Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhtôn[tôn]|[tiếng Pháp gọi là Tôle ondulée] corrugated ironMột tấm tôn A corrugated iron sheetMái tôn Corrugated iron roof[tiếng Pháp gọi là Tonne] xem tấn 2to elevate to the status of ...Tôn ai làm thủ lĩnh To elevate somebody to the status of leadersuperior; seniorTừ điển Việt - Việttôn|danh từ|động từ|Tất cảdanh từsắt hoặc thép dát thành tấm mỏng, có tráng mạ kẽm ở bề mặtnhà lợp mái tôn;thùng tônđộng từđắp thêm để cho vững hơntôn nền nhànổi bật nhờ sự tương phản với những cái khácbao bì đẹp tôn thêm giá trị sản phẩmđưa lên địa vị cao quýtôn làm sư phụ