger than him. Ngôi trường của tôi rộng hơn ngôi trường của anh ấy
- My crush is always the nicest on my heart. Người tôi yêu luôn là người dễ thương nhất trong trái tim tôi
Định nghĩa
Tính từ dài là tính từ thường có từ 2 âm tiết trở lên, trừ trường hợp những tính từ có 2 âm tiết được gọi là tính từ ngắn đặc biệt.
Ví dụ:
- Intelligent /ɪnˈtel.ə.dʒənt/: Thông minh
- Expensive /ikˈspensiv/: Đắt đỏ
- Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/: Xinh đẹp
Cách sử dụng tính từ dài
Với câu so sánh hơn, phía trước tính từ dài thêm từ -more và phía sau thêm từ -than nếu so sánh với 1 vật khác.
Ví dụ:
- My house is more comfortable than his house Phòng của tôi thoải mái hơn phòng của anh ấy
- You should more careful. Bạn nên cẩn thận hơn.
Trong câu so sánh nhất, phía trước tính từ dài cần thêm cụm từ -the most
Ví dụ:
- The most important thing in my life is my family. [Điều quan trọng nhất của cuộc đời tôi là gia đình của tôi.]
- To me, Ngoc Han is the most beautiful “Miss Vietnam”. [Với tôi, Ngọc Hân là Hoa hậu xinh đẹp nhất Việt Nam]
1. Trường hợp đặc biệt
Những tính từ ngắn kết thúc bằng –ed vẫn dùng more hoặc most trước tính từ trong câu so sánh.
Ví dụ:
- Tired – more tired – the most tired: mệt mỏi
- Pleased – more pleased – the most pleased: hài lòng
Những tính từ kết thúc bằng –le,–ow, –er, và –et được coi vừa là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài.
Vậy nên, có thể vừa thêm -er, -iest vào sau tính từ hoặc thêm more, the most vào trước tính từ.
Ví dụ:
- Simple – simpler/ more simple – the simplest/ the most simple: Đơn giản
- Happy – happier/ more happy – the happiest/ the most happy: Hạnh phúc
2. Tính từ bất quy tắc
Có thể bạn đã nghe nói đến động từ bất quy tắc, bây giờ chúng là tính từ bất quy tắc. Đối với tính từ trong mệnh đề so sánh, có một số tính từ đặc biệt có dạng so sánh hơn. Que và so sánh nhất tách biệt nhau mà không tuân theo quy tắc chung của tính từ ngắn hoặc dài. Hãy xem xét một số trường hợp phổ biến hơn.
1. different: khác nhau
2. used: được sử dụng
3. important: quan trọng
4. every: mỗi
5. large: lớn
6. available: sẵn có
7. popular: phổ biến
8. able: có thể làm được điều gì đó
9. basic: cơ bản
10. known: được biết đến
11. various: khác nhau, không giống nhau
12: difficult: khó khăn
13. several: vài
14. united: liên kết, hợp nhất
15. historical: tính lịch sử
16. hot: nóng
17. useful: hữu ích
18. mental: thuộc tinh thần
19. scared: sợ hãi
20. additional: thêm vào
21. emotional: thuộc cảm xúc
22. old: cũ
23. political: chính trị
24. similar: tương tự
25. healthy: khỏe mạnh
26. financial: thuộc tài chính
27. medical: [thuộc] y học
28. traditional: [thuộc] truyền thống
29. federal: [thuộc] liên bang
30. entire: toàn bộ, hoàn toàn
31. strong: mạnh mẽ
32. actual: thực tế
33. dangerous: nguy hiểm
34. successful: thành công
35. electrical: [thuộc] điện
36. expensive: đắt
37. intelligent: thông minh
38. pregnant: mang thai
39. interesting: thú vị
40. poor: người nghèo
41. happy: hạnh phúc
42. responsible: chịu trách nhiệm
43. cute: dễ thương
44. helpful: hữu ích
45. recent: gần đây
46. willing: sẵn sàng
47. nice: đẹp
48. wonderful: tuyệt vời
49. impossible: không thể
50. serious: nghiêm trọng
Trên đây là những kiến thức về tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh mà Trung tâm tiếng Anh PopodooKids tổng hợp được. Mong rằng chúng sẽ giúp ích bạn trong học tập và phát triển khả năng tiếng Anh của mình!
