Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổiIPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn iəw˧˥ to˧˥iə̰w˩˧ to̰˩˧iəw˧˥ to˧˥ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh iəw˩˩ to˩˩iə̰w˩˧ to̰˩˧
Danh từSửa đổi
yếu tố
- Bộ phận cấu thành một sự vật, sự việc, hiện tượng. Yếu tố cấu tạo từ. Yếu tố tinh thần.
- Như nhân tố.Con người là yếu tố quyết định.
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: factor, element
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]