Stand up đọc Tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈstænd.ˌəp/

Tính từSửa đổi

stand-up  /ˈstænd.ˌəp/

  1. Đứng [cổ áo].
  2. Tích cực, đúng tinh thần thể thao [cuộc đấu võ... ]; đúng với nội quy, không gian dối.
  3. Ở vị trí đứng, đứng. a stand-up dinner   một buổi chiêu đãi ăn đứng

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề