Trăng tròn Sydney tháng 2 năm 2023

Trăng tròn
Ngày 5 - 18 tháng 2. 28 UTC
Quý trước
Ngày 13 - 16 tháng 2. 01 UTC
Trăng non
20 - 07 tháng 2. 06 UTC
Quý I
27 - 08 tháng 2. 05 UTC

Trăng tròn
ngày 5 tháng 2
18:28 UTC

Quý trước
ngày 13 tháng 2
16:01 UTC

Trăng non
ngày 20 tháng 2
07:06 UTC

Quý I
ngày 27 tháng 2
08. 05 giờ UTC⟩

Danh sách các pha mặt trăng [ Moonphase ] của năm 2023

Sydney, New South Wales, Úc

Ghi chú. Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày được ký hiệu là *

Tổng số pha mặt trăng tháng 1 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :1.1237Jan-07-202310:09:55 AM AEDT *Trăng tròn2. Jan-15-202313. 13. 27 giờ tối AEDT *Trăng quý cuối3. 1238Jan-22-202307. 55. 30 giờ sáng AEDT *Trăng non4. Jan-29-202302. 20. 25 giờ sáng AEDT *Trăng quý đầu tiên

Tổng số pha mặt trăng tháng 2 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :5.Feb-06-202305:30:44 AM AEDT *Trăng tròn6. Feb-14-202303. 03. 16 giờ sáng AEDT *Trăng quý cuối7. 1239Feb-20-202318. 09. 05 giờ chiều AEDT *Trăng non8. Feb-27-202319. 06. 37 giờ chiều AEDT *Trăng quý đầu tiên

Tổng số pha mặt trăng tháng 3 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :9.Mar-07-202323:42:49 PM AEDT *Trăng tròn10. Mar-15-202313. 10. 18 giờ tối AEDT *Trăng quý cuối11. 1240Mar-22-202304. 26. 45 giờ sáng AEDT *Trăng non12. Mar-29-202313. 33. 12 giờ trưa AEDT *Trăng quý đầu tiên

Tổng số tuần trăng tháng 4 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :13.Apr-06-202314:37:19 PM AESTTrăng tròn14. Apr-13-202319. 12. 54 giờ chiều theo giờ AESTMặt trăng quý trước15. 1241Apr-20-202314. 15. 48 giờ chiều theo giờ AESTTrăng non16. Apr-28-202307. 21. 08 giờ sáng theo giờ AESTTrăng quý đầu tiên

Tổng số tuần trăng tháng 5 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :17.May-06-202303:36:47 AM AESTTrăng tròn18. May-13-202300. 29. 26 giờ sáng theo giờ AESTMặt trăng quý trước19. 1242May-20-202301. 55. 57 giờ sáng theo giờ AESTTrăng non20. May-28-202301. 23. 50 giờ sáng theo giờ AESTTrăng quý đầu tiên

Tổng số pha mặt trăng tháng 6 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :21.Jun-04-202313:43:56 PM AESTTrăng tròn22. Jun-11-202305. 32. 27 giờ sáng theo giờ AESTMặt trăng quý trước23. 1243Jun-18-202314. 39. 10 giờ tối theo giờ AESTTrăng non24. Jun-26-202317. 51. 19 giờ tối theo giờ AESTTrăng quý đầu tiên

Tổng số pha mặt trăng tháng 7 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :25.Jul-03-202321:40:31 PM AESTTrăng tròn26. Tháng Bảy-10-202311. 49. 08 giờ sáng theo giờ AESTMặt trăng quý trước27. 1244Jul-18-202304. 33. 06 giờ sáng theo giờ AESTTrăng non28. Tháng Bảy-26-202308. 08. 12 giờ sáng theo giờ AESTTrăng quý đầu tiên

