Thiên thu tiếng Anh là gì

Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Có nghiên cứu sâu vào tiếng Việt mới thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của con người Việt Nam và những đặc trưng cơ bản của nền văn hóa Việt Nam. Nghệ thuật ngôn từ Việt Nam có tính biểu trưng cao. Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình.

Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song tiết lại là chủ đạo. Các thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt đều có cấu trúc 2 vế đối ứng [trèo cao/ngã đau; ăn vóc/ học hay; một quả dâu da/bằng ba chén thuốc; biết thì thưa thốt/ không biết thì dựa cột mà nghe…].

Định nghĩa - Khái niệm

thiên thu tiếng Tiếng Việt?

Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ thiên thu trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ thiên thu trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thiên thu nghĩa là gì.

- Ngàn năm, mãi mãi.
  • toàn diện Tiếng Việt là gì?
  • giới tuyến Tiếng Việt là gì?
  • lắng tai Tiếng Việt là gì?
  • nói trắng Tiếng Việt là gì?
  • lời văn Tiếng Việt là gì?
  • duy tân Tiếng Việt là gì?
  • nhà nghênh tân Tiếng Việt là gì?
  • đại cát Tiếng Việt là gì?
  • Cát Hiệp Tiếng Việt là gì?
  • linh cảm Tiếng Việt là gì?
  • thế thường Tiếng Việt là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thiên thu trong Tiếng Việt

thiên thu có nghĩa là: - Ngàn năm, mãi mãi.

Đây là cách dùng thiên thu Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Kết luận

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thiên thu là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

CÂU TRẢ LỜI

thiên thư trong tiếng anh là:

the book [orders] of heaven]


thiên thu

thousand hands ; eternity ;

thiên thu

end of time ; end of ; eternity ; thousand hands ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "thiên thu", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ thiên thu, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ thiên thu trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Nô tài Giả Tinh Trung chúc Hoàng thượng thiên thu vạn tuế

Suppose it at sperm Royal wishes natural upper income viva

2. Và nó luôn làm em xao xuyến, từ bây giờ cho tới thiên thu.

And it'll bother me always, from here to eternity.

3. Ông không cam lòng chịu chết nên đã thét lên một lời nguyền : " Ta SẼ lang bạt quanh khu vực này dù có phải lái con tàu cho đến tận thiên thu ! "

He was not ready to die and screamed out a curse : " I WILL round this Cape even if I have to keep sailing until the end of time ! "

4. Nhưng với đức tin, ông vẫn dạn dĩ rao truyền thông điệp, và Đức Chúa Trời đã ‘tiếp ông đi’ vào giấc ngủ thiên thu, dường như không để ông phải chịu chết cách đau đớn.

Yet, he boldly spoke out in faith, and God “took him” by putting him to sleep in death, apparently without allowing him to suffer its pangs.

thiên thu Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ a thousand autumns; eternity
= nhất nhật tại tù, thiên thu tại ngoại one day in jail is equal to a thousand years of freedom

Cụm Từ Liên Quan :

hiện tượng thiên thực /hien tuong thien thuc/

* danh từ
- obscuration

thiên thư /thien thu/

+ the book [orders] of heaven]

thiên thực /thien thuc/

* danh từ
- eclipse

Dịch Nghĩa thien thu - thiên thu Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Video liên quan

Chủ Đề