Top 100 từ tiếng anh pdf năm 2022

1. Thông tin sách tiếng Anh 5000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng

  • Tác giả: The Windy

  • Thể loại: Sách tiếng Anh, Sách học từ vựng tiếng Anh

  • Số trang: Full 119 trang

2. Đối tượng phù hợp học sách 5000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng:

  • Những bạn muốn bổ sung vốn từ vựng từ trình độ mất gốc, cơ bản nhất

  • Những bạn muốn nâng cấp vốn từ vựng lên trình độ nâng cao

  • Những ai có vốn từ vựng nhưng chưa biết sử dụng sao cho hay

  • Những bạn chưa biết cách học từ vựng như thế nào cho hiệu quả, nhớ lâu

  • ...

3. Nội dung cuốn sách 5000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng

Cuốn sách “5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất” dựa theo chuẩn Đại học Oxford, được nhóm tác giả The Windy biên soạn ra, kết hợp với các nghiên cứu và kinh nghiệm hoạt động dày dặn trong mảng biên dịch sách tiếng Anh.

Sách cung cấp cho người đọc vốn từ vựng từ cơ bản nhất đến nâng cao, mọi trình độ đều có thể theo học được.

Theo nghiên cứu của nhiều chuyên gia ngôn ngữ học trên thế giới, cần biết ít nhất 3000 từ vựng để có thể tự tin giao tiếp 1 ngôn ngữ nào đó. Theo đó, bạn không nhất thiết phải biết hết tất cả từ vựng tiếng Anh mà với khoảng 5000 từ vựng là bạn vẫn có thể sử dụng tiếng Anh 1 cách thành thạo rồi

Ngoài cung cấp từ vựng 1 cách đơn thuần, sách 5000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng còn cung cấp cho các bạn những bí quyết, kinh nghiệm để có thể giao tiếp tiếng Anh thành công hơn:

  • Bí quyết 1: Chọn từ vựng gây “sốc”
  • Bí quyết 2: Chọn từ vựng có tính chất hài hước
  • Bí quyết 3: Học từ vựng kèm âm nhạc
  • Bí quyết 4: Học từ ngữ có ý nghĩa riêng với bản thân
  • Bí quyết 5: Từ ngữ có tính phát hiện
  • Bí quyết 6: Kết hợp từ vựng với hình ảnh
  • Bí quyết 7: Đọc những tài liệu đáng tin cậy

Tin rằng, với sự tâm huyết, nhiệt tình như vậy, cuốn sách có thể đem lại cho các bạn sự tiến bộ đáng kể nhất.

4. Các phương pháp học từ vựng giao tiếp không thể bỏ qua

Ngoài 5000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng, để bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh nhanh và hiệu quả nhất, các bạn cũng có thể tham khảo 1 số đầu sách, phương pháp học từ vựng được các chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu nghiên cứu được liệt kê dưới đây:

  • Phương pháp Phản xạ ghi nhớ từ vựng qua Ngôn ngữ hình thể body language: đây là phương pháp được rất nhiều người học ngôn ngữ trên thế giới áp dụng. Bởi khi cơ thể ta giải phóng năng lượng, sẽ kích thích não bộ đồng thời hoạt động mạnh hơn. Các giác quan được sử dụng đồng thời như: tai - mắt - miệng - … khiến việc ghi nhớ hình ảnh được hiệu quả hơn. Tham khảo phương pháp học từ vựng qua ngôn ngữ hình thể body language của Ms Hoa Giao Tiếp TẠI ĐÂY

  • Từ vựng tiếng anh theo chủ đề từ cơ bản đến nâng cao: Học từ vựng theo chủ đề là cách học thông minh được mang lại hiệu quả cho nhiều người học. Thay vì học lan man không có quy tắc, bạn hãy học những từ vựng trong cùng cụm chủ đề, hoàn cảnh với nhau sẽ giúp bạn nhớ được nhiều từ hơn. Bạn có thể học từ vựng theo chủ đề ở sách này.

  • 4000 essential english words - 4000 từ vựng thông dụng: thêm 1 bộ sách tổng hợp nhiều từ vựng hay nữa, nhưng chia theo 3 cấp độ: cơ bản - trung cấp - năng cao cho các bạn tham khảo 4000 essential english words - 4000 từ vựng thông dụng

  • Top 10 bộ phim hoạt hình giúp tăng vốn từ vựng tiếng anh nhanh nhất: Học tiếng Anh qua phim hoạt hình là cách vừa để giải trí, vừa hiệu quả. Bạn nên chọn các bộ phim chậm, rõ lời, từ vựng gần gũi trong đời sống và có nội dung lôi cuốn để tránh nhàm chán. Dưới đây là 10 bộ phim hoạt hình để học từ vựng tiếng Anh cực kinh điển cho bạn tham khảo nhé: //mshoagiaotiep.com/top-10-bo-phim-hoat-hinh-giup-tang-von-tu-vung-tieng-anh-nhanh-nhat-nd498400.html

  • Top 8 trang web học từ vựng tiếng anh cực hay: Nếu không có nhiều thời gian rảnh để xem phim hay đọc sách học từ vựng, thì học từ vựng tiếng Anh qua các trang web cũng là cách cực hữu ích. Tuy nhiên hiện nay có rất nhiều trang web với nội dung chưa chọn lọc, nên bạn cần chọn được website có uy tín, chất lượng tốt và sắp xếp nội dung khoa học để không ảnh hưởng đến tinh thần học. Bạn có thể tham khảo các website học từ vựng tiếng Anh cực chất ở đây: //mshoagiaotiep.com/top-8-trang-web-hoc-tu-vung-tieng-anh-cuc-hay-nd497765.html

Vậy là Ms Hoa Giao Tiếp vừa review qua sách 5000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng cũng như cách và các nguồn tham khảo khác để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Tuy nhiên, để ủng hộ quyền tác giả, nếu có điều kiện chúng ta nên ra hiệu sách mua bản cứng về học nhé!

Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề không chỉ giúp chúng ta hình dung ra nghĩa của từ nhanh hơn mà còn giúp ta hiểu sâu hơn bản chất của từ thay vì học “vẹt”, từ đó dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Nắm được các từ vựng tiếng Anh chỉ nghề nghiệp thông dụng, bạn có thể tự tin giới thiệu về nghề nghiệp của mình cho người khác rồi đó!

Từ vựng [Từ loại]Phiên âmNghĩa tiếng Việt
accountant [n] /əˈkaʊn.t̬ənt/ kế toán
actor/ actress [n] /ˈæk.tɚ/
/ˈæk.trəs/
diễn viên
artist [n] /ˈɑːr.t̬ɪst/ nghệ sỹ
astronaut [n] /ˈæs.trə.nɑːt/ phi hành gia
baker [n] /ˈbeɪ.kɚ/ thợ nướng bánh
butcher [n] /ˈbʊtʃ.ɚ/ người mổ thịt
cashier [n] /kæʃˈɪr/ nhân viên thu ngân
chef [n] /ʃef/ đầu bếp
comedian [n] /kəˈmiː.di.ən/ diễn viên hài
delivery man [n] /dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/ nhân viên giao hàng
doctor [n] /ˈdoktə/ bác sĩ
entrepreneur [n] /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ nhà kinh doanh
engineer [n] /ˌen.dʒɪˈnɪər/ kỹ sư
factory worker [n] /ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/ công nhân nhà máy
office worker [n] /ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/ nhân viên văn phòng
florist [n] /ˈflɔːr.ɪst/ người bán hoa
hairdresser [n] /ˈherˌdres.ɚ/ thợ cắt tóc
lawyer [n] /ˈlɑː.jɚ/ luật sư
musician [n] /mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ, nhạc công
pharmacist [n] /ˈfɑːr.mə.sɪst/ dược sĩ
plumber [n] /ˈplʌm.ɚ/ thợ ống nước
politician [n] /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ chính trị gia
programmer [n] /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ lập trình viên
real estate agent [n] /ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/ người môi giới bất động sản
tailor [n] /ˈteɪ.lɚ/ thợ may
taxi driver [n] /ˈtæk.si ˌdraɪ.vɚ/ tài xế xe taxi
teacher [n] /ˈtiː.tʃɚ/ giáo viên
receptionist [n] /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ nhân viên lễ tân, tiếp tân
singer [n] /ˈsɪŋ.ɚ/ ca sĩ

Ngoài các từ vựng kể trên, bạn có thể học thêm các từ vựng khác cùng chủ đề với MochiMochi [Bài 88 và 89, khóa 1000 từ vựng cơ bản]. Mỗi từ vựng đều kèm theo hình ảnh, phát âm, phiên âm, nghĩa tiếng Việt, câu ví dụ và dịch nghĩa câu ví dụ để bạn hiểu đầy đủ cách dùng của từ vừa học.

