Ý nghĩa của từ khóa: firefighters
English | Vietnamese |
firefighters
|
cứu hỏa ; lính cứu hoả ; lính cứu hỏa sắp ; lính cứu hỏa ; những người lính cứu hoả rằng ; những người lính cứu hỏa ra ; đôi cứu hỏa ; đội cứu hỏa ;
|
firefighters
|
cứu hỏa ; lính cứu hoả ; lính cứu hỏa sắp ; lính cứu hỏa ; đôi cứu hỏa ; đội cứu hỏa ;
|
English | Vietnamese |
firefighter
|
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] lính chữa cháy |
firefighting
|
* danh từ
- sự chữa cháy |