The last day nghĩa là gì

last day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

last day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm last day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của last day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

last day

Similar:

judgment day: [New Testament] day at the end of time following Armageddon when God will decree the fates of all individual humans according to the good and evil of their earthly lives

Synonyms: Judgement Day, Day of Judgment, Day of Judgement, Doomsday, Last Judgment, Last Judgement, eschaton, day of reckoning, doomsday, crack of doom, end of the world

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com [chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn].

Chủ Đề