Tiếng AnhSửa đổi
exchange
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɪks.ˈtʃeɪndʒ/
Hoa Kỳ | [ɪks.ˈtʃeɪndʒ] |
Danh từSửa đổi
exchange /ɪks.ˈtʃeɪndʒ/
- Sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi. exchange of goods sự trao đổi hàng hoáexchange of prisoners of war sự trao đổi tù binhexchange of blows cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhauexchange of words cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu
- Sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái. rate of exchange giá hối đoái, tỷ giá hối đoái
- Sự thanh toán nợ bằng hối phiếu.
- Tổng đài [dây nói].
Ngoại động từSửa đổi
exchange ngoại động từ /ɪks.ˈtʃeɪndʒ/
- Đổi, đổi chác, trao đổi. to exchange goods trao đổi hàng hoáto exchange words lời đi tiếng lại, đấu khẩuto exchange blows đấm đá nhauto exchange glances liếc nhau; lườm nhau
Chia động từSửa đổiexchange
to exchange | |||||
exchanging | |||||
exchanged | |||||
exchange | exchange hoặc exchangest¹ | exchanges hoặc exchangeth¹ | exchange | exchange | exchange |
exchanged | exchanged hoặc exchangedst¹ | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged |
will/shall²exchange | will/shallexchange hoặc wilt/shalt¹exchange | will/shallexchange | will/shallexchange | will/shallexchange | will/shallexchange |
exchange | exchange hoặc exchangest¹ | exchange | exchange | exchange | exchange |
exchanged | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged |
weretoexchange hoặc shouldexchange | weretoexchange hoặc shouldexchange | weretoexchange hoặc shouldexchange | weretoexchange hoặc shouldexchange | weretoexchange hoặc shouldexchange | weretoexchange hoặc shouldexchange |
exchange | lets exchange | exchange |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
exchange nội động từ /ɪks.ˈtʃeɪndʒ/
- [+ for] Đổi ra được, ngang với [tiền]. a pound can exchange for more than two dollars một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la
- [Quân sự] , [hàng hải] chuyển [từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác]; đối với một sĩ quan khác.
Chia động từSửa đổiexchange
to exchange | |||||
exchanging | |||||
exchanged | |||||
exchange | exchange hoặc exchangest¹ | exchanges hoặc exchangeth¹ | exchange | exchange | exchange |
exchanged | exchanged hoặc exchangedst¹ | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged |
will/shall²exchange | will/shallexchange hoặc wilt/shalt¹exchange | will/shallexchange | will/shallexchange | will/shallexchange | will/shallexchange |
exchange | exchange hoặc exchangest¹ | exchange | exchange | exchange | exchange |
exchanged | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged | exchanged |
weretoexchange hoặc shouldexchange | weretoexchange hoặc shouldexchange | weretoexchange hoặc shouldexchange | weretoexchange hoặc shouldexchange | weretoexchange hoặc shouldexchange | weretoexchange hoặc shouldexchange |
exchange | lets exchange | exchange |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]