Trang trí trong tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: decor


English Vietnamese
decor
* tính từ
- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo
=a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh
=a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi
- thuận dùng tay phải


English Vietnamese
decor
trang trí lộng lẫy ; trang trí ;
decor
trang trí lộng lẫy ; trang trí ;


English English
decor; interior decoration
decoration consisting of the layout and furnishings of a livable interior


English Vietnamese
decorate
* ngoại động từ
- trang hoàng, trang trí
- tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương [cho ai]
decoration
* danh từ
- sự trang hoàng
- đồ trang hoàng, đồ trang trí
- huân chương; huy chương
decorative
* tính từ
- để trang hoàng
- để trang trí, để làm cảnh
decorator
* danh từ
- người trang trí; người làm nghề trang trí [nhà cửa...]
decorous
* tính từ
- phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch thiệp
décor
* tính từ
- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo
=a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh
=a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi
- thuận dùng tay phải
decoratively
- xem decorative
decorativeness
- xem decorative
decorously
* phó từ
- lịch thiệp, đúng đắn
decorousness
- xem decorous

Chủ Đề