Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng buffet

Với các nhà hàng phục vụ cho đối tượng khách nước ngoài thì nhân viên phục vụ cần phải sử dụng thành thạo các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Trong bài viết này, Hoteljob.vn xin chia sẻ 25 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng phổ biến dành cho Waiter/ Waitress để các bạn tham khảo.

Nhân viên phục vụ cần sử dụng thành thạo các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng

► 25 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng

 - Good evening, Sir/ Madam. I’m Hoa. I will be your server for tonight.

Chào buổi tối, ông/ bà. Tôi là Hoa. Tôi sẽ là người phục vụ ông/ bà trong tối nay.

 - Have you booked a table?

Quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ?

 - Can I get your name?

Cho tôi biết tên của quý khách?

 - How many persons are there in your party, Sir/ Madam?

Quý khách đi theo nhóm bao nhiêu người ạ?

 - Your table is ready.

Bàn của quý khách đã được chuẩn bị sẵn sàng.

 - That table was booked.

Bàn đó đã được đặt trước rồi ạ.

 - I will show you to the table. This way, please!

Tôi sẽ đưa quý khách đến bàn. Mời quý khách đi theo lối này.

This is the menu of our restaurant, invite you to choose dishes 

 - Would you like me to take your jackets for you?

Tôi có thể cất áo khoác giúp quý khách được không ạ?

 - This is the menu of our restaurant, invite you to choose dishes.

Đây là menu của nhà hàng chúng tôi, mời quý khách chọn món.

 - Are you ready to order?

Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?

 - What would you like to start with?

Quý khách muốn bắt đầu thưởng thức món nào ạ?

 - With that dish, how would you like: rare, medium, well done?

Với món đó, quý khách muốn ăn như thế nào ạ: chín tái, chín vừa hay chín hoàn toàn?

 - Do you want a salad with it?

Quý khách có muốn ăn kèm với salad không ạ?

 - What would you like for dessert?

Quý khách muốn dùng món tráng miệng nào ạ?

 - Do you need a little time to decide?

Quý khách có cần thêm thời gian để dễ chọn món không ạ?

 - What would you like to dink?

Quý khách muốn dùng thức uống gì ạ?

 - I will bring your drink back right away.

Tôi sẽ mang thức uống quay trở lại ngay.

 - It will take about 10 minutes for the dish to be finished, please wait a moment!

Sẽ mất khoảng 10 phút để món ăn được hoàn thành, quý khách vui lòng đợi một lát.

 - Dishes are ready, enjoy your meal!

Món ăn đã sẵn sàng, chúc quý khách ngon miệng!

 - If you have more request, you can call me at any time.

Nếu quý khách muốn yêu cầu gì thêm, có thể gọi tôi bất cứ lúc nào.

Tìm hiểu thêm: 8 mẫu câu tiếng Anh “Chúc quý khách ngon miệng” nhân viên phục vụ nhà hàng cần biết

Giao tiếp tiếng Anh thành thạo mà một trong những kỹ năng quan trọng Waiter/ Waitress nhà hàng cần có

 - This is your bill. Would you like to pay by cash or credit cash?

Đây là hóa đơn của quý khách. Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng ạ?

 - Do you have a voucher of the restaurant today?

Quý khách có voucher ưu đãi giảm giá của nhà hàng hôm nay không ạ.

 - Here is your change.

Đây là tiền thừa của quý khách.

 - Are you satisfied with the service of our restaurant today?

Quý khách có cảm thấy hài lòng với dịch vụ của nhà hàng chúng tôi hôm nay không ạ?

 - Thank you for dining at our restaurant. See you again soon!

Cảm ơn quý khách đã dùng bữa tối tại nhà hàng chúng tôi. Mong sớm gặp lại quý khách.

► Một số lưu ý cần biết khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng

- Khách nước ngoài đến dùng bữa của nhà hàng có thể đến từ nhiều quốc gia khác nhau và không phải ai cũng giỏi giao tiếp bằng tiếng Anh. Vì thế bạn chỉ nên dùng những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng đơn giản, tránh dùng những mẫu câu phức tạp. Chú ý cần phát âm rõ ràng, nhấn đúng trọng âm của câu.

- Khi giao tiếp với khách, bạn nên sử dụng các dạng câu có tính chất lịch sự như: Would you like…, Could you…, May I…

- Không nên sử dụng những từ có tính chất quá thân mật như: Yeah, Ok… mà nên dùng: Yes, Of course…

- Khi chưa nghe kịp hoặc chưa nghe rõ khách nói gì, có thể lịch sự yêu cầu khách nói lại: I’m sorry, I have not heard yet. Could you please repeat that?

Với 25 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng mà Hoteljob.vn chia sẻ trên đây, hy vọng sẽ giúp các bạn ứng viên đang tìm việc phục vụ trong nhà hàng trang bị cho mình vốn tiếng Anh cần thiết để giao tiếp với thực khách là người nước ngoài...

Ms.Smile

5 Cách gấp khăn ăn đẹp thường dùng trong nhà hàng

Đặt bàn khi đi ăn ở nhà hàng là việc mà ngày nay hầu như nhà hàng nào cũng yêu cầu. Các hội thoại đặt bàn thường xảy ra qua điện thoại. Dưới đây là những mẫu câu bạn có thể dùng trong việc đặt bàn ở nhà hàng.

Các mẫu câu dành cho nhân viên khi khách bước vào nhà hàng:

Để đáp lại yêu cầu này, các nhân viên sẽ phải hỏi thêm chi tiết về việc đặt bàn của khách.

Các mẫu câu bạn dùng để hỏi và trả lời về thời gian và số lượng người tham dự như sau:

Để kết thúc phần đặt bàn, khách hàng thường phải để lại tên và cách thức liên lạc của mình trong khi các nhân viên nhà hàng cần phải chắc chắn về thông tin mà khách yêu cầu.

Dưới đây bài viết sẽ cung cấp cho bạn một đoạn hội thoại mẫu:

Receptionist:     Your booking is confirmed at 7pm with 2 people. Is it correct?

Customer:          Yes, thank you.

Receptionist:     Is there anything else that we need to prepare for your dinner?

Customer:          No, thank you.

Receptionist:     Please leave your phone number so we could contact in cases.

Customer:          My number is xxxxxx.

Receptionist:     Thank you very much. Hope you enjoy the dinner at our restaurant. If you have something to notice, please feel free to connect me anytime.

Customer:          Ok, sure. Thank you.

Receptionist:     Thank you and good bye.

PHẦN 2 Gọi món – Order

Ở bài viết này chúng ta sẽ cùng nhau đi qua các mẫu câu hội thoại dùng để gọi món, hỏi về món ăn và cách chúng ta dặn dò đầu bếp cho các món mà chúng ta muốn. Đầu tiên là phần thực đơn [menu].

Để có thể tự tin với phần gọi món và đảm bảo rằng mình không gọi sai món, chúng ta cần tham khảo thêm một số từ vựng về các món ăn và các nguyên liệu để nấu ăn.

PHẦN 3 Trong bữa ăn - During the meal

Trong bữa ăn, tại các nhà hàng, phục vụ thường sẽ không làm phiền thực khách.

Do đó, nếu bạn muốn gọi phục vụ, bạn chỉ cần nói một cách lịch sự và rất đơn giản:

Excuse me! [Đây là cách gọi/ cách gây chú ý lịch sự trong tiếng Anh, dùng để gọi  phục vụ nhà hàng.]

Tiếp theo đây, bài viết sẽ cung cấp một số mẫu câu bạn có thể gặp hoặc sẽ sử dụng trong bữa ăn tại các nhà hàng:

