Ý nghĩa của từ khóa: starring
English | Vietnamese |
starring
|
bắt đầu với ; diễn ; nhân ; tài tử ; với sự có ;
|
starring
|
bắt đầu với ; diễn ; tài tử ; vật là ; vật ;
|
English | English |
starring; leading; prima; star; stellar
|
indicating the most important performer or role
|
English | Vietnamese |
co-star
|
* danh từ
- người cùng đóng vai chính [với một diễn viên khác] * ngoại động từ - sắp xếp [diễn viên] cùng đóng vai chính [với một diễn viên khác] * nội động từ - cùng đóng vai chính [với một diễn viên khác] |
day-star
|
* danh từ
- sao mai - [thơ ca] mặt trời |
dog-star
|
* danh từ
- [thiên văn học], [thông tục] chòm sao Thiên lang |
evening star
|
* danh từ
- sao hôm |
falling star
|
* danh từ
- sao băng |
film star
|
* danh từ
- ngôi sao màn ảnh |
morning star
|
* danh từ
- sao mai |
pole-star
|
* danh từ
- sao Bắc đẩu - [nghĩa bóng] nguyên tắc chỉ đạo; điều hướng dẫn, vật hướng dẫn |
shooting star
|
* danh từ
- sao sa, sao băng |
star shell
|
* danh từ
- đạn pháo sáng |
star turn
|
* danh từ
- tiết mục chủ yếu, cái đinh [trong một cuộc biểu diễn] |
star-apple
|
* danh từ
- [thực vật học] cây vú sữa |
star-dust
|
* danh từ
- vầng sao xa mờ - vẻ mung lung mơ màng; trạng thái mung lung mơ màng |
star-gazer
|
* danh từ
-[đùa cợt] nhà thiên văn học |
star-gazing
|
* danh từ
- sự xem sao;[đùa cợt] sự xem thiên văn - sự mơ màng, sự mộng tưởng |
star-spangled
|
* tính từ
- lốm đốm sao =the star-spangled banner+ cờ nước Mỹ |
all-star
|
* tính từ
- gồm toàn những diễn viên ngôi sao |
binary star
|
* danh từ
- hai ngôi sao quay xung quanh một tâm |
double-star
|
* danh từ
- song tinh; sao kép |
five-star
|
* tính từ
- năm sao = five-star hotel+khách sạn năm sao |
one-star
|
* tính từ
- hạng một sao [thấp nhất trong thứ bậc khách sạn gồm năm bậc] |
star sign
|
* danh từ
- bất cứ cái nào trong 12 kí hiệu của hoàng đạo |
star-chamber
|
* danh từ
- [sử học] hội đồng cơ mật * tính từ - thuộc hội đồng cơ mật |
star-crossed
|
* tính từ
- bất hạnh; rủi ro = star-crossed foods+thức ăn chứa bột |
star-facet
|
* danh từ
- một trong tám mặt tam giác bao quanh mặt phẳng của viên kim cương |
star-navigation
|
* danh từ
- khoa du hành giữa các vì sao |
star-shall
|
* danh từ
- đạn pháo chiếu sáng |
star-shower
|
* danh từ
- trận mưa sao băng |
star-stone
|
* danh từ
- ngọc đẽo hình sao |
star-studded
|
* tính từ
- có nhiều diễn viên nổi tiếng góp măt, có nhiều diễn viên nổi tiếng đóng vai |