Dưới đây là các từ vựng cơ bản và thông dụng nhất về chủ đề gia đình. Nắm được các từ vựng này là bạn có thể tự tin giới thiệu về gia đình của mình rồi! Bạn có thể học các từ vựng chủ đề gia đình với đầy đủ hình ảnh, phiên âm, phát âm và câu ví dụ trong bài 13, khóa 1000 từ vựng cơ bản của MochiMochi nhé

Từ vựng [loại từ]Phiên âmNghĩa tiếng Việt
family [n] /ˈfæm.əl.i/ gia đình
mother [n] /ˈmaðə/ mẹ
father [n] /ˈfɑː.ðɚ/ bố, cha
parent [n] /ˈpeərənt/ bố hoặc mẹ
[parents: bố mẹ, phụ huynh]
daughter [n] /ˈdɑː.t̬ɚ/ con gái
son [n] /san/ con trai
sibling [n] /ˈsibliŋ/ anh chị em ruột
sister [n] /ˈsistə/ chị, em gái
brother [n] /ˈbrʌð.ɚ/ anh, em trai
grandmother [n] /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ bà nội [ngoại]
grandfather [n] /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ ông nội [ngoại]
grandparent [n] /ˈɡræn.per.ənt/ ông hoặc bà
[grandparents: ông bà]
relative [n] /ˈrelətiv/ họ hàng
aunt [n] /ænt/ cô, dì
uncle [n] /ˈaŋkl/ chú, bác, cậu, dượng
cousin [n] /ˈkʌz.ən/ anh em họ
nephew [n] /ˈnefjuː/ cháu trai [con của anh chị em]
niece [n] /niːs/ cháu gái [con của anh chị em]
wife [n] /waif/ vợ
husband [n] /ˈhʌz.bənd/ chồng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc

Đây là chủ đề thân thuộc mà ai cũng nên biết khi học tiếng Anh. Ngay cả khi bạn rất am hiểu về hội họa thì chưa chắc đã biết hết những điều thú vị về màu sắc trong tiếng anh. Cùng khám phá những bất ngờ về chủ đề này nhé!

Từ vựng [loại từ]Phiên âmNghĩa tiếng Việt
white [n, adj] /waɪt/ màu trắng
black [n, adj] /blæk/ màu đen
red [n, adj] /red/ màu đỏ
orange [n] /ˈɔːr.ɪndʒ/ quả cam
yellow [n, adj] /ˈjel.oʊ/ màu vàng
green [n, adj] /ɡriːn/ xanh lá cây
blue [n, adj] /bluː/ màu xanh lam, xanh nước biển
violet [n] /ˈvaiəlit/ màu tím
purple [n, adj] /ˈpɝː.pəl/ màu tía
beige [n, adj] /beɪʒ/ màu be
pink [n] /piŋk/ màu hồng
gray [n, adj] /ɡreɪ/ màu xám
brown [n, adj] /braʊn/ màu nâu
silver [n, adj] /ˈsɪl.vɚ/ màu bạc
indigo [n, adj] /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/ màu chàm
navy [blue] [n, adj] /ˈneɪ·vi [ˈblu]/ màu xanh tím than
ivory [n, adj] /ˈaɪ.vɚ.i/ màu trắng ngà
coral [n, adj] /ˈkɔːr.əl/ màu hồng san hô
teal [n, adj] /tiːl/ màu xanh mòng két [xanh lam pha xanh lục đậm]
blond [n, adj] /blɑnd/ vàng hoe

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thông dụng khác

Tải về PDF 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

  • Education – Giáo dục
  • School Objects – Đồ dùng học tập
  • Nature – Thiên nhiên
  • Animals – Động vật
  • Body Parts – Bộ phận cơ thể
  • Characteristics – Tính cách
  • Emotions and Feelings – Cảm xúc
  • Body Movements – Động tác
  • Food an Drinks – Đồ ăn và thức uống
  • Cooking Verbs – Nấu nướng
  • Fruit and Vegetables – Rau quả
  • House and Home – Nhà cửa
  • Leisure Time – Giải trí
  • Fashion – Thời trang
  • Vehicles – Phương tiện giao thông
  • Travel – Du lịch

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáo dục

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
assignment n /əˈsaɪn.mənt/ bài tập tiểu luận
boarding school n /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ trường nội trú
campus n /ˈkæm.pəs/ khu trường học, địa điểm trường học
co-education n /ˌkoʊ.edʒ.əˈkeɪ.ʃən/ nam nữ đồng giáo
concentrate v /ˈkɑːn.sən.treɪt/ tập trung
coursework n /ˈkɔːrs.wɝːk/ đồ án môn học
curriculum n /kəˈrɪk.jə.ləm/ chương trình giảng dạy
distance learning n /ˈdɪs.təns ˌlɝː.nɪŋ/ việc học từ xa, học trực tuyến
eager beaver n /ˌiː.ɡɚ ˈbiː.vɚ/ người chăm chỉ, tham việc
enroll v /ɪnˈrəʊl/ đăng ký
evaluation n /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ sự đánh giá
fellowship n /ˈfel.oʊ.ʃɪp/ đội nhóm; học bổng nghiên cứu sinh
final [exam] n /ˈfɑɪ·nəl [iɡˈzæm]/ bài thi cuối kỳ
graduate v /ˈɡrædʒ.u.ət/ tốt nghiệp, ra trường
higher education n /ˌhaɪ.ɚ ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ giáo dục cấp đại học
illiterate n /ɪˈlɪt̬.ɚ.ət/ mù chữ, thất học
institution n /ˌɪn.stəˈtuː.ʃən/ viện, cơ quan
internship n /ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/ kỳ thực tập
kindergarten n /ˈkɪn.dɚˌɡɑːr.tən/ lớp mẫu giáo, nhà trẻ
lecture n /ˈlek.tʃɚ/ bài giảng, bài diễn thuyết
literacy n /ˈlɪt̬.ɚ.ə.si/ khả năng biết đọc và viết
material n /məˈtɪr.i.əl/ học liệu
physical education n /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ giáo dục thể chất
plagiarize v /ˈpleɪ.dʒə.raɪz/ đạo văn, sao chép
practice n /ˈpræk.tɪs/ bài luyện tập
premise n /ˈprem.ɪs/ giả thuyết, tiền đề
preschool n, adj /ˈpriː.skuːl/ trường mầm non
primary school n /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ trường tiểu học, trường cấp 1
private school n /ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ trường tư
qualification n /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ năng lực, trình độ chuyên môn
secondary school n /ˈsek.ən.der.i ˌskuːl/ trường trung học, trường cấp 2
syllabus n /ˈsɪl.ə.bəs/ giáo trình
teacher’s pet n /ˌtiː.tʃɚz ˈpet/ học sinh cưng của giáo viên
thesis n /ˈθiː.sɪs/ luận văn, luận án
tuition n /tuːˈɪʃ.ən/ hoạt động giảng dạy, hướng dẫn
undergraduate n /ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/ sinh viên chưa tốt nghiệp
vocational school n /voʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/ trường dạy nghề

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ dùng học tập

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
backpack n /ˈbæk.pæk/ ba lô, cặp đeo sau lưng
ballpoint pen n /ˌbɑːl.pɔɪnt ˈpen/ bút bi
beaker n /ˈbiː.kɚ/ cốc đong trong phòng thí nghiệm
binder n /ˈbaɪn.dɚ/ bìa rời
blackboard n /ˈblæk.bɔːrd/ bảng đen
book n /bʊk/ quyển sách
calculator n /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ máy tính bỏ túi
chair n /tʃer/ ghế
clip n /klɪp/ kẹp ghim
clock n /klɑːk/ đồng hồ
compass n /ˈkʌm.pəs/ la bàn
computer n /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ máy tính để bàn
desk n /desk/ bàn học
eraser n /ɪˈreɪ.sɚ/ tẩy, gôm
funnel n /ˈfʌn.əl/ phễu
globe n /ɡloʊb/ quả địa cầu
glue n /ɡluː/ keo hồ
highlighter n /ˈhaɪˌlaɪ.t̬ɚ/ bút nhớ
magnifying glass n /ˈmæɡ.nə.faɪ.ɪŋ ˌɡlæs/ kính lúp
map n /mæp/ bản đồ
paint brush n /ˌbrɑːd ˈbrʌʃ/ cọ tô màu
paper n /ˈpeɪ.pɚ/ giấy
pin n /pɪn/ đinh ghim
protractor n /prəˈtræk.tɚ/ thước đo góc
scissors n /ˈsɪz.ɚz/ kéo
scotch tape n /ˌskɑːtʃ ˈteɪp/ băng keo
set square n /ˈset ˌskwer/ thước vuông, ê-ke
stapler n /ˈsteɪ.plɚ/ cái dập ghim
test tube n /ˈtest ˌtuːb/ ống thí nghiệm