Các mẫu câu của kháchCác mẫu câu của phục vụ nhà hàng
Could we have….? [Cho chúng tôi….]Would you like to taste the wine? [Quý khách có muốn thử rượu không ạ?]
Do you have any coffee or dessert? [Nhà hàng có café hay đồ tráng miệng gì không?]Would you like any coffee or dessert? [Quý khách có muốn gọi café hay đồ tráng miệng gì không?]
Could I see the dessert menu? [Cho tôi xem các món tráng miệng được không?]Is everything alright? [Mọi thứ đều ổn chứ ạ?]
Sorry, can I change my order? [Xin lỗi, tôi có thể thay đổi món không?] Of course. What would you like instead [Tất nhiên rồi. Quý khách muốn thay món gì?]
This isn't what I ordered. [Đây không phải là món tôi gọi.]It must be a mistake. Let me check and change for you. I’m sorry! [Chắc đã có nhầm lẫn. Tôi sẽ kiểm tra và đổi ngay. Xin lỗi quý khách!]
This food is so cold/too salty.  [Thức ăn nguội/ mặn quá.]I’ll change it for you straightaway. [Tôi sẽ làm lại món cho bạn ngay.]
This doesn’t taste right. [Món này không đúng vị.]Let me take it back for you. [Để tôi nhờ đầu bếp kiểm tra giúp quý khách.]
We have been waiting a long time. [Chúng tôi đợi đã lâu lắm rồi.]I’m sorry about that. I’ll check with our chef.  [Tôi xin lỗi. Tôi sẽ kiểm tra ngay với đầu bếp.]
Is our meal on its way? [Món của chúng tôi sắp được phục vụ rồi chứ?]Yes, sure. I will take it now.  [Chắc chắn rồi. Tôi sẽ dọn lên ngay.]
This dish is so great/delicious. [Món này ngon ghê.] 

PHẦN 4 Thanh toán hóa đơn - Paying the bill

1

Yêu cầu hóa đơn - Get the bill

Trong phần thanh toán, trước hết để cho phục vụ biết rằng mình muốn thanh toán, khách hàng thường dùng các mẫu câu sau:

  • The bill, please!
  • Could we have the bill please?
  • Please get me the bill.

➜ Các mẫu câu trên đều có ý nghĩa yêu cầu phục vụ đem hóa đơn đến. Các mẫu câu trên đều có ý nghĩa như nhau và đều mang tính lịch sự, trang trọng.

Sau khi nhận được hóa đơn, khách hàng và phục vụ sẽ có một số mẫu câu thông dụng như sau:

Can I pay by card? [Tôi trả bằng thẻ được chứ?]We accepted Visa Card and Master Card only.  [Chúng tôi chỉ nhận thẻ Visa và Master thôi.]
Do you take credit card? [Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?]We charge 1% extra for paying by credit card. [Chúng tôi tính thêm 1% nếu quý khách thanh toán bằng thẻ tín dụng.]
Is service fee included? [Đã bao gồm phí phục vụ chưa?]Service fee is included at the end of the bill. [Phí phục vụ được tính ở cuối bill ạ.]
Can we pay separately? [Chúng tôi có thể trả riêng được không?]How do you want to split the bill? [Quý khách muốn tách hóa đơn như thế nào?]
Keep this for your tips. [Giữ tiền boa cho bạn nhé.]Thank you for your tips. [Cảm ơn vì tiền boa của bạn.]
  • I will take care of the bill. [Tôi sẽ trả tiền bữa ăn này.]
  • You will pay next time. [Lần tới bạn trả nhé.]
  • I will get this. [Tôi sẽ thanh toán.]
  • Let’s split it. [Chúng ta chia tiền đi.]
  • Let’s share the bill. [Chúng ta hãy chia nhau trả.]

PHẦN 5 Các thông báo - Notice in restaurant

Các thông báo cũng là một phần khá quan trọng mà bạn cần nhận diện được khi vào các nhà hàng.

Hãy cùng xem một số thông báo thông dụng trong nhà hàng như sau:

  • Please wait to be seated. [Hãy chờ để được sắp chỗ.]
  • Reserved. [Chỗ đã được đặt trước.]

➜ Thông báo này thường được đặt ở một số bàn trống. Thông báo này có  nghĩa đã có người đặt chỗ này rồi. Nếu nhìn thấy, bạn nên chọn một bàn trống khác.

  • Service fee included. [Đã bao gồm phí phục vụ.]

➜ Thường thấy thông báo này ở hóa đơn.

Như vậy chúng ta đã cùng nhau đi qua một loạt các mẫu câu dùng trong nhà hàng. Hãy luyện tập thường xuyên để khỏi bỡ ngỡ nhé. Chúc các bạn thành công!!

Video liên quan

Chủ Đề