Chúng ta đã học rất nhiều về tính từ trong tiếng anh. Nhưng không phải ai cũng nắm rõ Tính từ ngắn và tính từ dài và chúng có quy luật khác nhau trong câu so sánh như thế nào?. Vậy thế nào được coi là một tính từ ngắn hay dài?. Hôm nay mình sẽ giúp các bạn giải đáp vấn đề này nhé
Download Now: Trọn bộ tài liệu ngữ pháp tiếng Anh FREE
Tính từ ngắn
- Tính từ có 1 âm tiết, hoặc 2 âm tiết nhưng chữ cái cuối cùng của âm tiết thứ hai có kết thúc là –y, –le,–ow, –er, và –et được cho là tính từ ngắn.
Ví dụ:
Short – /ʃɔːrt/: ngắn
Sweet – /swiːt/: ngọt
Clever – /ˈklev.ɚ/: khéo léo, khôn khéo
- Trong câu so sánh hơn kém, đối với tính từ ngắn ta chỉ cần thêm – er vào sau. Trong câu so sánh hơn nhất thêm – est.
Ví dụ:
Sharp – sharper – the sharpest: sắc – sắc hơn – sắc nhất
Light – lighter – the lightest: nhẹ – nhẹ hơn – nhẹ nhất
- Thêm –r nếu tính từ kết thúc tận cùng bằng nguyên âm – e trong câu so sánh hơn kém, hoặc thêm –st nếu trong câu so sánh cao nhất.
Ví dụ:
Nice – nicer – the nicest: đẹp – đẹp hơn – đẹp nhất
Close – closer – the closest: gần – gần hơn – gần nhất
- Nếu tính từ kết thúc bằng “y” thì trong câu so sánh ta bỏ “y” để thêm -ier trong câu so sánh hơn kém, và thêm -iest trong câu so sánh cao nhất.
Ví dụ:
Happy – happier – the happiest: hạnh phúc – hạnh phúc hơn – hạnh phúc nhất
Easy – easier – the easiest: dễ dàng – dễ dàng hơn – dễ dàng nhất
- Nếu trước phụ âm sau cùng là một nguyên âm thì cần gấp đôi phụ âm đó rồi mới thêm – er hoặc – iest.
Ví dụ:
Hot – hotter – the hottest: nóng – nóng hơn – nóng nhất
Big – bigger – the biggest: to lớn – to hơn – to nhất
2. Những tính từ có từ ba âm tiết trở lên được gọi là tính từ dài.
Ví dụ:
Beautiful – /ˈbjuː.t̬ə.fəl/: đẹp
Intelligent – /ɪnˈtel.ə.dʒənt/: thông minh
Expensive – /ɪkˈspen.sɪv/: đắt đỏ
- Trong câu so sánh hơn kém chỉ cần thêm more vào trước tính từ, trong câu so sánh hơn nhất thì thêm the most vào trước tính từ.
Ví dụ :
More beautiful – the most beautiful: đẹp hơn – đẹp nhất
3. Một số trường hợp đặc biệt
- Những tính từ ngắn kết thúc bằng –ed vẫn dùng more hoặc most trước tính từ trong câu so sánh.
Ví dụ:
Pleased – more pleased – the most pleased: hài lòng – hài lòng hơn – hài lòng nhất
Tired – more tired – the most tired: mệt mỏi
- Những tính từ kết thúc bằng –le,–ow, –er, và –et thì có thể vừa thêm -er, -iest vào sau hoặc thêm more, the most vào trước tính từ.
Ví dụ:
Quiet – quieter – quietest /more quiet – the most quiet: yên lặng – yên lặng hơn – yên lặng nhất
Clever – cleverer/ – cleverest/ more clever – the most cleaver: khéo léo – khéo léo hơn – khéo léo nhất
Narrow – narrower – narrowest /more narrow – the most narrow: hẹp – hẹp hơn – hẹp nhất
Simple – simpler – simplest /more simple – the most simple: đơn giản – đơn giản hơn – đơn giản nhất
- Một số tính từ bất quy tắc khi so sánh hơn kém và cao nhất, phải học thuộc chúng.
Ví dụ:
Good – better – best: tốt – tốt hơn – tốt nhất
Well [healthy] – better: khỏe – khỏe hơn
Bad – worse – worst: tệ – tệ hơn – tệ nhất
Far – farther/further – the farthest/furthest: xa – xa hơn – xa nhất
Download Now: Trọn bộ tài liệu ngữ pháp tiếng Anh FREE
Với bài viết tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng anh tác giả mong rằng bài viết này đã giải đáp hết thắc mắc của vấn đề. Hãy share nếu thấy bài học hữu ích và theo dõi để cập nhật những bài viết mới nhất của bên mình nhé.
Chúc các bạn thành công