Ý nghĩa của từ khóa: spoilt
English | Vietnamese |
spoilt
|
* danh từ
- [số nhiều] chiến lợi phẩm - lợi lộc, quyền lợi [sau khi chiến thắng] -[đùa cợt] bổng lộc, lương lậu - [đánh bài] sự hoà - đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên * ngoại động từ spoiled, spoilt - cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt - làm hư, làm hỏng, làm hại =the performance was spoilt by the rain+ mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn =the news spoilt his dinner+ tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon - làm hư [một đứa trẻ] =a spoilt child+ một đứa trẻ hư [vì nuông chiều] - [từ lóng] chặt chân tay [ai]; giết, khử * nội động từ - thối, ươn [quả, cá...] =these fruit will not spoil with keeping+ những quả này để lâu không thối - mất hay, mất thú [câu chuyện đùa] - [chỉ động tính từ hiện tại] hăm hở, hậm hực muốn =to be spoiling for a fight+ hậm hực muốn đánh nhau !spare the rod and spoil the child - [xem] rod |
English | Vietnamese |
spoilt
|
bị bẩn ; hư hỏng ; làm hỏng ;
|
spoilt
|
bị bẩn ; hư hỏng ; làm hỏng ;
|
English | English |
spoilt; spoiled
|
having the character or disposition harmed by pampering or oversolicitous attention
|
spoilt; bad; spoiled
|
[of foodstuffs] not in an edible or usable condition
|
spoilt; blighted
|
affected by blight; anything that mars or prevents growth or prosperity
|
English | Vietnamese |
spoilt
|
* danh từ
- [số nhiều] chiến lợi phẩm - lợi lộc, quyền lợi [sau khi chiến thắng] -[đùa cợt] bổng lộc, lương lậu - [đánh bài] sự hoà - đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên * ngoại động từ spoiled, spoilt - cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt - làm hư, làm hỏng, làm hại =the performance was spoilt by the rain+ mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn =the news spoilt his dinner+ tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon - làm hư [một đứa trẻ] =a spoilt child+ một đứa trẻ hư [vì nuông chiều] - [từ lóng] chặt chân tay [ai]; giết, khử * nội động từ - thối, ươn [quả, cá...] =these fruit will not spoil with keeping+ những quả này để lâu không thối - mất hay, mất thú [câu chuyện đùa] - [chỉ động tính từ hiện tại] hăm hở, hậm hực muốn =to be spoiling for a fight+ hậm hực muốn đánh nhau !spare the rod and spoil the child - [xem] rod |
spoilt
|
bị bẩn ; hư hỏng ; làm hỏng ;
|