To be more precise là gì

được định nghĩa chính xác hơn

định nghĩa chính xác

ổn định chính xác hơn

chính xác định lượng hơn

định chính xác hơn các

chính xác theo định nghĩa

Nghĩa là gì: imprecise imprecise /,impri'sais/
  • tính từ
    • không chính xác, không đúng
    • mơ hồ

Video liên quan

Chủ Đề