Tenths là gì

tenth

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tenth

Phát âm : /tenθ/
Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • thứ mười

+ danh từ

  • một phần mười
  • người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười
    • the tenth of August 1954
      ngày 10 tháng 8 năm 1945
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    10th one-tenth tenth part ten percent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tenth"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "tenth":
    taint taunt tenant tend tenet tent tenth tenuity tint tinty more...
  • Những từ có chứa "tenth":
    hundred-and-tenth tenth tenthly
  • Những từ có chứa "tenth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    làm mùa quý tấc dậu làm chiêm mồng ca trù
Lượt xem: 753

Video liên quan

Chủ Đề