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thiên nhiên

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
animal n /ˈæn.ɪ.məl/ động vật, thú vật
Arctic n, adj /ˈɑːrk.tɪk/ vùng Bắc Cực; [thuộc] Bắc Cực
atmosphere n /ˈæt.mə.sfɪr/ khí quyển
beach n /biːtʃ/ bãi biển
breezy adj /ˈbriː.zi/ gió thổi hiu mát
bush n /bʊʃ/ bụi cây, bụi rậm
cave n /keɪv/ hang động
cliff n /klɪf/ vách đá
coal n /koʊl/ than đá
creek n /kriːk/ lạch, nhánh sông, sông con
daisy n /ˈdeɪ.zi/ hoa cúc
deforestation n /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ sự tàn phá rừng
desert n /ˈdez.ɚt/ sa mạc, hoang mạc
ecological adj /ˌiː.kəˈlɑː.dʒɪ.kəl/
/ˌe.kəˈlɑː.dʒɪ.kə/
[thuộc] sinh thái
environment n /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ môi trường
eruption n /ɪˈrʌp.ʃən/ sự phun trào [núi lửa]
flood n /flʌd/ lũ lụt
flower n /ˈflaʊ.ɚ/ hoa
fossil n, adj /ˈfɑː.səl/ chất liệu hóa thạch; hóa thạch, hóa đá
gloomy adj /ˈɡluː.mi/ u ám, ảm đạm
graze v /ɡreɪz/ thả [súc vật] ăn cỏ
herd n /hɝːd/ bầy, đàn [vật nuôi]
highland n /ˈhaɪ.lənd/ cao nguyên
hurricane n /ˈhɝː.ɪ.keɪn/
/ˈhɝː.ɪ.kən/
bão
insect n /ˈɪn.sekt/ côn trùng, sâu bọ
livestock n /ˈlaɪv.stɑːk/ vật nuôi, thú nuôi
meadow n /ˈmed.oʊ/ đồng cỏ, bãi cỏ
misty adj misty có sương mù
mountain n /ˈmaʊn.tən/ núi, dãy núi
mud n /mʌd/ bùn
overcast v, adj /ˈoʊ.vɚ.kæst/ mây phủ; tối sầm do mây phủ
peninsula n /pəˈnɪn.sə.lə/ bán đảo
petal n /ˈpet̬.əl/ cánh hoa
planet n /ˈplæn.ɪt/ hành tinh
pollution n /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm
pond n /pɑːnd/ ao nước
river n /ˈrɪv.ɚ/ dòng sông
riverbank n /ˈrɪvəˌbæŋk/ bờ sông, bãi sông, vùng đất ven sông
root n /ruːt/ gốc, rễ cây
rubbish n /ˈrʌb.ɪʃ/ rác rưởi
savanna n /səˈvæn.ə/ hoang mạc, thảo nguyên
scenery n /ˈsiː.nɚ.i/ phong cảnh, cảnh vật
sea n /siː/ biển
season n /ˈsiː.zən/ mùa trong năm
seed n /siːd/ hạt giống
slaughter n, v /ˈslɑː.t̬ɚ/ sự giết mổ; giết mổ thịt
sleet n, v /sliːt/ mưa tuyết, mưa đá; trời mưa tuyết
slope n /sloʊp/ dốc
snowslide n /ˈsnōˌslīd/ tuyết lở
soil n /sɔɪl/ đất trồng, đất dai
solar adj /ˈsoʊ.lɚ/ [thuộc] mặt trời
sunshine n /ˈsʌn.ʃaɪn/ ánh sáng mặt trời, ánh nắng
sustainable adj /səˈsteɪ.nə.bəl/ bền vững
temperature n /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ nhiệt độ
tornado n /tɔːrˈneɪ.doʊ/ lốc xoáy
tsunami n /tsuːˈnɑː.mi/ sóng thần
valley n /ˈvæl.i/ thung lũng, châu thổ, lưu vực
vapor v /ˈveɪ.pər/ bốc hơi
vivid adj /ˈvɪv.ɪd/ sống động, mãnh liệt
volcano n /vɑːlˈkeɪ.noʊ/ núi lửa
waterfall n /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ thác nước
wild n, adj /waɪld/ thiên nhiên hoang dại; hoang dại
wildlife n /ˈwaɪld.laɪf/ sinh vật hoang dã, thiên nhiên hoang dã
winter n /ˈwɪn.t̬ɚ/ mùa đông

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Động vật

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
bald eagle n /ˌbɑːld ˈiː.ɡəl/ đại bàng trắng
bee n /biː/ con ong
blackbird n /ˈblæk.bɝːd/ chim két
cat n /kæt/ con mèo
chicken n /ˈtʃɪk.ɪn/ con gà
chimpanzee n /ˌtʃɪm.pænˈziː/ con tinh tinh
cow n /kaʊ/ con bò
coyote n /kaɪˈoʊ.t̬i/ chó sói đồng cỏ
crab n /kræb/ con cua
crow n /kroʊ/ [một loại] quạ
deer n /dɪr/ con hươu, nai
dog n /dɑːɡ/ con chó
dove n /dʌv/ chim bồ câu
duck n /dʌk/ con vịt
elephant n /ˈel.ə.fənt/ con voi
fish n /fɪʃ/ con cá
flamingo n /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/ chim hồng hạc
fox n /fɑːks/ con cáo
giraffe n /dʒɪˈræf/ hươu cao cổ
goat n /ɡoʊt/ con dê
goldfish n /ˈɡoʊld.fɪʃ/ cá vàng
goose n /ɡuːs/ con ngỗng
hamster n /ˈhæm.stɚ/ chuột đồng
hawk n /hɑːk/ chim diều hâu
hedgehog n /ˈhedʒ.hɑːɡ/ con nhím
hippopotamus n /ˌhɪp.əˈpɑː.t̬ə.məs/ hà mã
horse n /hɔːrs/ con ngựa
kangaroo n /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ chuột túi
kitten n /ˈkɪt̬.ən/ mèo con
koala n /koʊˈɑː.lə/ gấu túi
leopard n /ˈlep.ɚd/ con báo
lion n /ˈlaɪ.ən/ sư tử
mole n /moʊl/ chuột chũi
monkey n /ˈmʌŋ.ki/ con khỉ
mouse n /maʊs/ con chuột
ostrich n /ˈɑː.strɪtʃ/ đà điểu
otter n /ˈɑː.t̬ɚ/ rái cá
owl n /aʊl/ con cú
ox n /ɑːks/ con bò đực
panda n /ˈpæn.də/ gấu trúc
parrot n /ˈper.ət/ con vẹt
peacock n /ˈpiː.kɑːk/ con công
penguin n /ˈpeŋ.ɡwɪn/ chim cánh cụt
pig n /pɪɡ/ con lợn, heo
pigeon n /ˈpɪdʒ.ən/ chim bồ câu [lớn hơn]
puppy n /ˈpʌp.i/ chó con
rabbit n /ˈræb.ɪt/ con thỏ
raven n /ˈreɪ.vən/ [một loại] quạ
robin n /ˌrɑː.bɪn-/] chim cổ đỏ
seagull n /ˈsiː.ɡʌl/ mòng biển, hải âu
sheep n /ʃiːp/ con cừu
shrimp n /ʃrɪmp/ con tôm
sparrow n /ˈsper.oʊ/ chim sẻ
squirrel n /ˈskwɝː.əl/ con sóc
stork n /stɔːrk/ con cò
swallow n /ˈswɑː.loʊ/ chim nhạn, én
swan n /swɑːn/ thiên nga
turkey n /ˈtɝː.ki/ con gà tây
turtle n /ˈtɝː.t̬əl/ con rùa
walrus n /ˈwɑːl.rəs/ hải mã
woodpecker n /ˈwʊdˌpek.ɚ/ chim gõ kiến

