Transmitting là gì

Nghĩa là gì: transmit transmit /trænz'mit/

  • ngoại động từ
    • chuyển giao, truyền
      • to transmit a letter: chuyển một bức thư
      • to transmit order: truyền lệnh
      • to transmit disease: truyền bệnh
      • to transmit news: truyền tin
      • to transmit electricity: truyền điện
      • to transmit one's virtues to one's posterity: truyền những đức tính của mình cho con cái về sau

Tiếng AnhSửa đổi

transmit

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /trænts.ˈmɪt/

Hoa Kỳ[trænts.ˈmɪt]

Ngoại động từSửa đổi

transmit ngoại động từ /trænts.ˈmɪt/

  1. Chuyển giao, truyền. to transmit a letter — chuyển một bức thư to transmit order — truyền lệnh to transmit disease — truyền bệnh to transmit news — truyền tin to transmit electricity — truyền điện to transmit one's virtues to one's posterity — truyền những đức tính của mình cho con cái về sau

Chia động từSửa đổi

transmit

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to transmit
transmitting
transmitted
transmit transmit hoặc transmittest¹ transmits hoặc transmitteth¹ transmit transmit transmit
transmitted transmitted hoặc transmittedst¹ transmitted transmitted transmitted transmitted
will/shall²transmit will/shalltransmit hoặc wilt/shalt¹transmit will/shalltransmit will/shalltransmit will/shalltransmit will/shalltransmit
transmit transmit hoặc transmittest¹ transmit transmit transmit transmit
transmitted transmitted transmitted transmitted transmitted transmitted
weretotransmit hoặc shouldtransmit weretotransmit hoặc shouldtransmit weretotransmit hoặc shouldtransmit weretotransmit hoặc shouldtransmit weretotransmit hoặc shouldtransmit weretotransmit hoặc shouldtransmit
transmit let’s transmit transmit

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

   

Tiếng Anh Transmit
Tiếng Việt Truyền; Chuyển Giao
Chủ đề Kinh tế
  • Transmit là Truyền; Chuyển Giao.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Transmit

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Transmit là gì? [hay Truyền; Chuyển Giao nghĩa là gì?] Định nghĩa Transmit là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Transmit / Truyền; Chuyển Giao. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ transmitting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ transmitting tiếng Anh nghĩa là gì.

transmitting
- [điều khiển học] truyền [đạt]transmit /trænz'mit/* ngoại động từ- chuyển giao, truyền=to transmit a letter+ chuyển một bức thư=to transmit order+ truyền lệnh=to transmit disease+ truyền bệnh=to transmit news+ truyền tin=to transmit electricity+ truyền điện=to transmit one's virtues to one's posterity+ truyền những đức tính của mình cho con cái về sau

transmit
- truyền


  • degenerateness tiếng Anh là gì?
  • braising tiếng Anh là gì?
  • regrouped tiếng Anh là gì?
  • centuplicate tiếng Anh là gì?
  • renovate tiếng Anh là gì?
  • expunging tiếng Anh là gì?
  • flashlamp tiếng Anh là gì?
  • Financial Capital tiếng Anh là gì?
  • massively tiếng Anh là gì?
  • tampering tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của transmitting trong tiếng Anh

transmitting có nghĩa là: transmitting- [điều khiển học] truyền [đạt]transmit /trænz'mit/* ngoại động từ- chuyển giao, truyền=to transmit a letter+ chuyển một bức thư=to transmit order+ truyền lệnh=to transmit disease+ truyền bệnh=to transmit news+ truyền tin=to transmit electricity+ truyền điện=to transmit one's virtues to one's posterity+ truyền những đức tính của mình cho con cái về sautransmit- truyền

Đây là cách dùng transmitting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ transmitting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

transmitting- [điều khiển học] truyền [đạt]transmit /trænz'mit/* ngoại động từ- chuyển giao tiếng Anh là gì?
truyền=to transmit a letter+ chuyển một bức thư=to transmit order+ truyền lệnh=to transmit disease+ truyền bệnh=to transmit news+ truyền tin=to transmit electricity+ truyền điện=to transmit one's virtues to one's posterity+ truyền những đức tính của mình cho con cái về sautransmit- truyền

Video liên quan

Chủ Đề