Tiếng AnhSửa đổi
surf
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈsɜːf/
Danh từSửa đổi
surf /ˈsɜːf/
- Sóng nhào.
Nội động từSửa đổi
surf nội động từ /ˈsɜːf/
- [Thể dục,thể thao] Lướt sóng.
Chia động từSửa đổisurf
to surf | |||||
surfing | |||||
surfed | |||||
surf | surf hoặc surfest¹ | surfs hoặc surfeth¹ | surf | surf | surf |
surfed | surfed hoặc surfedst¹ | surfed | surfed | surfed | surfed |
will/shall² surf | will/shall surf hoặc wilt/shalt¹ surf | will/shall surf | will/shall surf | will/shall surf | will/shall surf |
surf | surf hoặc surfest¹ | surf | surf | surf | surf |
surfed | surfed | surfed | surfed | surfed | surfed |
were to surf hoặc should surf | were to surf hoặc should surf | were to surf hoặc should surf | were to surf hoặc should surf | were to surf hoặc should surf | were to surf hoặc should surf |
surf | lets surf | surf |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /sœʁf/
Danh từSửa đổi
surf /sœʁf/ |
surf /sœʁf/ |
surf gđ /sœʁf/
- [Thể dục thể thao] Môn lướt sóng nhào.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]