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải trí

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
activity n /ækˈtɪv.ə.t̬i/ hoạt động
art gallery n /ˈɑːrt ˌɡæl.ɚ.i/ phòng trưng bày tranh, bảo tàng nghệ thuật
ballet n /bælˈeɪ/ ba lê, kịch múa
bar n /bɑːr/ quán rượu, quầy bán rượu
bowling n /ˈboʊ.lɪŋ/ trò chơi lăn bóng, bowling
cafè n /kæfˈeɪ/ quán cà phê
cheat n, v /tʃiːt/ trò lừa đảo; gian lận, lừa đảo
cinema n /ˈsɪn.ə.mə/ rạp chiếu phim
circus n /ˈsɝː.kəs/ rạp xiếc
concert n /ˈkɑːn.sɚt/ buổi hòa nhạc
concert hall n /ˈkɑːn.sɚt ˌhɑːl/ phòng hòa nhạc
cosplay n /ˈkɑːz.pleɪ/ trò chơi hóa trang
dartboard n /ˈdɑːrt.bɔːrd/ tấm bia trong trò chơi phi tiêu
exhibition n /ˌek.səˈbɪʃ.ən/” buổi triển lãm, trưng bày
exhibition center n /ˌek.səˈbɪʃ.ən ˌsen.t̬ɚ/ hội chợ thương mại, trung tâm triển lãm
film n /fɪlm/ phim, phim ảnh
handcraft n /ˈhænd.kræft/ nghề thủ công, hoạt động thủ công
leisure centre n /ˈliː.ʒɚ ˌsen.t̬ɚ/ khu vui chơi, trung tâm giải trí
monopoly n /məˈnɑː.pəl.i/ trò chơi cờ tỷ phú
museum n /mjuːˈziː.əm/ bảo tàng
nightclub n /ˈnaɪt.klʌb/ hộp đêm
opera n /ˈɑː.pɚ.ə/ nhạc kịch
opera house n /ˈɑː.pɚ.ə ˌhaʊs/ nhà hát
play n, v /pleɪ/ sự vui đùa; vui chơi
pub n /pʌb/ nơi phục vụ đồ uống có cồn
puzzle n /ˈpʌz.əl/ trò chơi xếp hình
quiz n /kwɪz/ trò chơi đố vui
restaurant n /ˈres.tə.rɑːnt/ nhà hàng ăn uống
soft play n /ˌsɑːft ˈpleɪ/ trò chơi nhẹ nhàng dành cho trẻ em
stadium n /ˈsteɪ.di.əm/ sân vận động
theater n /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ nhà hát, rạp hát
zoo n /zuː/ sở thú

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
accommodation n /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ chỗ ở
armchair n /ˈɑːrm.tʃer/ ghế bành, ghế có tựa tay
attic n /ˈæt̬.ɪk/ tum, gác mái
balcony n /ˈbæl.kə.ni/ ban công
basement n /ˈbeɪs.mənt/ tầng hầm, nền móng
bathroom n /ˈbæθ.ruːm/
/ˈbæθ.rʊm/
phòng tắm
bathtub n /ˈbæθ.tʌb/ bồn tắm
bedroom n /ˈbed.ruːm/ phòng ngủ
bleach n /bliːtʃ/ chất tẩy trắng
broom n /bruːm/
/brʊm/
cái chổi
bucket n /ˈbʌk.ɪt/
chimney n /ˈtʃɪm.ni/ ống khói
closet n /ˈklɑː.zət/ phòng để đồ, phòng kho
cloth n /klɑːθ/ miếng vải, mảnh vải
cottage n /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ nhà tranh
couch n /kaʊtʃ/ ghế dài, trường kỷ, đi văng
counter n /ˈkaʊn.t̬ɚ/ kệ bếp
doorstep n /ˈdɔːr.step/ ngưỡng cửa, bậc cửa ra vào
doorway n /ˈdɔːr.weɪ/ lối ra vào sát cửa
dustpan n /ˈdʌst.pæn/ xẻng hốt rác
entrance n /ˈen.trəns lối vào, cổng vào
garage n /ɡəˈrɑːʒ/ ga ra, hầm để xe
hose n /hoʊz/ ống cao su dài
iron n /aɪrn/ bàn là, máy ủi
ironing board n /ˈaɪr.nɪŋ ˌbɔːrd/ bàn để là quần áo
kettle n /ˈket̬.əl/ ấm đun nước
kitchen n /ˈkɪtʃ.ən/ nhà bếp
laundry basket n /ˈlɑːn.dri ˌbæs.kɪt/ giỏ đựng quần áo
laundry detergent n /ˈlɑːn.dri dɪˌtɝː.dʒənt/ dung dịch tẩy quần áo
mop n /mɑːp/ chổi lau nhà
napkin n /ˈnæp.kɪn/ khăn ăn
oven n /ˈʌv.ən/ lò nướng
pantry n /ˈpæn.tri/ phòng để thức ăn, phòng ăn
patio n /ˈpæt̬.i.oʊ/ hiên, sân hè
pillow n /ˈpɪl.oʊ/ gối
roof n /ruːf/ mái nhà
rubber gloves n /ˈrʌb.ɚ ˌɡlʌv/ găng tay cao su
rug n /rʌɡ/ thảm trải sàn
scrub brush n /ˈskrʌb.ɪŋ ˌbrʌʃ/ bàn chải cọ
shower n /ˈʃaʊ.ɚ/ vòi hoa sen
sink n /sɪŋk/ bồn rửa, chậu rửa mặt
sponge n /spʌndʒ/ miếng bọt biển
squeegee mop n /ˈskwiː.dʒiː ˌmɑːp/ chổi lau nhà dẹt
stove n /stoʊv/ bếp lò
toaster n /ˈtoʊ.stɚ/ máy nướng bánh mỳ
toilet n /ˈtɔɪ.lət/ bồn cầu
towel n /taʊəl/ khăn vải
trash can n /ˈtræʃ ˌkæn/ thùng rác
wardrobe n /ˈwɔːr.droʊb/ tủ quần áo
washing machine n /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ máy giặt
window n /ˈwɪn.doʊ/ cửa sổ

Từ vựng tiếng Anh chủ đề rau quả

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
apple n /ˈæp.əl/ quả táo
apricot n /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ quả mơ
artichoke n /ˈɑːr.t̬ə.tʃoʊk/ Atiso
asparagus n /əˈsper.ə.ɡəs/ măng tây
avocado n /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ quả bơ
banana n /bəˈnæn.ə/ quả chuối
bean n /biːn/ hạt đậu
beetroot n /ˈbiːt.ruːt/ củ cải đường, củ dền
blueberry n /ˈbluːˌbər.i/
/ˈbluːˌber.i/
việt quất
broccoli n /ˈbrɑː.kəl.i/ bông cải xanh
Brussels sprout n /ˌbrʌs.əlz ˈspraʊt/ cải Brussel
cabbage n /ˈkæb.ɪdʒ/ bắp cải
carrot n /ˈker.ət/ củ cà rốt
cauliflower n /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/ súp lơ
celery n /ˈsel.ɚ.i/ cần tây
cherry n /ˈtʃer.i/ quả anh đào
chili pepper n /ˈtʃɪl·i [ˌpep·ər]/ ớt đỏ
coconut n /ˈkoʊ.kə.nʌt/ quả dừa
corn n /kɔːrn/ ngô, bắp
courgette/ Zucchini n /kʊrˈʒet/
/zuːˈkiː.ni/
bí ngòi
cucumber n /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ dưa chuột
eggplant n /ˈeɡ.plænt/ cà tím, cà bung
garlic n /ˈɡɑːr.lɪk/ tỏi
ginger n /ˈdʒɪn.dʒɚ/ gừng
grape n /ɡreɪp/ nho
grapefruit n /ˈɡreɪp.fruːt/ bưởi chùm [lai giữa cam và bưởi]
jackfruit n /ˈdʒæk.fruːt/ quả mít
kiwi n /ˈkiː.wiː/ quả kiwi [dương đào]
leek n /liːk/ tỏi tây
lemon n /ˈlem.ən/ chanh vàng
lettuce n /ˈlet̬.ɪs/ ra diếp
lime n /laɪm/ chanh xanh
mandarin n /ˈmæn.dɚ.ɪn/ quả quýt
mango n /ˈmæŋ.ɡoʊ/ quả xoài
melon n /ˈmel.ən/ quả dưa
mushroom n /ˈmʌʃ.ruːm/
/ˈmʌʃ.rʊm/
nấm
nectarine n /ˌnek.təˈriːn/ quả xuân đào
onion n /ˈʌn.jən/ củ hành
orange n /ˈɔːr.ɪndʒ/ quả cam
papaya n /pəˈpaɪ.ə/ quả đu đủ
pea n /piː/ đậu Hà Lan
peach n /piːtʃ/ quả đào
pear n /per/ quả lê
pineapple n /ˈpaɪnˌæp.əl/ quả dứa
plum n /plʌm/ quả mận
pomegranate n /ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt/ quả lưu
potato n /pəˈteɪ.t̬oʊ/ củ khoai tây
pumpkin n /ˈpʌmp.kɪn/ bí ngô, bí đỏ
radish n /ˈræd.ɪʃ/ củ cải đỏ
raspberry n /ˈræz.ber.i/ quả mâm xôi
spinach n /ˈspɪn.ɪtʃ/ rau bina
spring Onion n /ˌsprɪŋ ˈʌn.jən/ hành lá xanh
squash n /skwɑːʃ/ cây bí, quả bí
starfruit n /ˈstɑːr.fruːt/ quả khế
strawberry n /ˈstrɑːˌber.i/ quả dâu tây
sweet potato n /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ khoai lang
tomato n /təˈmeɪ.t̬oʊ/ quả cà chua
turnip n /ˈtɝː.nɪp/ củ cải trắng
watermelon n /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ dưa hấu

Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
active adj /ˈæk.tɪv/ năng nổ, lanh lợi
alert adj /əˈlɝːt/ tỉnh táo, cảnh giác
ambitious adj /æmˈbɪʃ.əs/ tham vọng
attentive adj /əˈten.t̬ɪv/ chăm chú, chú tâm
bold adj /boʊld/ táo bạo, mạo hiểm
brave adj /breɪv/ dũng cảm, gan dạ
careful adj /ˈker.fəl/ cẩn thận, thận trọng
careless adj /ˈker.ləs/ bất cẩn, cẩu thả
cautious adj /ˈkɑː.ʃəs/ thận trọng, cẩn thận
conscientious adj /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/ chu đáo, tỉ mỉ
courageous adj /kəˈreɪ.dʒəs/ can đảm
crafty adj /ˈkræf.ti/ láu cá, xảo quyệt
cunning adj /ˈkʌn.ɪŋ/ xảo trá, khôn lỏi
deceitful adj /dɪˈsiːt.fəl/ dối trá
decent adj /ˈdiː.sənt/ lịch sự, tao nhã
dependable adj /dɪˈpen.də.bəl/ đáng tin cậy
determined adj /dɪˈtɝː.mɪnd/ quyết tâm
devoted adj /dɪˈvoʊ.t̬ɪd/ hết lòng, tận tâm, tận tụy
diligent adj /ˈdɪl.ə.dʒənt/ siêng năng, cần cù
disciplined adj /ˈdɪs.ə.plɪnd/ có tính kỷ luật
dishonest adj /dɪˈsɑː.nɪst/ bất lương, dối trá
disloyal adj /ˌdɪsˈlɔɪ.əl/ phản trắc, phản bội
energetic adj /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ giàu năng lượng
fair adj /fer/ ngay thẳng
faithful adj /ˈfeɪθ.fəl/ trung thành, chung thủy
fearless adj /ˈfɪr.ləs/ bạo dạn
forgetful adj /fɚˈɡet.fəl/ hay quên
hard-headed adj /ˌhɑːrdˈhed.ɪd/ cứng đầu, ương ngạnh
hardworking adj /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ chăm chỉ, chịu khó
hardy adj /ˈhɑːr.di/ táo bạo, gan dạ
honest adj /ˈɑː.nɪst/ chân thật, trung thành
idle adj /ˈaɪ.dəl/ nhàn rỗi, lười nhác
immature adj /ˌɪm.əˈtʊr/ non nớt, thiếu chín chắn
impartial adj /ɪmˈpɑːr.ʃəl/ trung lập, ngay thẳng
inattentive adj /ˌɪn.əˈten.t̬ɪv/ lơ đễnh, thiếu tập trung
independent adj /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ tự lập
inert adj /ˌɪnˈɝːt/ trì trệ, chậm chạp
insightful adj /ˈɪn.saɪt.fəl/ sâu sắc, sáng suốt
insincere adj /ˌɪn.sɪnˈsɪr/ không thành thực, giả dối
irrational adj /ɪˈræʃ.ən.əl/ không hợp lý
irresponsible adj /ˌɪr.əˈspɑːn.sə.bəl/ thiếu trách nhiệm
lazy adj /ˈleɪ.zi/ lười biếng
level-headed adj /ˌlev.əlˈhed.ɪd/ bình tĩnh, điềm đạm
loyal adj /ˈlɔɪ.əl/ trung thành, trung kiên
mature adj /məˈtʊr/ trưởng thành, chững chạc
methodical adj /məˈθɑː.dɪ.kəl/ ngăn nắp, cẩn thận
naive adj /naɪˈiːv/ ngây thơ
objective adj /əbˈdʒek.tɪv/ khách quan
observant adj /əbˈzɝː.vənt/ tinh ý, hay quan sát
opinionated adj /əˈpɪn.jə.neɪ.t̬ɪd/ cứng đầu, ngoan cố
organized adj /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ có trật tự, ngăn nắp
passive adj /ˈpæs.ɪv/ nhiệt huyết
perceptive adj /pɚˈsep.tɪv/ mẫn cảm, sâu sắc
persevering adj /ˌpɝː.səˈvɪr.ɪŋ/ kiên nhẫn, bền bỉ
practical adj /ˈpræk.tɪ.kəl/ thực tế, thực tiễn
prudent adj /ˈpruː.dənt/ thận trọng, khôn ngoan
quick adj /kwɪk/ nhanh nhẹn
rational adj /ˈræʃ.ən.əl/ có lý trí
reasonable adj /ˈriː.zən.ə.bəl/ biết điều
reckless adj /ˈrek.ləs/ liều lĩnh, táo bạo
reliable adj /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ đáng tin tưởng
resolute adj /ˈrez.ə.luːt/ cương quyết
responsible adj /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ có trách nhiệm
scrupulous adj /ˈskruː.pjə.ləs/ kĩ lưỡng, tỉ mỉ, thận trọng
sensible adj /ˈsen.sə.bəl/ khôn ngoan, có óc phán xét
shallow adj /ˈʃæl.oʊ/ nông cạn
shrewd adj /ʃruːd/ khôn ngoan
sincere adj /sɪnˈsɪr/ chân thành
slow adj /sloʊ/ chậm chạp
sluggish adj /ˈslʌɡ.ɪʃ/ uể oải, lờ đờ
sly adj /slaɪ/ ranh mãnh, quỷ quyệt
strong adj /strɑːŋ/ mạnh mẽ, đanh thép
strong-minded adj /ˌstrɑːŋˈmaɪn.dɪd/ cứng cỏi, kiên quyết
strong-willed adj /ˌstrɑːŋˈwɪld/ cứng cỏi
stubborn adj /ˈstʌb.ɚn/ bướng bỉnh, ngang ngạnh
superficial adj /ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/ hời hợt, nông cạn
superstitious adj /ˌsuː.pɚˈstɪʃ.əs/ mê tín
thorough adj /ˈθɝː.ə/
/ˈθɝː.oʊ/
kỹ lưỡng, thấu đáo
timid adj /ˈtɪm.ɪd/ rụt rè, bẽn lẽn
tough adj /tʌf/ cứng rắn
treacherous adj /ˈtretʃ.ɚ.əs/ bội bạc
trustworthy adj /ˈtrʌstˌwɝː.ði/ đáng tin
truthful adj /ˈtruːθ.fəl/ thật thà, chân thật
unbiased adj /ʌnˈbaɪəst/ không thiên vị
unpredictable adj /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ khó đoán, khôn lường
unreasonable adj /ʌnˈriː.zən.ə.bəl/ vô lý, quá đáng
unreliable adj /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/ không đáng tin
unscrupulous adj /ʌnˈskruː.pjə.ləs/ cẩu thả
vigorous adj /ˈvɪɡ.ɚ.əs/ mạnh mẽ, sôi nổi
weak adj /wiːk/ yếu đuối

Từ vựng tiếng Anh chỉ bộ phận cơ thể

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
ankle n /ˈæŋ.kəl/ mắt cá chân
arm n /ɑːrm/ cánh tay
armpit n /ˈɑːrm.pɪt/ nách
beard n /bɪrd/ râu
breast n /brest/ ngực, vú [phụ nữ]
calf n /kæf/ bắp chân
cheek n /tʃiːk/
chest n /tʃest/ ngực [chung]
chin n /tʃɪn/ cằm
earlobe n /ˈɪr.loʊb/ dái tai
elbow n /ˈel.boʊ/ khuỷu tay
eyebrow n /ˈaɪ.braʊ/ lông mày
eyelash n /ˈaɪ.læʃ/ lông mi
eyelid n /ˈaɪ.lɪd/ mí mắt
face n /feɪs/ gương mặt
finger n /ˈfɪŋ.ɡɚ/ ngón tay
forearm n /ˈfɔːr.ɑːrm/ cẳng tay
forehead n /ˈfɑː.rɪd/ trán
gum n /ɡʌm/ nướu, lợi
heel n /hiːl/ gót chân
hip n /hɪp/ hông
index finger n /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡɚ/ ngón tay trỏ
jaw n /dʒɑː/ hàm, quai hàm
knee n /niː/ đầu gối
knuckle n /ˈnʌk.əl/ khớp đốt ngón tay [đặc biệt là đoạn nối giữa ngón tay và bàn tay]
leg n /leɡ/ chân
lip n /lɪp/ môi
mouth n /maʊθ/ miệng
mustache n /ˈmʌs.tæʃ/ râu mép, ria

