Thành tố là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổiIPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn iəw˧˥ to˧˥iə̰w˩˧ to̰˩˧iəw˧˥ to˧˥ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh iəw˩˩ to˩˩iə̰w˩˧ to̰˩˧

Danh từSửa đổi

yếu tố

  1. Bộ phận cấu thành một sự vật, sự việc, hiện tượng. Yếu tố cấu tạo từ. Yếu tố tinh thần.
  2. Như nhân tố.Con người là yếu tố quyết định.

DịchSửa đổi

  • Tiếng Anh: factor, element

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề