trận hòa trong Tiếng Anh là gì?
trận hòa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trận hòa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trận hòa
[thể thao] drawn match; draw; tie
trận hòa không/một đều a nil-nil/one-all draw
trận hòa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trận hòa sang Tiếng Anh.
trận hòa
[thể thao] drawn match; draw; tie
trận hòa không/một đều a nil-nil/one-all draw