Tôi sợ tiếng Anh là gì

Cảm giác sợ hầu như ai cũng có. Người sợ ít người sợ nhiều, phụ nữ thường hay sợ hơn đàn ông. Có một số từ đồng nghĩa của scared thường được sử dụng là: frightened, freaked out, terrified, afraid, fear, petrified.

Ví dụ:
I'm scared.

Tôi sợ.


I get scared when I'm alone at night.

Tôi thấy sợ khi tôi ở một mình vào buổi tối.


It's frightening walking home at night.

Thật đáng sợ khi đi bộ về nhà vào ban đêm.


My little daughter gets frightened easily, so we keep the light on for her until she goes to sleep.

Cô con gái nhỏ bé của tôi rất dễ sợ hãi, vì vậy chúng tôi bật đèn cho đến khi con bé đi ngủ.

She was so terrified that she turned blue for a second.

Cô ấy đã rất sợ đến nỗi trong chốc lát mặt cô ấy đã tái mét.


It was a terrifying experience. We were both freaking out.

Đó là một trải nghiệm đáng sợ. Cả hai chúng tôi đã rất hoảng sợ.


If you're afraid, then you don't have to do it.

Nếu bạn sợ, thì bạn không cần phải làm điều đó.


My wife is afraid of the dark.

Vợ tôi sợ bóng tối.


I fear that we'll lose the war.

Tôi sợ rằng chúng ta sẽ thua trận chiến mất.


The building began to shake and we were all petrified.

Tòa nhà bắt đầu lắc và tất cả chúng tôi ngay đơ ra.


* Freaked out là tiếng lóng được nam giới dùng nhiều vì khi dùng scared thì họ cảm thấy làm mất sự nam tính của họ.

Ví dụ:
I got freaked out when I saw the bat fly across the room.

Tôi hoảng sợ khi nhìn thấy con dơi bay khắp phòng.



Một số câu hỏi và trả lời về "nỗi sợ hãi".


Do you get scared easily?

Bạn có dễ dàng sợ hãi không?


Do you get scared watching horror movies?

Bạn có sợ xem phim kinh dị?


Are you afraid of the dark?

Bạn có sợ bóng tối?


What was the most terrifying experience you ever had?

Trải nghiệm đáng sợ nhất mà bạn có là gì?


Do you get scared when you are at home by yourself?

Bạn có sợ khi bạn đang ở nhà một mình không?


What do you do when you feel scared?

Bạn làm gì khi bạn cảm thấy sợ hãi?



- Cảm giác scared không phải lúc nào cũng chỉ sự sợ hãi các con quái vật. Một người trưởng thành có thể dùng từ này nếu họ đang lo lắng điều gì.

Ví dụ:
It's a little scary waiting for the test results. This is so important to me. I really hope I pass.
Có chút lo lắng khi chờ đợi các kết quả kiểm tra. Điều này rất quan trọng với tôi. Tôi thực sự hy vọng mình vượt qua được.


I'm afraid to tell her because she's going to be mad.

Tôi sợ phải nói với cô ấy vì cô ấy sẽ nổi giận.

Các cụm từ liên quan đến nỗi sợ:

a terrifying ordeal: một thử thách đáng sợ


send shivers down my spine: thấy lạnh cột sống

give me goose bumps: nổi hết cả da gà

make the hairs on the back of my neck stand up: tóc tai dựng đứng hết cả lên

scare the hell out of me: làm tôi sợ hãi hùng


be scared shitless / shit scared: rất sợ hãi

frighten the life out of me: làm tôi sợ hết cả hồn


shake with fear: run sợ


jump out of my skin: giật bắn cả người

Chủ Đề