herbal | * tính từ - [thuộc] cỏ, [thuộc] cây thảo * danh từ - sách nghiên cứu về cỏ |
herbal | các loại thảo dược ; cỏ ; thuốc thảo dược ; thảo dược có ; thảo dược ; thảo mộc ; từ thảo dược ; |
herbal | các loại thảo dược ; cỏ ; thuốc thảo dược ; thảo dược có ; thảo dược ; thảo mộc ; từ thảo dược ; |
herbal; herb tea; herbal tea | tea-like drink made of leaves of various herbs |
herbal | * tính từ - [thuộc] cỏ, [thuộc] cây thảo * danh từ - sách nghiên cứu về cỏ |
herbal | các loại thảo dược ; cỏ ; thuốc thảo dược ; thảo dược có ; thảo dược ; thảo mộc ; từ thảo dược ; |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
loại thảo dược
trà thảo dược
loại dược thảo
cây thảo dược
bột thảo dược
hương thảo dược