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ ăn và đồ uống

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
bacon n /ˈbeɪ.kən/ thịt xông khói
bagel n /ˈbeɪ.ɡəl/ bánh vòng
baguette n /bæɡˈet/ bánh mỳ dài
breadstick n /ˈbred.stɪk/ bánh mỳ que
cheese n /tʃiːz/ phó mát
chicken nugget n /ˈtʃɪk.ɪn ˈnʌɡ.ɪt/ gà viên chiên
coffee n /ˈkɑː.fi/ cà phê
croissant n /kwɑːˈsɑ̃ː/ bánh sừng bò
donut n /ˈdoʊ.nʌt/ bánh rán
egg n /eɡ/ trứng
fish and chips n /ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/ cá tẩm bột chiên dùng với khoai tây chiên
French fries n /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ khoai tây chiên
ham n /hæm/ thịt giăm bông muối
hamburger n /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ lát thịt băm hình tròn [thường kẹp với bánh mỳ]
hot chocolate n /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/ sô cô la nóng
hot dog n /ˈhɑːt ˌdɑːɡ/ bánh mỳ kẹp xúc xích
ice cream n /ˈaɪs ˌkriːm/ kem
jelly roll n /ˈdʒel.i ˌroʊl/ bánh cuộn [mứt, sô cô la…]
marmalade n /ˈmɑːr.mə.leɪd/ mứt cam
milk n /mɪlk/ sữa
muffin n /ˈmʌf.ɪn/ bánh nướng xốp
onion ring n /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ vòng hành
orange juice n /ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ nước cam
pancake n /ˈpæn.keɪk/ bánh kếp
pita n /ˈpɪt̬.ə/ bánh mỳ ổ tròn dẹt
pizza n /ˈpiːt.sə/ bánh pizza
porridge n /ˈpɔːr.ɪdʒ/ cháo đặc
pretzel n /ˈpret.səl/ bánh xoắn
salad n /ˈsæl.əd/ rau trộn, nộm rau
sandwich n /ˈsæn.wɪtʃ/ bánh mỳ kẹp
sausage n /ˈsɑː.sɪdʒ/ xúc xích
taco n /ˈtɑː.koʊ/ bánh kẹp Mexico
toast n /toʊst/ bánh mỳ nướng
waffle n /ˈwɑː.fəl/ bánh quế
yogurt n /ˈjoʊ.ɡɚt/ sữa chua

Từ vựng tiếng Anh chỉ Động tác

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
bend v /bend/ cúi, uốn cong
break v /breɪk/ làm vỡ, bẻ gãy
carry v /ˈker.i/ mang, vác
cartwheel v /ˈkɑːrt.wiːl/ nhào lộn
catch v /kætʃ/ bắt, đỡ
clap v /klæp/ vỗ tay
crawl v /krɑːl/ bò, trườn
cry v /kraɪ/ khóc lóc
dance v /dæns/ nhảy múa, khiêu vũ
dive v /daɪv/ nhảy lao xuống nước, lặn
drag v /dræɡ/ lôi, kéo
drop v /drɑːp/ làm rơi
hit v /hɪt/ đánh, va phải
hold v /hoʊld/ nắm, giữ
jog v /dʒɑːɡ/ chạy bộ
jump v /dʒʌmp/ nhảy, giật mình
kick v /kɪk/ đá
kiss v /kɪs/ hôn
kneel v /niːl/ quỳ gối
laugh v /læf/ cười lớn
lean v /liːn/ dựa, tựa
leap v /liːp/ nhảy vọt
lie down v /laɪ daʊn/ nằm xuống, ngả lưng
lift v /lɪft/ nâng lên
look v /lʊk/ nhìn, ngắm
march v /mɑːrtʃ/ diễu hành, hành quân
open v /ˈoʊ.pən/ mở ra
point v /pɔɪnt/ chỉ, trỏ
pour v /pɔːr/ đổ, rót
pull v /pʊl/ kéo
punch v /pʌntʃ/ đấm, thọi
push v /pʊʃ/ xô đẩy
put down v /pʊt daʊn/ đặt xuống
run v /rʌn/ chạy
sit v /sɪt/ ngồi
slip v /slɪp/ trượt, tuột
squat v /skwɑːt/ ngồi xổm
stand v /stænd/ đứng yên
stretch v /stretʃ/ vươn [vai..], ưỡn lưng
talk v /tɑːk/ nói chuyện, trò chuyện
throw v /θroʊ/ ném, quăng, vứt
tiptoe v /ˈtɪp.toʊ/ đi nhón chân
trip v /trɪp/ ngáng chân, vấp ngã
walk v /wɑːk/ đi bộ
wave v /weɪv/ vẫy tay

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời trang

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
bathrobe n /ˈbæθ.roʊb/ áo choàng tắm
belt n /belt/ thắt lưng
blazer n /ˈbleɪ.zɚ/ áo khoác dáng dài
boot n /buːt/ ủng, giày cao cổ
bow tie n /ˌboʊ ˈtaɪ/ nơ con bướm
cap n /kæp/ mũ lưỡi trai
cardigan n /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ áo đan len
cargo pants n /ˈkɑːr.ɡoʊ ˌpænts/ quần túi hộp
flip-flop n /ˈflɪp.flɑːp/ dép tông, dép xỏ ngón
glasses n /ˈɡlæs·əz/ kính mắt
gloves n /ɡlʌv/ găng tay, bao tay
handbag n /ˈhænd.bæɡ/ túi xách
Hawaiian shirt n /həˌwaɪ.ən ˈʃɝːt/ áo sơ mi Hawaii
jacket n /ˈdʒæk.ɪt/ áo vét
jeans n /dʒiːnz/ quần bò jeans
jumper n /ˈdʒʌm.pɚ/ áo len chui đầu
polo shirt n /ˈpoʊ.loʊ ˌʃɝːt/ áo polo có cổ
pullover n /ˈpʊlˌoʊ.vɚ/ áo len chui đầu
scarf n /skɑːrf/ khăn choàng
shirt n /ʃɝːt/ áo sơ mi
shorts n /ʃɔːrts/ quần sóoc, quần đùi
singlet n /ˈsɪŋ.ɡlət/ áo lót, áo may ô
socks n /sɑːk/ tất, vớ
suit n /suːt/ bộ com lê, Âu phục
sunglasses n /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ kính râm, kính mát
sweater n /ˈswet̬.ɚ/ áo len dài tay
swimsuit n /ˈswɪm.suːt/ đồ tắm, đồ bơi
t-shirt n /ˈtiː.ʃɝːt/ áo phông
tie n /taɪ/ cà vạt, nơ
trench coat n /ˈtrentʃ ˌkoʊt/ áo choàng
umbrella n /ʌmˈbrel.ə/ ô
underpants n /ˈʌn.dɚ.pænts/ đồ lót nam
vest n /vest/ áo gi-lê, áo vét
waistcoat n /ˈwes.kət/
/ˈweɪs.koʊt/
áo gi-lê [áo chẽn]
wallet n /ˈwɑː.lɪt/ ví, bóp
watch n /wɑːtʃ/ đồng hồ

Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
accepting adj /əkˈsep.tɪŋ/ chấp nhận
admiration n /ˌæd.məˈreɪ.ʃən/ sự ngưỡng mộ
adoring adj /əˈdɔːr.ɪŋ/ tha thiết, trìu mến
annoyed adj /əˈnɔɪd/ khó chịu, bực bội, bị làm phiền
antsy adj /ˈænt.si/ căng thẳng, sốt ruột
anxious adj /ˈæŋk.ʃəs/ lo âu, bồn chồn
apologetic adj /əˌpɑː.ləˈdʒet̬.ɪk/ hối lỗi, biện hộ
appalled adj /əˈpɑːld/ kinh hãi, sợ sệt
astonished adj /əˈstɑː.nɪʃt/ kinh ngạc
awed adj /ɑːd/ thán phục, nể sợ
bashful adj /ˈbæʃ.fəl/ rụt rè, bẽn lẽn
bemused adj /bɪˈmjuːzd/ sửng sốt, kinh ngạc
bored adj /bɔːrd/ buồn chán, tẻ nhạt
bothered adj /ˈbɑː.ðɚd/ bực mình, khó chịu
brooding adj /ˈbruː.dɪŋ/ ủ ê, não nề
calm adj /kɑːm/ bình tĩnh
captivated adj |ˈkæptɪveɪtɪd| bị hớp hồn, choáng ngợp
carefree adj /ˈker.friː/ vô tư lự
certain adj /ˈsɝː.tən/ quả quyết, chắc chắn
clueless adj /ˈkluː.ləs/ ngây người
cold adj /koʊld/ lạnh lùng
cranky adj /ˈkræŋ.ki/ kỳ quặc
delighted adj /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ vui mừng, mừng rỡ
delirious adj /dɪˈlɪr.i.əs/ cuồng nhiệt, điên cuồng
derisive adj /dɪˈraɪ.sɪv/ nhạo báng, giễu cợt
desperate adj /ˈdes.pɚ.ət/ tuyệt vọng, chán trường
disturbed adj /dɪˈstɝːbd/ bối rối, lúng túng
dopey adj /ˈdoʊ.pi/ mơ màng, uể oải
doubtful adj /ˈdaʊt.fəl/ nghi hoặc, hoài nghi
down adj /daʊn/ nản lòng, chán nản
drained adj /dreɪnd/ kiệt sức
edgy adj /ˈedʒ.i/ cáu kỉnh
elated adj /iˈleɪ.t̬ɪd/ phẩn khởi, hân hoan
embarrassed adj /ɪmˈber.əst/ xấu hổ, ngại ngùng
empathetic adj /ˌem.pəˈθet̬.ɪk/ đồng cảm, xót xa
engrossed adj /ɪnˈɡroʊst/ bị mê hoặc
enlightened adj /ɪnˈlaɪ.t̬ənd/ được làm sáng tỏ, được thông suốt
envious adj /ˈen.vi.əs/ ghen tị, độ kỵ
excited adj /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ hưng phấn, sôi nổi
excluded adj /ɪkˈskluːd/ bị bỏ rơi, cảm giác lạc lõng
exhausted adj /ɪɡˈzɑː.stɪd/ mệt lử
flabbergasted adj /ˈflæb.ɚ.ɡæs.tɪd/ sửng sốt, thất kinh
foolish adj /ˈfuː.lɪʃ/ dại dột
frazzled adj /ˈfræz.əld/ mệt rã rời, kiệt quệ
fretful adj /ˈfret.fəl/ bực tức, khó chịu
frustrated adj /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/ nản lòng, nản chí
furious adj /ˈfʊr.i.əs/ giận dữ, điên tiết
giddy adj /ˈɡɪd.i/ chóng mặt, choáng váng
glad adj /ɡlæd/ vui sướng
gleeful adj /ˈɡliː.fəl/ hân hoan, mừng rỡ
guarded adj /ˈɡɑːr.dɪd/ thận trọng, ý tứ
guilty adj /ˈɡɪl.ti/ mặc cảm, cảm thấy tội lỗi
hankering n /ˈhæŋ.kɚ.ɪŋ/ khao khát, thèm muốn
hesitant adj /ˈhez.ə.tənt/ do dự, ngập ngừng
hollow adj /ˈhɑː.loʊ/ trống rỗng
horrified adj /ˈhɔːr.ə.faɪd/ khiếp sợ
hostile adj /ˈhɑː.stəl/ chống đối, thù địch
humiliated adj /hjuːˈmɪl.i.eɪ.t̬ɪd/ cảm giác bẽ mặt, xấu hổ
hysterical adj /hɪˈster.ɪ.kəl/ kích động, cuồng loạn
indifferent adj /ɪnˈdɪf.ɚ.ənt/ dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơ
indignant adj /ɪnˈdɪɡ.nənt/ căm phẫn, phẫn nộ
intense adj /ɪnˈtens/ mãnh liệt, nồng nhiệt
interested adj /ˈɪn.trɪ.stɪd/ hứng thú, thích thú
intoxicated adj /ɪnˈtɑːk.sɪ.keɪ.t̬ɪd/ say sưa
irritated adj /ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪd/ tức tối, khó chịu
jittery adj /ˈdʒɪt̬.ɚ.i/ bồn chồn, dễ bị kích động
jocular adj /ˈdʒɑː.kjə.lɚ/ hài hước, vui vẻ
jolly adj /ˈdʒɑː.li/ vui tươi, nhộn nhịp
joyful adj /ˈdʒɔɪ.fəl/ hân hoan, vui mừng
jumpy adj /ˈdʒɔɪ.fəl/ giật mình, hốt hoảng
keen adj /kiːn/ say mê, ham thích
lethargic adj /ləˈθɑːr.dʒɪk/ mệt mỏi, uể oải
lonely adj /ˈloʊn.li/ cô đơn
longing adj /ˈlɑːŋ.ɪŋ/ thèm khát, thèm muốn
lost adj /lɑːst/ lạc lõng, mất phương hướng
lucky adj /ˈlʌk.i/ may mắn
melancholic adj /ˌmel.əŋˈkɑː.lɪk/ u sầu, buồn bã
miserable adj /ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/ khốn khổ, đáng thương
mortified adj /ˈmɔːr.t̬ə.faɪd/ xấu hổ, ái ngại
mournful adj /ˈmɔːrn.fəl/ buồn rầu, ảm đạm
nasty adj /ˈnæs.ti/ tục tĩu
needy adj /ˈniː.di/ thiếu thốn [về mặt tình cảm]
nervous adj /ˈnɝː.vəs/ lo lắng, bồn chồn
numb adj /nʌm/ lặng người
obsessed adj /əbˈsest/ ám ảnh
offended adj /əˈfendɪd phật ý, cảm thấy bị xúc phạm
optimistic adj /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ lạc quan, yêu đời
overwhelmed adj /ˌoʊ.vɚˈwelmd/ choáng ngợp, quá tải
paranoid adj /ˈper.ə.nɔɪd/ hoang tưởng
passionate adj /ˈpæʃ.ən.ət/ nồng nhiệt, thiết tha
peaceful adj /ˈpiːs.fəl/ thanh thản, bình yên
perky adj /ˈpɝː.ki/ tươi tỉnh, vênh váo
perplexed adj /pɚˈplekst/ lúng túng, bối rối
pessimistic adj /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/ bi quan
petrified adj /ˈpet.rə.faɪd/ làm sững sờ, chết điếng
positive adj /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ tích cực, lạc quan
powerful adj /ˈpaʊ.ɚ.fəl/ quyền thế, quyền lực
proud adj /praʊd/ hãnh diện, tự hào
rattled adj /ˈræt̬.əld/ bồn chồn, lo lắng
reflective adj /rɪˈflek.tɪv/ trầm ngâm
regretful adj /rɪˈɡret.fəl/ hối tiếc
relaxed adj /rɪˈlækst/ thư giãn, thoải mái
relieved adj /rɪˈliːvd/ nhẹ nhõm
remorseful adj /rɪˈmɔːr.sfəl/ ăn năn, hối hận
rueful adj /ˈruː.fəl/ buồn bã, rầu rĩ
satisfied adj /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ thỏa mãn, hài lòng
self-conscious adj /ˌselfˈkɑːn.ʃəs/ e dè, ngượng nghịu
selfish adj /ˈsel.fɪʃ/ ích kỷ
sensitive adj /ˈsen.sə.t̬ɪv/ nhạy cảm, dễ tổn thương
shameful adj /ˈʃeɪm.fəl/ đáng hổ thẹn, ngượng
shock adj /ʃɑːkt/ bất ngờ, sốc
sluggish adj /ˈslʌɡ.ɪʃ/ lờ đờ, chậm chạp
smug adj /smʌɡ/ tự mãn
snappy adj /ˈsnæp.i/ dễ gắt gỏng, cáu kỉnh
somber adj /ˈsɒm.bər/ u sầu, ủ rũ
speechless adj /ˈspiːtʃ.ləs/ câm nín
stressed adj /strest/ căng thẳng
stunned adj /stʌnd/ sững sờ, bất ngờ
submissive adj /səbˈmɪs.ɪv/ ngoan ngoãn, dễ bảo
suffering adj /səbˈmɪs.ɪv/ đau đớn, đau khổ
surprised adj /sɚˈpraɪzd/ bất ngờ, ngạc nhiên
thankful adj /ˈθæŋk.fəl/ biết ơn
thoughtful adj /ˈθɑːt.fəl/ trầm ngâm, suy tư
troubled adj /ˈtrʌb.əld/ băn khoăn, lo lắng
upbeat adj /ˈʌp.biːt/ vui vẻ, phấn chấn
uptight adj /ˌʌpˈtaɪt/ căng thẳng, lo lắng
wary adj /ˈwer.i/ thận trọng, đề phòng
woeful adj /ˈwoʊ.fəl/ thiểu não, buồn rầu
wretched adj /ˈretʃ.ɪd/ bất hạnh, đáng thương
zealous adj /ˈzel.əs/ hăng hái, sốt sắng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nấu ăn

