Exchange nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

exchange

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɪks.ˈtʃeɪndʒ/
Hoa Kỳ
[ɪks.ˈtʃeɪndʒ]

Danh từSửa đổi

exchange  /ɪks.ˈtʃeɪndʒ/

  1. Sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi. exchange of goods   sự trao đổi hàng hoáexchange of prisoners of war   sự trao đổi tù binhexchange of blows   cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhauexchange of words   cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu
  2. Sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái. rate of exchange   giá hối đoái, tỷ giá hối đoái
  3. Sự thanh toán nợ bằng hối phiếu.
  4. Tổng đài [dây nói].

Ngoại động từSửa đổi

exchange ngoại động từ /ɪks.ˈtʃeɪndʒ/

  1. Đổi, đổi chác, trao đổi. to exchange goods   trao đổi hàng hoáto exchange words   lời đi tiếng lại, đấu khẩuto exchange blows   đấm đá nhauto exchange glances   liếc nhau; lườm nhau

Chia động từSửa đổiexchange

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to exchange
exchanging
exchanged
exchange exchange hoặc exchangest¹ exchanges hoặc exchangeth¹ exchange exchange exchange
exchanged exchanged hoặc exchangedst¹ exchanged exchanged exchanged exchanged
will/shall²exchange will/shallexchange hoặc wilt/shalt¹exchange will/shallexchange will/shallexchange will/shallexchange will/shallexchange
exchange exchange hoặc exchangest¹ exchange exchange exchange exchange
exchanged exchanged exchanged exchanged exchanged exchanged
weretoexchange hoặc shouldexchange weretoexchange hoặc shouldexchange weretoexchange hoặc shouldexchange weretoexchange hoặc shouldexchange weretoexchange hoặc shouldexchange weretoexchange hoặc shouldexchange
exchange lets exchange exchange
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

exchange nội động từ /ɪks.ˈtʃeɪndʒ/

  1. [+ for] Đổi ra được, ngang với [tiền]. a pound can exchange for more than two dollars   một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la
  2. [Quân sự] , [hàng hải] chuyển [từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác]; đối với một sĩ quan khác.

Chia động từSửa đổiexchange

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to exchange
exchanging
exchanged
exchange exchange hoặc exchangest¹ exchanges hoặc exchangeth¹ exchange exchange exchange
exchanged exchanged hoặc exchangedst¹ exchanged exchanged exchanged exchanged
will/shall²exchange will/shallexchange hoặc wilt/shalt¹exchange will/shallexchange will/shallexchange will/shallexchange will/shallexchange
exchange exchange hoặc exchangest¹ exchange exchange exchange exchange
exchanged exchanged exchanged exchanged exchanged exchanged
weretoexchange hoặc shouldexchange weretoexchange hoặc shouldexchange weretoexchange hoặc shouldexchange weretoexchange hoặc shouldexchange weretoexchange hoặc shouldexchange weretoexchange hoặc shouldexchange
exchange lets exchange exchange
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề