Đây là một số câu nói bạn cần sử dụng khi bạn đến ngân hàng hoặc cần dùng máy rút tiền.
Tiến hành giao dịch
I'd like to withdraw £100, please |
tôi muốn rút 100 bảng |
I want to make a withdrawal |
tôi muốn rút tiền |
how would you like the money? |
anh/chị muốn tiền loại nào? |
in tens, please [ten pound notes] |
cho tôi loại tiền 10 bảng |
could you give me some smaller notes? |
anh/chị có thể cho tôi một ít tiền loại nhỏ được không? |
I'd like to pay this in, please |
tôi muốn bỏ tiền vào tài khoản |
I'd like to pay this cheque in, please |
tôi muốn bỏ séc này vào tài khoản |
how many days will it take for the cheque to clear? |
phải mất bao lâu thì séc mới được thanh toán? |
have you got any ? |
anh/chị có không? |
identification |
giấy tờ tùy thân |
ID [viết tắt của identification] |
ID |
I've got my |
tôi có |
passport |
hộ chiếu |
driving licence |
bằng lái xe |
ID card |
chứng minh thư |
your account's overdrawn |
tài khoản của anh chị bị rút quá số dư |
I'd like to transfer some money to this account |
tôi muốn chuyển tiền sang tài khoản này |
could you transfer £1000 from my current account to my deposit account? |
anh/chị chuyển cho tôi 1000 bảng từ tài khoản vãng lai sang tài khoản tiền gửi của tôi |
Các dịch vụ khác
I'd like to open an account |
tôi muốn mở tài khoản |
I'd like to open a personal account |
tôi muốn mở tài khoản cá nhân |
I'd like to open a business account |
tôi muốn mở tài khoản doanh nghiệp |
could you tell me my balance, please? |
xin anh/chị cho tôi biết số dư tài khoản của tôi |
could I have a statement, please? |
cho tôi xin bảng sao kê |
I'd like to change some money |
tôi muốn đổi một ít tiền |
I'd like to order some foreign currency |
tôi muốn mua một ít ngoại tệ |
what's the exchange rate for euros? |
tỉ giá đổi sang đồng euro là bao nhiêu? |
I'd like some |
tôi muốn một ít |
euros |
tiền euro |
US dollars |
tiền đô la Mỹ |
could I order a new chequebook, please? |
cho tôi xin một quyển sổ séc mới |
I'd like to cancel a cheque |
tôi muốn hủy cái séc này |
I'd like to cancel this standing order |
tôi muốn hủy lệnh chờ này |