Tổng số pha mặt trăng tháng 8 năm 2023. 5

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :29.Aug-02-202304:33:27 AM AESTTrăng tròn30. Tháng Tám-08-202320. 29. 57 giờ tối theo giờ AESTTrăng quý trước31. 1245Aug-16-202319. 38. 49 giờ tối theo giờ AESTTrăng non32. 24-08-202319. 58. 22 giờ tối theo giờ AESTMặt trăng quý I33. 31-08-202311. 37. 05 giờ sáng theo giờ AESTTrăng tròn

Tổng số pha mặt trăng tháng 9 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :34.Sep-07-202308:22:32 AM AESTMặt trăng quý trước35. 1246Sep-15-202311. 40. 05 giờ sáng theo giờ AESTTrăng non36. Sep-23-202305. 32. 39 giờ sáng theo giờ AESTMặt trăng quý I37. Sep-29-202319. 58. 21 giờ tối theo giờ AESTTrăng tròn

Tổng số pha mặt trăng tháng 10 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :38.Oct-07-202300:49:01 AM AEDT *Trăng quý cuối39. 1247Oct-15-202304. 55. 09 giờ sáng AEDT *Trăng non40. Oct-22-202314. 30. 14 giờ chiều AEDT *Mặt trăng quý I41. Oct-29-202307. 24. 28 giờ sáng AEDT *Trăng tròn

Tổng số pha mặt trăng tháng 11 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :42.Nov-05-202319:38:45 PM AEDT *Trăng quý trước43. 1248Tháng 11-13-202320. 27. 15 giờ chiều AEDT *Trăng non44. 20-11-202321. 50. 50 giờ chiều AEDT *Mặt trăng quý I45. 27-11-202320. 16. 42 giờ chiều AEDT *Trăng tròn

Tổng số pha mặt trăng tháng 12 năm 2023. 4

nguyệt thực
No :Date :Time :Moonphase :46.Dec-05-202316:51:58 PM AEDT *Trăng quý trước47. 1249Dec-13-202310. 32. 07 giờ sáng AEDT *Trăng non48. 20-12-202305. 40. 28 giờ sáng AEDT *Mặt trăng quý I49. 27-12-202311. 33. 43 giờ sáng AEDT *Trăng tròn

Trăng tròn tháng 2 năm 2023 là ngày nào?

Ngày 5 tháng 2 năm 2023 [Trăng tuyết tròn] . 29 giờ tối. m. EST hoặc 6. 29 giờ tối. m. UTC. Đây sẽ là ngày trăng tròn thứ hai của mùa đông 2022-2023. Trăng tròn tháng 2 sẽ là trăng tròn ở cung Sư Tử. Sunday, February 5 at 1:29 p.m. EST or 6:29 p.m. UTC. This will be the second full moon of the 2022-2023 winter season. February's full moon will be the full moon in Leo.

Rằm tháng 2 năm 2023 có điềm gì?

Trăng tròn tháng 2 mọc vào lúc hoàng hôn ngày 5 tháng 2 năm 2023 . Regulus, ngôi sao sáng nhất trong Sư tử Sư Tử, ở gần mặt trăng suốt đêm. Regulus đánh dấu khoảng thời gian ở cuối mẫu dấu hỏi ngược đặc biệt được gọi là Liềm. Tuy nhiên, Liềm có thể khó nhìn thấy dưới ánh trăng sáng.

Có hai lần trăng tròn vào tháng 2 năm 2023?

Chi tiết về mặt trăng tháng 2 năm 2023 . Trăng non sẽ xuất hiện muộn hơn vào tháng 2 vào thứ Hai, ngày 20 tháng 2. The Full Moon for this month will occur early in the month on Sunday, February 5th. The New Moon will happen later in February on Monday, February 20th.

Tháng 2 năm 2023 có bao nhiêu lần trăng tròn?

Trăng tròn. Ngày 5 tháng 2 năm 1. 30P. M. . Ngày 13 tháng 2, 11. 03 A. M. Trăng non. Ngày 20 tháng 2 năm 2. 09 A. M. Quý đầu tiên. Ngày 27 tháng 2 năm 3. 06 A. M.

Chủ Đề