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
bake v /beɪk/ nướng
barbecue v /ˈbɑːr.bə.kjuː/ nướng, quay thịt trên lò
baste v /beɪst/ phết
blanch v /blæntʃ/ chần thức ăn
blend v /blend/ trộn
boil v /bɔɪl/ đun sôi
braise v /breɪz/ om [thịt…]
brew v /bruː/ ủ [trà, rượu…]
caramelize v /ˈkɑːr.məl.aɪz/ thắng đường
char-broil v /ˈtʃɑːr.brɔɪl/ nấu thức ăn trên vỉ nướng
chill v /tʃɪl/ làm tan giá, rã đông
chop v /tʃɑːp/ chặt, bổ
chunk v, n /tʃʌŋk/ cắt khúc, khúc
churn v, n /tʃɝːn/ đánh, khuấy sữa
coddle v /ˈkɑː.dəl/ tần, hầm
congeal v /kənˈdʒiːl/ làm đông, làm cô đặc lại
cool v /kuːl/ để nguội
deglaze v /ˌdiːˈɡleɪz/ làm nước xốt
descale v /ˌdiːˈskeɪl/ cạo cặn
dice v /daɪs/ thái hạt lựu
dip v /dɪp/ nhúng, ngâm
ferment v /fɚˈment/ lên men
fillet v /ˈfɪl.ɪt/ róc xương, lạng thịt
flambé v /flɑːmˈbeɪ/ đốt rượu
flavor v /ˈfleɪ.vɚ/ tẩm gia vị
fold v /foʊld/ quấy, trộn
garnish v /ˈɡɑːr.nɪʃ/ trang trí, bày biện
knead v /niːd/ nhào bột
layer v /ˈleɪ.ɚ/ xếp từng lớp
leaven v /ˈlev.ən/ làm men nở
marinate v /ˈmer.ə.neɪt/ ướp thịt
mash v /mæʃ/ nghiền, làm nát
measure v /ˈmeʒ.ɚ/ cân đếm
melt v /melt/ làm tan chảy
mince v /mɪns/ băm, xay
pinch v /pɪntʃ/ véo
precook v /ˌpriːˈkʊk/ nấu sơ qua
prepare v /prɪˈper/ sơ chế, chuẩn bị
press v /pres/ ấn, ép
pulp v /pʌlp/ nghiền nhão, nghiền nát
raw adj /rɑː/ sống
refrigerate v /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪt/ ướp lạnh
roast v /roʊst/ quay, nướng
roll v /roʊl/ cuộn
salt v /sɑːlt/ ướp gia vị, rắc muối
saute v /sɔːˈteɪ/ rán, áp chảo
scald v /skɑːld/ đun gần sôi
scramble v /ˈskræm.bəl/ trưng [bác] trứng
shell v /ʃel/ bóc vỏ
shred v /ʃred/ xé nhỏ
shuck v /ʃʌk/ bóc vỏ, lột vỏ
sieve v /sɪv/ sàng, rây
sift v /sɪft/ sàng, rắc
simmer v /ˈsɪm.ɚ/ ninh nhỏ lửa
skewer v /ˈskjuː.ɚ/ xiên thịt
skim v /skɪm/ vớt bọt, vớt váng
slice v /slaɪs/ thái
souse v /saʊs/ ngâm, giầm
sprinkle v /ˈsprɪŋ.kəl/ rắc
steam v /stiːm/ hấp
steep v /stiːp/ ngâm vào nước
stew v /stuː/ hầm, ninh nhừ
stir v /stɝː/ xào, quấy
sweeten v /ˈswiː.tən/ làm ngọt
wash v /wɑːʃ/ rửa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
aerial adj /ˈer.i.əl/ trên không
aerial tramway n /ˈer.i.əl ˈtræm.weɪ/ cáp treo
airplane n /ˈer.pleɪn/ máy bay
airplane n /ˈer.pleɪn/ máy bay
ambulance n /ˈæm.bjə.ləns/ xe cứu thương
automobile n /ˈɑː.t̬ə.moʊ.biːl/ xe ô tô
baby carriage n /ˈbeɪ.bi ˌker.ɪdʒ/ xe đẩy trẻ con
bicycle n /ˈbaɪ.sə.kəl/ xe đạp
boat n /boʊt/ tàu thuyền
bus n /bʌs/ xe buýt
carriage n /ˈker.ɪdʒ/ xe ngựa
cement mixer n /sɪˈment ˌmɪk.sɚ/ máy trộn xi măng
crane n /kreɪn/ cần cẩu, cần trục
dump truck n /ˈdʌmp ˌtrʌk/ xe tải tự đổ
emergency brake n /ɪˈmɝː.dʒən.si ˌbreɪk/ thắng tay khẩn cấp
fire engine n /ˈfaɪr ˌen.dʒɪn/ xe cứu hỏa
forklift n /ˈfɔrkˌlift/ xe nâng
helicopter n /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/ trực thăng
motorcycle n /ˈmoʊ.t̬ɚˌsaɪ.kəl/ xe mô tô
mountain bike n /ˈmaʊn.tən ˌbaɪk/ xe đạp leo núi
police car n /pəˈliːs ˌkɑːr/ xe cảnh sát
propeller n /prəˈpel.ɚ/ chân vịt, máy đẩy
rearview mirror n /ˌrɪr.vju ˈmɪr.ɚ/ gương chiếu hậu
rowboat n /ˈroʊ ˌboʊt/ thuyền có mái chèo
scooter n /ˈskuː.t̬ɚ/ xe máy tay ga
seat belt n /ˈsiːt ˌbelt/ dây đai an toàn
skateboard n /ˈskeɪt.bɔːrd/ ván trượt
streetcar n /ˈstriːt.kɑːr/ xe điện
subway n /ˈsʌb.weɪ/ đường ngầm
taxi n /ˈtæk.si/ xe taxi
tractor n /ˈtræk.tɚ/ máy kéo
train n /treɪn/ tàu hỏa
tramway n /ˈtræm.weɪ/ đường tàu điện
van n /væn/ xe tải
vehicle n /ˈviː.ə.kəl/ phương tiện giao thông
windscreen wiper n /ˈwɪnd.skriːn ˌwaɪ.pɚ/ cần gạt nước

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
airport n /ˈer.pɔːrt/ sân bay
arrive v /əˈraɪv/ đến nơi
check-in n /tʃek ɪn/ đăng ký phòng ở khách sạn
cruise n /kruːz/ chuyến đi chơi trên biển
depart v /dɪˈpɑːrt/ khởi hành
destination n /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ điểm đến
expedition n /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/ cuộc thám hiểm
journey n /ˈdʒɝː.ni/ hành trình
land v /lænd/ hạ cánh
leave v /liːv/ rời đi
passenger n /ˈpæs.ən.dʒɚ/ hành khách
route n /ruːt/
/raʊt/
lộ trình, hành trình
safari n /səˈfɑːr.i/ cuộc đi săn
tour n /tʊr/ chuyến đi du lịch
travel v /ˈtræv.əl/ đi du lịch
trip n /trɪp/ cuộc du ngoạn, dạo chơi
visit v /ˈvɪz.ɪt/ thăm viếng
voyage n /ˈvɔɪ.ɪdʒ/ chuyến du lịch dài ngày

Bài tập củng cố kiến thức

Chọn đáp án đúng

Trên đây là gợi ý của Mochi để giúp bạn có thể tự học 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề một cách hiệu quả. Học từ vựng tiếng Anh chưa bao giờ dễ dàng đặc biệt với các bạn mới bắt đầu tuy nhiên chỉ cần chúng ta dành một chút thời gian, công sức và áp dụng đúng phương pháp thì việc học sẽ đơn giản và hay ho hơn nhiều đó. 

100 từ tiếng Anh hàng đầu là gì?

100 từ phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Tôi có thể học 100 từ tiếng Anh mỗi ngày không?

Nhưng bạn chắc chắn có thể học 100 từ trong một ngày. Chắc chắn, bạn không thể học mọi thứ bạn có thể cần biết về 100 từ này và ghi nhớ tất cả thông tin đó, nhưng bạn chắc chắn có thể hiểu được 100 từ trong một ngày.you can certainly learn 100 words in a day. Sure, you can't learn everything you could ever need to know about these 100 words, and memorise all that information, but you can certainly get a basic understanding of 100 words in a day.

1000 từ được sử dụng phổ biến nhất là gì?

Đây là danh sách 1000 từ tiếng Anh phổ biến nhất..
Hãy - "Bạn sẽ là bạn của tôi?".
Và - bạn và tôi sẽ luôn là bạn.
của - Ngày hôm nay là lần đầu tiên của tháng 11.
A - Tôi đã thấy một con gấu hôm nay.
Trong - Cô ấy đang ở trong phòng của mình.
Để - "Hãy đi đến công viên.
Có - Tôi có một vài câu hỏi.
Cũng vậy - tôi cũng thích cô ấy.

Những từ tiếng Anh độc đáo là gì?

10 từ bất thường để thêm vào từ vựng tiếng Anh của bạn..
Lỗi thời.Một lỗi thời là một cái gì đó [hoặc ai đó] không đúng chỗ về thời gian hoặc thời gian.....
Accismus.Một hình thức trớ trêu trong đó ai đó giả vờ thờ ơ với điều gì đó mà anh ta hoặc cô ta mong muốn.....
Cacophony.....
Draconia.....
Limerence.....
Pareidolia.....
RIPOSTE.....
Sanctimony..

Chủ Đề