Terms là gì

Terms Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích In Terms Of Là Gì

2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ  Điện tử3.3 Toán & tin3.4 Điện3.5 Kỹ thuật chung3.6 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa

/tɜ:m/

Thông dụng

Danh từ

Giới hạnto set a term to ones expensesgiới hạn việc tiêu pha của mình Thời hạn, kỳ hạn; nhiệm kỳ, kỳa term of imprisonmenthạn tùterm of officenhiệm kỳ, thời gian tại chứcto have reached her termđến kỳ ở cữ [đàn bà] Kỳ học, khoáthe beginning of termbắt đầu kỳ họcMichaelmas [Hilary, Easter, Trinity] termkỳ học mùa thu [mùa đông, mùa xuân, mùa hạ] [pháp lý] phiên [toà] [ngôn ngữ học] từ, thuật ngữtechnical termthuật ngữ kỹ thuật Học kỳ; quý [ 3 tháng] Sự kết thúc một thời hạn, sự hoàn thành một thời hạnhis life had reached its natural termcuộc sống của ông ta đã tới mãn kỳ tuổi thọ [toán học] số hạngin the long term; in the short termtrong tương lai xa; trong tương lai gần

Ngoại động từ

Gọi, đặt tên là, chỉ định; cho làhe terms himself a doctorhắn tự xưng là bác sĩ

Hình Thái Từ

sdfds

Chuyên ngành

Xây dựng

thuật ngữ

Cơ  Điện tử

Hạn, kỳ, thời hạn, giới hạn, số hạng, [pl] điềukhoản, điều kiện, thuật ngữ

Toán & tin

số hạng, tec; kỳ hạn; ngày trả tiềnin terms of theo quan điểm_, theo ngôn ngữterm of a fraction số hạng của một phân sốterm of a proportion tmister-map.com và ngoại tỷalgebraic term số hạng của biểu thức đại sốbound term [toán [toán logic ]ic ] téc liên kếtfree term [toán [toán logic ]ic ] từ tự dogeneral term téc tổng quátgeneral term of an expression téc tổng quát của một biểu thứclast term từ cuối cùng, số hạng cuối cùnglike terms các số hạng đồng dạngmajor term [toán [toán logic ]ic ] téc trộimaximum term [giải tích ] téc cực đạimean terms tmister-map.com tiremainder term [giải tích ] phần dư, téc dưsimilar terms các số hạng đồng dạngtranscendental term số hạng siêu việtunknown term từ chưa biết

Điện

học kì

Kỹ thuật chung

kỳ hạn ngày trả tiền điều kiệnterm cashđiều kiện trả tiền mặt điều khoảnterm clauseđiều khoản về thời hạn [đối với một quyền]term of contractcác điều khoản trong hợp đồng nhiệm kì giới hạnindexing termgiới hạn chỉ mục hóalong-term strength limitgiới hạn cường độ lâu dài mức năng lượng số hạngabsolute termsố hạng tuyệt đốialgebraic termsố hạng đại sốarithmetic termsố hạng số họcBoolean termsố hạng Booleboolean termsố hạng logicbound termsố hạng liên kếtconstant termsố hạng không đổicosmological termsố hạng vũ trụ họcfive-term formulacông thức năm số hạngfree termsố hạng tự dolast termsố hạng cuốilast termsố hạng cuối cùnglogical termsố hạng logicmajor termsố hạng trộimaximum termsố hạng cực đạiself-definite termsố hạng tự định nghĩaspectral termsố hạng [quang] phổterm of a fractionsố hạng của một phân sốtranscendental termsố hạng siêu việtunknown termsố hạng chưa biết số hạng [của chuỗi] sự biểu thị

Kinh tế

đặt tên là định hạn dụng ngữ hạn thời gianeffective term of a signed contractthời gian hữu hiệu của hợp đồng đã kýshort-term refrigerated storagesự bảo quản lạnh thời gian ngắnterm of officethời gian tại chức thời hạndepreciation termthời hạn khấu haolease termthời hạn thuêmedium-term bondtrái phiếu có thời hạn tmister-map.com bìnhprescription termthời hạn quy địnhterm assurancebảo hiểm có thời hạnterm certificatechứng chỉ thời hạnterm life insurancebảo hiểm nhân thọ có thời hạnterm of a billthời hạn của hối phiếuterm of a billthời hạn thương phiếuterm of a leasethời hạn cho thuêterm of a leasethời hạn thuêterm of a loanthời hạn [của một khoản vay]term of a loanthời hạn của một khoản vayterm of noticethời hạn báo trướcterm of noticethời hạn thông báo hết hạn cho thuêterm structure of interest ratescấu trúc thời hạn của các lãi suất thời hiệu thời kỳ thuật ngữ từ chuyên môn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounappellation , article , caption , denomination , designation , expression , head , indication , language , locution , moniker * , name , nomenclature , phrase , style , terminology , title , vocable , word , course , cycle , duration , go * , hitch * , interval , phase , quarter , season , semester , session , space , span , spell , standing , stretch , time , tour , turn , while , bound , boundary , close , conclusion , confine , confines , culmination , end , finish , fruition , limitation , terminus , day , existence , lifetime , condition , proviso , qualification , reservation , specification , stipulation , footing , status , hypocorism , jargon , orismology , tenure , trimester verbbaptize , call , christen , denominate , describe , designate , dub , entitle , label , style , subtitle , tag , title , characterize , name , bound , boundary , condition , definition , detail , duration , era , expression , idiom , interval , jargon , limit , limitation , period , phrase , semester , session , span , spell , state , stipulation , stretch , tenure , time , tour , trimester , word
Cơ  điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, điện,            

Chủ Đề