Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈtæ.lənt/Hoa Kỳ[ˈtæ.lənt]
Danh từSửa đổi
talent [số nhiềutalents]
- Tài, tài ba, tài năng, tài cán. a man of great talent một người tài cao to wrap up one's talent in a napkin đề tài mai một
- Người có tài, nhân tài. to call upon all the talents kêu gọi tất cả nhân tài
- Khiếu, năng khiếu. to have a talent for... có năng khiếu về...
- [The talent] [Thể thao; lóng] Những người đánh cuộc [đánh cá] không chuyên [đối lại với chuyên nghiệp].
- [Lịch sử] Talăng [đơn vị trọng lượng; tiền tệ cổ Hy Lạp].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ta.lɑ̃/
Danh từSửa đổi Số ít Số nhiềutalent
/ta.lɑ̃/ talents
/ta.lɑ̃/
talent gđ /ta.lɑ̃/
- Tài, tài năng. Avoir le talent de la parole có tài ăn nói Homme sans talent người không có tài năng
- Người có tài, người tài năng. Encourager les jeunes talents khuyến khích những tài năng trẻ
- [Lịch sử] Talăng [đơn vị trọng lượng; tiền tệ cổ Hy Lạp].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]